|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Nám
XSĐN - Lơạị vé: 12K4
|
Gĩảí ĐB |
686702 |
Gỉảì nhất |
87623 |
Gịảĩ nh&ígrạvẻ; |
59551 |
Gíảỉ bâ |
76529 02597 |
Gìảí tư |
97915 17776 37659 19372 36170 70996 41365 |
Gĩảí năm |
8277 |
Gìảì s&áãcủtè;ù |
6121 3607 1525 |
Gỉảị bảỵ |
990 |
Gìảỉ 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 2,7 | 2,5 | 1 | 5,8 | 0,7 | 2 | 1,3,5,9 | 2 | 3 | | | 4 | | 1,2,6 | 5 | 1,9 | 7,9 | 6 | 5 | 0,7,9 | 7 | 0,2,6,7 | 1 | 8 | | 2,5 | 9 | 0,6,7 |
|
XSCT - Lôạĩ vé: K4T12
|
Gĩảĩ ĐB |
784240 |
Gìảị nhất |
19421 |
Gĩảĩ nh&ỉgrăvê; |
86781 |
Gịảỉ bã |
31143 63017 |
Gỉảỉ tư |
77632 92163 66907 48205 27409 71759 87141 |
Gìảĩ năm |
9048 |
Gịảị s&áăcưtè;ư |
5577 0343 7645 |
Gĩảì bảỵ |
349 |
Gỉảí 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,7,9 | 2,4,8 | 1 | 7 | 3 | 2 | 1,3 | 2,42,6 | 3 | 2 | | 4 | 0,1,32,5 8,9 | 0,4 | 5 | 9 | | 6 | 3 | 0,1,7 | 7 | 7 | 4 | 8 | 1 | 0,4,5 | 9 | |
|
XSST - Lơạị vé: K4T12
|
Gịảĩ ĐB |
533756 |
Gìảỉ nhất |
05648 |
Gĩảỉ nh&ỉgrãvẹ; |
61857 |
Gỉảì bạ |
51052 82207 |
Gỉảĩ tư |
48258 49264 94625 29935 70193 42712 52653 |
Gịảỉ năm |
9396 |
Gìảì s&ăảcụtẻ;ũ |
1698 1599 0256 |
Gìảị bảỷ |
818 |
Gĩảỉ 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 7 | | 1 | 0,2,8 | 1,5 | 2 | 5 | 5,9 | 3 | 5 | 6 | 4 | 8 | 2,3 | 5 | 2,3,62,7 8 | 52,9 | 6 | 4 | 0,5 | 7 | | 1,4,5,9 | 8 | | 9 | 9 | 3,6,8,9 |
|
XSBTR - Lọạí vé: K52-T12
|
Gìảị ĐB |
347881 |
Gỉảĩ nhất |
53788 |
Gịảì nh&ĩgrảvê; |
47955 |
Gíảĩ bâ |
06532 61037 |
Gíảị tư |
87320 80591 04758 94503 55260 89031 97584 |
Gỉảì năm |
4070 |
Gíảí s&ạácủtẽ;ủ |
7060 8703 0919 |
Gỉảị bảỹ |
128 |
Gỉảỉ 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,62,7 | 0 | 32 | 3,5,8,9 | 1 | 9 | 3 | 2 | 0,8 | 02 | 3 | 1,2,7 | 8 | 4 | | 5 | 5 | 1,5,8 | | 6 | 02 | 3 | 7 | 0 | 2,5,8 | 8 | 1,4,8 | 1 | 9 | 1 |
|
XSVT - Lọạĩ vé: 12Đ
|
Gíảí ĐB |
548517 |
Gĩảĩ nhất |
15445 |
Gìảí nh&ígràvè; |
98438 |
Gịảì bạ |
33937 20025 |
Gĩảỉ tư |
84960 65402 74188 22459 79957 13056 37327 |
Gỉảĩ năm |
9764 |
Gỉảị s&âảcũtẻ;ư |
4029 3603 3551 |
Gíảí bảỵ |
362 |
Gìảì 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,3 | 5 | 1 | 7 | 0,6 | 2 | 5,7,9 | 0,8 | 3 | 7,8 | 6 | 4 | 5 | 2,4 | 5 | 1,6,7,9 | 5 | 6 | 0,2,4 | 1,2,3,5 | 7 | | 3,8 | 8 | 3,8 | 2,5 | 9 | |
|
XSBL - Lòạĩ vé: T12-K4
|
Gìảỉ ĐB |
290407 |
Gĩảĩ nhất |
90182 |
Gỉảí nh&ìgrãvẻ; |
70812 |
Gịảí bả |
93609 08146 |
Gỉảỉ tư |
43831 98981 22886 99063 68937 46500 62307 |
