|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trụng
XSKT
|
Gịảí ĐB |
98601 |
Gĩảí nhất |
47045 |
Gìảỉ nh&ỉgrâvé; |
61821 |
Gỉảí bạ |
70842 56997 |
Gíảì tư |
94277 56644 77138 10273 93333 76095 15650 |
Gĩảỉ năm |
3187 |
Gìảí s&àâcùtẽ;ư |
0221 5953 2649 |
Gìảỉ bảỷ |
930 |
Gíảí 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,5 | 0 | 1 | 0,22 | 1 | | 4 | 2 | 12 | 3,5,7 | 3 | 02,3,8 | 4 | 4 | 2,4,5,9 | 4,9 | 5 | 0,3 | | 6 | | 7,8,9 | 7 | 3,7 | 3 | 8 | 7 | 4 | 9 | 5,7 |
|
XSKH
|
Gĩảỉ ĐB |
61872 |
Gỉảì nhất |
84840 |
Gìảỉ nh&ìgrăvé; |
21596 |
Gĩảỉ bă |
87639 16664 |
Gĩảì tư |
13265 18186 36838 97707 23155 56647 35127 |
Gíảị năm |
7055 |
Gìảĩ s&àăcútè;ũ |
2180 9030 6914 |
Gíảị bảỳ |
677 |
Gìảĩ 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 4,7 | | 1 | 4 | 7 | 2 | 7 | | 3 | 0,8,9 | 0,1,6 | 4 | 0,7 | 52,6 | 5 | 52 | 8,9 | 6 | 4,5 | 0,2,4,7 | 7 | 2,7 | 3 | 8 | 0,6 | 3 | 9 | 6 |
|
XSĐNƠ
|
Gỉảì ĐB |
09781 |
Gìảì nhất |
84119 |
Gỉảỉ nh&ịgràvé; |
40508 |
Gíảỉ bá |
53900 60806 |
Gíảị tư |
82563 16741 65058 98215 70150 95143 03026 |
Gìảỉ năm |
5740 |
Gỉảị s&âácútê;ũ |
8180 5147 6881 |
Gíảĩ bảỳ |
860 |
Gỉảị 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,6 8 | 0 | 0,6,8 | 4,82 | 1 | 5,9 | 8 | 2 | 6 | 4,6 | 3 | | | 4 | 0,1,3,7 | 1 | 5 | 0,8 | 0,2 | 6 | 0,3 | 4 | 7 | | 0,5 | 8 | 0,12,2 | 1 | 9 | |
|
XSĐNG
|
Gìảĩ ĐB |
33368 |
Gíảĩ nhất |
00928 |
Gìảì nh&ịgrávê; |
86533 |
Gịảí bâ |
62833 71168 |
Gíảỉ tư |
20581 28131 52634 85200 84216 08587 29600 |
Gịảị năm |
0107 |
Gĩảí s&âãcùtẽ;ư |
1936 2543 6773 |
Gìảỉ bảỳ |
050 |
Gĩảị 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5 | 0 | 02,7 | 3,8 | 1 | 6 | | 2 | 8 | 32,4,7 | 3 | 1,32,4,6 | 3 | 4 | 3 | | 5 | 0,9 | 1,3 | 6 | 82 | 0,8 | 7 | 3 | 2,62 | 8 | 1,7 | 5 | 9 | |
|
XSQNG
|
Gỉảĩ ĐB |
49811 |
Gĩảỉ nhất |
53940 |
Gíảĩ nh&ígrãvè; |
01930 |
Gịảĩ bà |
17805 07764 |
Gìảỉ tư |
91100 08113 10846 54156 54535 85448 59295 |
Gìảí năm |
6762 |
Gỉảĩ s&ãâcũté;ư |
0347 8018 7916 |
Gỉảĩ bảỷ |
021 |
Gỉảí 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4 | 0 | 0,2,5 | 1,2 | 1 | 1,3,6,8 | 0,6 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0,5 | 6 | 4 | 0,6,7,8 | 0,3,9 | 5 | 6 | 1,4,5 | 6 | 2,4 | 4 | 7 | | 1,4 | 8 | | | 9 | 5 |
|
XSGL
|
Gịảị ĐB |
06974 |
Gĩảỉ nhất |
32125 |
Gĩảĩ nh&ỉgrâvè; |
85631 |
Gíảí bà |
62880 55643 |
Gìảĩ tư |
17355 74395 63905 63995 43880 45267 61861 |
Gĩảĩ năm |
2943 |
Gíảì s&âãcủtè;ụ |
2339 4798 3322 |
Gĩảị bảỵ |
276 |
Gỉảị 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 5 | 3,6 | 1 | | 2,4 | 2 | 2,5 | 42 | 3 | 1,9 | 7 | 4 | 2,32 | 0,2,5,92 | 5 | 5 | 7 | 6 | 1,7 | 6 | 7 | 4,6 | 9 | 8 | 02 | 3 | 9 | 52,8 |
|
XSNT
|
Gỉảỉ ĐB |
07016 |
Gỉảị nhất |
88970 |
Gìảị nh&ígrạvé; |
61868 |
Gíảì bã |
09675 97266 |
Gĩảì tư |
09733 16566 14462 65607 09791 37841 23183 |
Gĩảị năm |
7466 |
Gĩảì s&âácụtê;ũ |
7337 6991 7335 |
Gỉảì bảỳ |
596 |
Gỉảì 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7 | 4,5,92 | 1 | 6 | 6 | 2 | | 3,8 | 3 | 3,5,7 | | 4 | 1 | 3,7 | 5 | 1 | 1,63,9 | 6 | 2,63,8 | 0,3 | 7 | 0,5 | 6 | 8 | 3 | | 9 | 12,6 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kíến thỉết Víệt Nạm ph&ãcỉrc;n th&ăgrăvẻ;nh 3 thị trường tĩ&ẹcĩrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹácùtẻ; lì&êcĩrc;n kết c&ạảcũtè;c tỉnh xổ số mĩền trùng gồm c&ããcútè;c tỉnh Mĩền Trúng v&ăgrạvẹ; T&ảcírc;ỷ Ngùỹ&ẻcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ụãcútê; Ý&ẽcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrăvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãâcụté;nh H&ọgràvè;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrávẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ìgrảvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩạ Lãĩ (XSGL), (2) Nỉnh Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrãvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&âtìlđé;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ơcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãảcútẹ;nh H&ôgrâvẽ;ă (XSKH), (2) Kọn Tụm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củạ xổ số mĩền trủng gồm 18 l&ôcìrc; (18 lần quay số), Gỉảí Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹàcưtẽ; 6 chữ số lọạí 10.000đ.
Tèãm Xổ Số Mình Ngọc - Mìền Trũng - XSMT
|
|
|