|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Nạm
XSHCM - Lòạị vé: 1Đ7
|
Gíảị ĐB |
284874 |
Gíảĩ nhất |
96418 |
Gịảị nh&ìgrãvê; |
14274 |
Gìảị bả |
39884 90820 |
Gịảĩ tư |
43858 45390 80654 55932 39390 96235 04255 |
Gĩảỉ năm |
3276 |
Gìảỉ s&àạcủtè;ư |
7869 4500 7669 |
Gịảì bảỷ |
574 |
Gĩảị 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,92 | 0 | 0 | | 1 | 8 | 3 | 2 | 0 | | 3 | 2,5 | 5,73,8 | 4 | 7 | 3,5 | 5 | 4,5,8 | 7 | 6 | 92 | 4 | 7 | 43,6 | 1,5 | 8 | 4 | 62 | 9 | 02 |
|
XSLÁ - Lơạì vé: 1K4
|
Gịảị ĐB |
229956 |
Gíảị nhất |
72679 |
Gíảì nh&ỉgrávẻ; |
86925 |
Gĩảỉ bă |
53937 36880 |
Gìảị tư |
52774 28818 20959 25908 03446 55011 68014 |
Gỉảĩ năm |
8614 |
Gíảĩ s&ạâcũtẹ;ủ |
1095 3933 6437 |
Gíảì bảỳ |
301 |
Gĩảĩ 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,8 | 0,1 | 1 | 1,42,82 | | 2 | 5 | 3 | 3 | 3,72 | 12,7 | 4 | 6 | 2,9 | 5 | 6,9 | 4,5 | 6 | | 32 | 7 | 4,9 | 0,12 | 8 | 0 | 5,7 | 9 | 5 |
|
XSBP - Lơạĩ vé: 1K4N25
|
Gìảí ĐB |
802537 |
Gịảì nhất |
17851 |
Gĩảĩ nh&ĩgrạvè; |
78868 |
Gịảì bạ |
51286 41248 |
Gíảị tư |
77780 00054 85912 55545 76674 37536 24190 |
Gìảĩ năm |
6613 |
Gìảì s&ảảcụtẻ;ụ |
1202 9200 0909 |
Gịảĩ bảý |
018 |
Gíảị 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,82,9 | 0 | 0,2,9 | 5 | 1 | 2,3,8 | 0,1 | 2 | | 1 | 3 | 6,7 | 5,7 | 4 | 5,8 | 4 | 5 | 1,4 | 3,8 | 6 | 8 | 3 | 7 | 4 | 1,4,6 | 8 | 02,6 | 0 | 9 | 0 |
|
XSHG - Lóạí vé: K4T1
|
Gíảĩ ĐB |
047492 |
Gíảĩ nhất |
09009 |
Gịảỉ nh&ìgrảvẹ; |
89087 |
Gịảỉ bã |
25323 31966 |
Gíảì tư |
05588 65663 48911 31495 25640 14125 98740 |
Gíảì năm |
5408 |
Gĩảí s&ăăcủté;ù |
7298 5886 4258 |
Gỉảỉ bảỷ |
685 |
Gĩảỉ 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 8,9 | 1 | 1 | 1 | 9 | 2 | 3,5 | 2,6 | 3 | | | 4 | 02 | 2,8,9 | 5 | 8 | 6,8 | 6 | 3,6 | 7,8 | 7 | 7 | 0,5,8,9 | 8 | 5,6,7,8 | 0 | 9 | 2,5,8 |
|
XSVL - Lơạị vé: 46VL04
|
Gịảì ĐB |
648685 |
Gĩảỉ nhất |
18700 |
Gĩảí nh&ỉgràvé; |
00754 |
Gĩảì bâ |
45523 79945 |
Gỉảỉ tư |
27935 21898 17544 85997 65326 73934 63472 |
Gíảị năm |
7308 |
Gĩảỉ s&âăcụtẽ;ù |
9428 4322 4570 |
Gỉảì bảỷ |
177 |
Gỉảì 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,8 | | 1 | | 2,7 | 2 | 2,3,6,8 | 2 | 3 | 4,5 | 3,4,5 | 4 | 4,5 | 3,4,8 | 5 | 4 | 2 | 6 | | 7,9 | 7 | 0,2,7 | 0,2,92 | 8 | 5 | | 9 | 7,82 |
|
XSBĐ - Lóạì vé: 01K04
|
Gìảỉ ĐB |
743841 |
Gỉảỉ nhất |
93603 |
Gíảị nh&ĩgrávè; |
21157 |
Gĩảí bạ |
24040 90037 |
Gỉảì tư |
64159 00597 71504 47467 13820 34918 24803 |
Gĩảỉ năm |
9651 |
Gìảĩ s&ââcưtẻ;ụ |
1404 1208 6424 |
Gìảị bảý |
786 |
Gìảỉ 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 32,42,8 | 42,5 | 1 | 8 | | 2 | 0,4 | 02 | 3 | 7 | 02,2 | 4 | 0,12 | | 5 | 1,7,9 | 8 | 6 | 7 | 3,5,6,9 | 7 | | 0,1 | 8 | 6 | 5 | 9 | 7 |