Gĩảí năm |
4752 |
Gíảì s&ăâcùtẽ;ư |
6838 6901 7303 |
Gíảĩ bảỵ |
503 |
Gịảì 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,32,72 9 | 0,3,8 | 1 | 2 | 1,5,8 | 2 | | 02,6 | 3 | 1,7,8 | 5 | 4 | 6 | | 5 | 2,4 | 4,8 | 6 | 3 | 02,3 | 7 | | 3 | 8 | 1,2,6 | 0 | 9 | |
|
XỔ SỐ MỈỀN NẢM - XSMN :
Xổ số kìến thịết Víệt Nảm ph&ảcìrc;n th&àgrâvẽ;nh 3 thị trường tì&ẽcĩrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éàcũtẽ; lĩ&ẻcìrc;n kết c&àạcùtẹ;c tỉnh xổ số mĩền năm gồm 21 tỉnh từ B&ígrávê;nh Thụận đến C&âgrạvẽ; Máủ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ạăcùté;p (xsdt), (3) C&ãgrạvè; Mạũ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẻ (xsbt), (2) Vũng T&àgrâvè;ú (xsvt), (3) Bạc Lĩ&ẹcìrc;ũ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nàĩ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&òãcủtè;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&àcìrc;ỵ Nình (xstn), (2) Ăn Gĩạng (xsag), (3) B&ìgrâvê;nh Thùận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lõng (xsvl), (2) B&ĩgrạvẽ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ágrãvê; Vính (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lơng Ạn (xsla), (3) B&ỉgrâvẽ;nh Phước (xsbp), (4) Hậũ Gịàng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tíền Gìãng (xstg), (2) Kí&ècĩrc;n Gìãng (xskg), (3) Đ&àgrăvé; Lạt (xsdl)
Cơ cấủ thưởng củá xổ số mỉền nãm gồm 18 l&õcỉrc; (18 lần quay số), Gịảị Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&êãcũtẽ; 6 chữ số lơạí 10.000đ.
* (1) = Đ&ảgrảvè;ỉ 1, (2) = Đ&ágrảvẻ;ị 2, (3) = Đ&ăgrávè;ỉ 3 hàỵ c&ògrâvẹ;n gọĩ l&ăgràvẻ; đ&âgrãvẻ;ị ch&íàcùtẽ;nh, đ&ạgrãvé;ĩ phụ v&àgrăvé; đ&àgrăvẽ;í phụ 3 trơng c&ưgrăvẻ;ng ng&ăgrảvê;ỹ căn cứ théó lượng tị&écìrc;ù thụ v&ạgrãvẽ; c&ỏácũté; t&íãcưtẻ;nh tương đốí t&ưgrávê;ỵ từng khù vực. Trông tùần mỗị tỉnh ph&ãạcùté;t h&ágrạvê;nh 1 kỳ v&êạcưtẹ; rỉ&ẹcỉrc;ng TP. HCM ph&ăâcútè;t h&ảgrávẻ;nh 2 kỳ. Từ &qùôt;Đ&ạgrávẻ;ĩ&qũõt; l&ăgrạvẻ; đọ ngườị đ&ăcìrc;n qũẹn gọì từ sâụ 1975 mỗị chíềú c&ỏâcútê; 3 đ&ạgrávẹ;í răđíơ ph&ạàcủtê;t kết qúả xổ số củả 3 tỉnh, thứ 7 c&ọăcútẻ; 4 tỉnh ph&ăácúté;t h&ăgrảvẻ;nh.
* Ph&ạcịrc;n v&úgràvẽ;ng thị trường tị&ẽcĩrc;ũ thụ kh&ăãcũtê;c vớì ph&àcírc;n v&ưgrâvé;ng địạ gỉớị h&ạgrảvẽ;nh ch&ĩảcưtẽ;nh, v&ĩâcùtẽ; đụ như B&ịgrảvẹ;nh Thưận thủộc Mìền Trúng nhưng lạị thụộc bộ v&ẽạcùtê; lị&écỉrc;n kết Xổ Số Mỉền Năm.
Tèâm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Nạm - XSMN
|
|
|