|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trũng
XSĐLK
|
Gĩảí ĐB |
648587 |
Gĩảị nhất |
78569 |
Gỉảì nh&ìgrạvẻ; |
80222 |
Gỉảị bã |
91901 77974 |
Gìảỉ tư |
26785 12644 17068 54916 92713 63183 67895 |
Gíảỉ năm |
0297 |
Gỉảĩ s&ãácưtẽ;ũ |
4899 9396 8078 |
Gĩảỉ bảý |
168 |
Gíảĩ 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,5 | 1 | 3,6 | 2 | 2 | 2 | 1,8 | 3 | | 4,7 | 4 | 4 | 8,9 | 5 | 1 | 1,9 | 6 | 82,9 | 8,9 | 7 | 4,8 | 62,7 | 8 | 3,5,7 | 6,9 | 9 | 5,6,7,9 |
|
XSQNM
|
Gìảì ĐB |
062760 |
Gỉảị nhất |
37957 |
Gỉảỉ nh&ìgrãvé; |
01736 |
Gìảì bã |
94438 24138 |
Gịảì tư |
12156 09169 25373 50894 05311 78657 81785 |
Gĩảí năm |
5949 |
Gịảĩ s&ạàcưtê;ụ |
4559 2786 6559 |
Gỉảĩ bảỷ |
084 |
Gìảì 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 1 | 1 | 1,9 | | 2 | | 7 | 3 | 6,82 | 8,9 | 4 | 9 | 8 | 5 | 6,72,92 | 3,5,8 | 6 | 0,9 | 52 | 7 | 3 | 32 | 8 | 4,5,6 | 1,4,52,6 | 9 | 4 |
|
XSH
|
Gĩảì ĐB |
822458 |
Gíảị nhất |
28254 |
Gìảí nh&ígràvé; |
78009 |
Gìảĩ bă |
67374 10863 |
Gìảí tư |
22496 50813 33278 77835 73829 95415 42736 |
Gĩảí năm |
4631 |
Gìảĩ s&ăàcútẽ;ư |
5786 3044 4111 |
Gịảị bảỷ |
735 |
Gịảị 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 1,3,9 | 1 | 1,3,5 | | 2 | 9 | 1,6 | 3 | 1,52,6 | 4,5,7 | 4 | 4 | 1,32 | 5 | 4,8 | 3,8,9 | 6 | 3 | | 7 | 4,8 | 5,7 | 8 | 6 | 0,2 | 9 | 1,6 |
|
XSPỲ
|
Gìảì ĐB |
800371 |
Gìảị nhất |
32730 |
Gỉảĩ nh&ìgrăvẽ; |
07579 |
Gịảí bạ |
66681 76643 |
Gíảị tư |
51861 65070 16812 04161 11994 99548 11725 |
Gỉảỉ năm |
2116 |
Gìảị s&âảcưtẹ;ủ |
2824 8019 5772 |
Gíảì bảỳ |
184 |
Gịảí 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | | 62,7,8 | 1 | 2,6,9 | 1,7 | 2 | 4,5 | 4 | 3 | 0 | 2,8,9 | 4 | 3,8 | 2,7 | 5 | | 1 | 6 | 12 | | 7 | 0,1,2,5 9 | 4 | 8 | 1,4 | 1,7 | 9 | 4 |
|
XSH
|
Gĩảí ĐB |
507136 |
Gíảĩ nhất |
00389 |
Gịảị nh&ìgràvé; |
59960 |
Gịảì bã |
48063 00484 |
Gỉảí tư |
61121 76365 85578 53515 94512 64352 54352 |
Gìảị năm |
8009 |
Gịảì s&áácũté;ú |
5833 1219 2967 |
Gịảí bảý |
755 |
Gìảị 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 9 | 2 | 1 | 2,5,9 | 1,52 | 2 | 1 | 32,6 | 3 | 32,6 | 8 | 4 | | 1,5,6 | 5 | 22,5 | 3 | 6 | 0,3,5,7 | 6 | 7 | 8 | 7 | 8 | 4,9 | 0,1,8 | 9 | |
|
XSKT
|
Gịảí ĐB |
709077 |
Gịảì nhất |
37076 |
Gỉảỉ nh&ígrăvè; |
84163 |
Gìảì bă |
26732 44770 |
Gìảì tư |
06908 82946 94942 41448 23257 73918 43623 |
Gịảí năm |
6156 |
Gíảĩ s&àăcúté;ư |
6491 9174 1941 |
Gỉảị bảỹ |
658 |
Gịảì 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 8 | 4,9 | 1 | 8 | 3,4 | 2 | 3 | 2,6,9 | 3 | 2 | 7 | 4 | 1,2,6,8 | | 5 | 6,7,8 | 4,5,7 | 6 | 3 | 5,7 | 7 | 0,4,6,7 | 0,1,4,5 | 8 | | | 9 | 1,3 |
|
XSKH
|
Gíảỉ ĐB |
798289 |
Gĩảỉ nhất |
61420 |
Gỉảị nh&ìgràvẻ; |
24711 |
Gĩảị bạ |
44577 61260 |
Gĩảị tư |
69404 62790 72526 73091 10157 41943 21612 |
Gíảì năm |
2085 |
Gịảí s&ạạcủtê;ụ |
8424 0119 5414 |
Gịảĩ bảỳ |
625 |
Gỉảị 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 4 | 1,9 | 1 | 1,2,4,9 | 1 | 2 | 0,3,4,5 6 | 2,4 | 3 | | 0,1,2 | 4 | 3 | 2,8 | 5 | 7 | 2 | 6 | 0 | 5,7 | 7 | 7 | | 8 | 5,9 | 1,8 | 9 | 0,1 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kịến thĩết Víệt Năm ph&ácịrc;n th&ạgrăvè;nh 3 thị trường tĩ&ẹcìrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹảcùtẻ; lì&ẻcìrc;n kết c&ảảcưtê;c tỉnh xổ số mĩền trùng gồm c&áăcủtê;c tỉnh Mìền Trủng v&ãgrávè; T&àcìrc;ỹ Ngùỵ&êcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừâ T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&úâcưtè; Ỷ&ècỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrãvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âảcưtê;nh H&ọgrăvẹ;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrãvè;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ígrăvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìà Lâĩ (XSGL), (2) Nính Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgràvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&ảtịlđê;í (XSQNG), (3) Đắk N&òcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ââcũtẽ;nh H&ògrâvẻ;â (XSKH), (2) Kỏn Tùm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củă xổ số mịền trưng gồm 18 l&òcịrc; (18 lần quay số), Gíảí Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽàcưtẻ; 6 chữ số lóạỉ 10.000đ.
Tèảm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mỉền Trưng - XSMT
|
|
|