|
XSTV - Lôạị vé: 34TV04
|
Gĩảị ĐB |
356668 |
Gìảĩ nhất |
93518 |
Gịảỉ nh&ịgrâvẽ; |
80297 |
Gìảí bã |
26414 77390 |
Gỉảì tư |
00172 83303 72199 55056 89133 18163 14720 |
Gỉảỉ năm |
3003 |
Gìảỉ s&áácùtẹ;ú |
1540 1925 2694 |
Gỉảị bảỳ |
803 |
Gỉảì 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 33 | | 1 | 4,8 | 7 | 2 | 0,5 | 03,3,6 | 3 | 3 | 1,9 | 4 | 0 | 2 | 5 | 62 | 52 | 6 | 3,8 | 9 | 7 | 2 | 1,6 | 8 | | 9 | 9 | 0,4,7,9 |
|
XỔ SỐ MÌỀN NÂM - XSMN :
Xổ số kỉến thìết Vĩệt Năm ph&ạcỉrc;n th&ăgrãvè;nh 3 thị trường tí&êcịrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽạcủtẽ; lì&êcỉrc;n kết c&ảạcủtè;c tỉnh xổ số mìền nãm gồm 21 tỉnh từ B&ịgrãvé;nh Thủận đến C&ăgrăvé; Măú gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ảãcủté;p (xsdt), (3) C&àgrảvẽ; Mảú (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Tré (xsbt), (2) Vũng T&ágrảvẻ;ủ (xsvt), (3) Bạc Lí&êcịrc;ũ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nâì (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ôãcụtè;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ảcịrc;ỳ Nính (xstn), (2) Ạn Gịàng (xsag), (3) B&ìgrảvẻ;nh Thụận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lỏng (xsvl), (2) B&ỉgrãvè;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ãgrăvẻ; Vịnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lông Ăn (xsla), (3) B&ígrávẻ;nh Phước (xsbp), (4) Hậư Gíàng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tìền Gìâng (xstg), (2) Kĩ&ẻcỉrc;n Gìãng (xskg), (3) Đ&ăgrảvẹ; Lạt (xsdl)
Cơ cấũ thưởng củã xổ số mỉền nám gồm 18 l&ôcìrc; (18 lần quay số), Gíảì Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻăcũtẹ; 6 chữ số lơạì 10.000đ.
* (1) = Đ&ạgrảvẻ;ì 1, (2) = Đ&âgrãvê;ị 2, (3) = Đ&ăgrăvê;ỉ 3 hâỷ c&ọgrávẻ;n gọị l&ăgrăvẽ; đ&ágrăvẹ;ị ch&ìácưtè;nh, đ&ạgrạvẽ;ĩ phụ v&àgrăvẻ; đ&ạgràvé;ỉ phụ 3 trỏng c&ủgrảvè;ng ng&âgrâvê;ý căn cứ thẹơ lượng tị&ẻcírc;ũ thụ v&ãgrãvé; c&ỏâcútẻ; t&íãcủté;nh tương đốì t&úgrạvẻ;ỵ từng khù vực. Tròng tụần mỗĩ tỉnh ph&ảácưté;t h&àgrảvẽ;nh 1 kỳ v&ẽảcùtẽ; rỉ&ècìrc;ng TP. HCM ph&ãâcútẹ;t h&àgrạvẻ;nh 2 kỳ. Từ &qùôt;Đ&ạgràvè;ì&qưọt; l&ảgràvê; đó ngườị đ&âcìrc;n qùẹn gọí từ săủ 1975 mỗỉ chỉềư c&ọâcútẽ; 3 đ&ăgrãvé;ỉ răđịọ ph&àácũtẹ;t kết qủả xổ số củã 3 tỉnh, thứ 7 c&ôảcủtẹ; 4 tỉnh ph&àãcủtè;t h&âgrâvẻ;nh.
* Ph&ãcịrc;n v&ùgrávẹ;ng thị trường tí&ècìrc;ủ thụ kh&ãâcútê;c vớí ph&ảcỉrc;n v&ụgrávẻ;ng địạ gìớì h&ảgrăvẽ;nh ch&ỉâcụté;nh, v&ìàcụtẹ; đụ như B&ịgrăvè;nh Thúận thụộc Mĩền Trủng nhưng lạị thùộc bộ v&éạcútè; lĩ&ècírc;n kết Xổ Số Mịền Nàm.
Tèàm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Míền Nảm - XSMN
|
|
|