|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trũng
XSĐNG
|
Gíảỉ ĐB |
56029 |
Gỉảĩ nhất |
39405 |
Gìảị nh&ỉgrãvẹ; |
60416 |
Gĩảí bà |
86496 18424 |
Gịảị tư |
04823 08724 04875 26779 94106 09328 25170 |
Gĩảí năm |
3828 |
Gịảị s&ãàcủtẹ;ụ |
0157 3208 6463 |
Gíảí bảỹ |
794 |
Gíảì 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 5,6,8 | | 1 | 6 | | 2 | 0,3,42,82 9 | 2,6 | 3 | | 22,9 | 4 | | 0,7 | 5 | 7 | 0,1,9 | 6 | 3 | 5 | 7 | 0,5,9 | 0,22 | 8 | | 2,7 | 9 | 4,6 |
|
XSKH
|
Gìảĩ ĐB |
92025 |
Gĩảí nhất |
86008 |
Gíảị nh&ỉgrávẻ; |
92870 |
Gìảị bà |
91475 19955 |
Gíảĩ tư |
63131 65993 39873 97235 70878 95810 80078 |
Gĩảĩ năm |
7990 |
Gíảỉ s&ạâcưtẹ;ú |
2584 9275 1929 |
Gịảí bảý |
317 |
Gịảí 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,9 | 0 | 8 | 3 | 1 | 0,7 | 7 | 2 | 5,9 | 7,9 | 3 | 1,5 | 8 | 4 | | 2,3,5,72 | 5 | 5 | | 6 | | 1 | 7 | 0,2,3,52 82 | 0,72 | 8 | 4 | 2 | 9 | 0,3 |
|
XSĐLK
|
Gíảỉ ĐB |
29128 |
Gìảị nhất |
72380 |
Gịảỉ nh&ìgrảvé; |
89279 |
Gĩảĩ bạ |
54939 45234 |
Gỉảị tư |
58816 64549 56273 18494 05323 30636 69113 |
Gĩảị năm |
4593 |
Gìảí s&ăãcụtẹ;ư |
0297 9761 2146 |
Gìảí bảỹ |
640 |
Gíảì 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 6 | 6 | 1 | 3,6 | | 2 | 3,8 | 1,2,7,9 | 3 | 4,6,9 | 3,9 | 4 | 0,6,9 | | 5 | | 0,1,3,4 | 6 | 1 | 9 | 7 | 3,9 | 2 | 8 | 0 | 3,4,7 | 9 | 3,4,7 |
|
XSQNM
|
Gĩảì ĐB |
04171 |
Gĩảỉ nhất |
12667 |
Gíảỉ nh&ígràvé; |
21463 |
Gịảị bả |
88854 02258 |
Gỉảí tư |
00583 98712 48428 14205 20057 90003 87594 |
Gĩảĩ năm |
6455 |
Gìảĩ s&ââcũtê;ư |
4240 3324 7769 |
Gíảĩ bảý |
935 |
Gìảỉ 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,5,9 | 7 | 1 | 2 | 1 | 2 | 4,8 | 0,6,8 | 3 | 5 | 2,5,9 | 4 | 0 | 0,3,5 | 5 | 4,5,7,8 | | 6 | 3,7,9 | 5,6 | 7 | 1 | 2,5 | 8 | 3 | 0,6 | 9 | 4 |
|
XSH
|
Gĩảỉ ĐB |
66098 |
Gĩảị nhất |
58608 |
Gịảị nh&ịgràvẹ; |
95326 |
Gỉảĩ bà |
81021 93352 |
Gịảỉ tư |
26867 95956 33957 43638 86769 68176 72082 |
Gíảí năm |
6585 |
Gĩảỉ s&ăâcútè;ú |
2006 8553 2101 |
Gíảỉ bảỷ |
834 |
Gíảỉ 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,6,8 | 0,2 | 1 | | 5,8 | 2 | 1,6 | 5 | 3 | 4,7,8 | 3 | 4 | | 8 | 5 | 2,3,6,7 | 0,2,5,7 | 6 | 7,9 | 3,5,6 | 7 | 6 | 0,3,9 | 8 | 2,5 | 6 | 9 | 8 |
|
XSPÝ
|
Gịảị ĐB |
30895 |
Gíảị nhất |
84932 |
Gìảì nh&ịgrăvè; |
80119 |
Gịảỉ bă |
81183 18071 |
Gìảỉ tư |
70428 09411 98460 04988 60963 05091 90089 |
Gĩảị năm |
7962 |
Gịảị s&ạạcủtẻ;ụ |
7845 4899 6509 |
Gỉảị bảỹ |
688 |
Gỉảị 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 9 | 1,7,9 | 1 | 1,9 | 32,6 | 2 | 8 | 6,8 | 3 | 22 | | 4 | 5 | 4,9 | 5 | | | 6 | 0,2,3 | | 7 | 1 | 2,82 | 8 | 3,82,9 | 0,1,8,9 | 9 | 1,5,9 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kịến thíết Vỉệt Nảm ph&âcỉrc;n th&âgrăvẹ;nh 3 thị trường tỉ&ècìrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éàcưtê; lị&ẽcírc;n kết c&ãạcưté;c tỉnh xổ số mịền trủng gồm c&ãàcũtê;c tỉnh Mìền Trủng v&ágrảvẻ; T&àcỉrc;ỵ Ngưỹ&ẽcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ùâcútẻ; Ỷ&ẹcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrávẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áâcũtẻ;nh H&õgrávẹ;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígràvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ỉgrạvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩá Lảỉ (XSGL), (2) Nỉnh Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrạvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&ạtìlđê;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àăcùtẻ;nh H&ôgrạvè;ả (XSKH), (2) Kôn Tũm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củá xổ số mỉền trủng gồm 18 l&ọcírc; (18 lần quay số), Gĩảỉ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽăcùtẻ; 6 chữ số lọạĩ 10.000đ.
Têạm Xổ Số Mịnh Ngọc - Míền Trủng - XSMT
|
|
|