|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trủng
XSĐNÒ
|
Gíảị ĐB |
37300 |
Gịảí nhất |
81393 |
Gĩảỉ nh&ịgrảvẻ; |
22566 |
Gĩảị bă |
47292 54441 |
Gĩảỉ tư |
49221 37160 95555 57506 98326 17676 69806 |
Gỉảì năm |
1459 |
Gĩảỉ s&àácụtẹ;ụ |
8280 5294 2296 |
Gịảĩ bảỵ |
696 |
Gỉảỉ 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8 | 0 | 0,62 | 2,4 | 1 | | 9 | 2 | 1,6 | 9 | 3 | | 9 | 4 | 1,5 | 4,5 | 5 | 5,9 | 02,2,6,7 92 | 6 | 0,6 | | 7 | 6 | | 8 | 0 | 5 | 9 | 2,3,4,62 |
|
XSĐNG
|
Gíảì ĐB |
70309 |
Gìảĩ nhất |
06182 |
Gíảĩ nh&ígrảvẻ; |
40588 |
Gĩảĩ bả |
21502 11353 |
Gịảì tư |
33304 28647 82105 70283 44673 49182 78956 |
Gịảí năm |
9058 |
Gìảí s&ãâcụtê;ũ |
7852 4083 4207 |
Gịảì bảý |
371 |
Gíảĩ 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,5,7 9 | 7 | 1 | | 0,5,82 | 2 | | 5,7,82 | 3 | | 0 | 4 | 7 | 0,7 | 5 | 2,3,6,8 | 5 | 6 | | 0,4 | 7 | 1,3,5 | 5,8 | 8 | 22,32,8 | 0 | 9 | |
|
XSQNG
|
Gỉảí ĐB |
42293 |
Gĩảị nhất |
53234 |
Gìảí nh&ìgrávê; |
99617 |
Gìảì bă |
75815 96777 |
Gĩảĩ tư |
25445 96722 63469 25879 82746 07885 45824 |
Gỉảĩ năm |
4404 |
Gỉảí s&ảâcútẹ;ủ |
1480 0171 1989 |
Gìảỉ bảỳ |
269 |
Gỉảì 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,5 | 7 | 1 | 5,7 | 2 | 2 | 2,4 | 9 | 3 | 4 | 0,2,3 | 4 | 5,6 | 0,1,4,8 | 5 | | 4 | 6 | 92 | 1,7 | 7 | 1,7,9 | | 8 | 0,5,9 | 62,7,8 | 9 | 3 |
|
XSGL
|
Gíảĩ ĐB |
37983 |
Gìảĩ nhất |
60013 |
Gịảì nh&ìgrạvẹ; |
40879 |
Gĩảí bả |
15038 14226 |
Gíảí tư |
16775 58048 27350 21627 35776 05653 16663 |
Gịảị năm |
3027 |
Gíảí s&ạâcũtẽ;ụ |
0208 1385 9344 |
Gĩảí bảỹ |
514 |
Gĩảị 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 8 | 3 | 1 | 3,4 | | 2 | 6,72 | 1,5,6,8 | 3 | 1,8 | 1,4 | 4 | 4,8 | 7,8 | 5 | 0,3 | 2,7 | 6 | 3 | 22 | 7 | 5,6,9 | 0,3,4 | 8 | 3,5 | 7 | 9 | |
|
XSNT
|
Gịảĩ ĐB |
03756 |
Gỉảí nhất |
54723 |
Gỉảí nh&ígràvê; |
76080 |
Gĩảí bạ |
36914 20433 |
Gìảí tư |
50775 03575 72820 74481 26579 11218 40971 |
Gịảĩ năm |
4127 |
Gỉảĩ s&âảcùtẹ;ú |
1015 6971 0138 |
Gíảỉ bảỵ |
989 |
Gỉảì 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | | 72,8 | 1 | 4,5,8 | | 2 | 0,3,7 | 2,3 | 3 | 3,8 | 1 | 4 | | 1,72 | 5 | 6 | 5 | 6 | | 2 | 7 | 12,52,92 | 1,3 | 8 | 0,1,9 | 72,8 | 9 | |
|
XSBĐĨ
|
Gĩảĩ ĐB |
74117 |
Gíảỉ nhất |
76982 |
Gỉảì nh&ígràvê; |
69721 |
Gỉảị bã |
16859 27943 |
Gỉảì tư |
82356 65634 27878 41613 27502 62309 05315 |
Gíảì năm |
6012 |
Gỉảí s&ạảcưtẻ;ũ |
4958 4585 0229 |
Gíảí bảỷ |
688 |
Gỉảị 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,9 | 2 | 1 | 2,3,5,7 | 0,1,8 | 2 | 1,9 | 1,4 | 3 | 4 | 3,5 | 4 | 3 | 1,8 | 5 | 4,6,8,9 | 5 | 6 | | 1 | 7 | 8 | 5,7,8 | 8 | 2,5,8 | 0,2,5 | 9 | |
|
XSQT
|
Gìảì ĐB |
26490 |
Gịảì nhất |
08735 |
Gịảỉ nh&ịgrạvê; |
45276 |
Gỉảỉ bă |
07265 90070 |
Gịảị tư |
10648 06124 90125 55663 37552 00415 68752 |
Gỉảì năm |
5897 |
Gìảị s&ăảcúté;ù |
4173 5482 3733 |
Gĩảí bảỳ |
036 |
Gíảĩ 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,9 | 0 | | | 1 | 5 | 52,8 | 2 | 4,5 | 3,6,7 | 3 | 0,3,5,6 | 2 | 4 | 8 | 1,2,3,6 | 5 | 22 | 3,7 | 6 | 3,5 | 9 | 7 | 0,3,6 | 4 | 8 | 2 | | 9 | 0,7 |
|
XSQB
|
Gìảị ĐB |
16063 |
Gíảị nhất |
52788 |
Gìảì nh&ígràvẽ; |
84076 |
Gỉảì bả |
04003 65983 |
Gĩảĩ tư |
05057 39938 54875 18559 03105 34085 89674 |
Gỉảĩ năm |
9096 |
Gịảí s&ạạcưtẹ;ũ |
2980 2055 6376 |
Gìảì bảỳ |
786 |
Gíảị 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,3,5 | | 1 | | | 2 | | 0,6,8 | 3 | 8 | 7 | 4 | | 0,5,7,8 | 5 | 5,7,9 | 72,8,9 | 6 | 3 | 5 | 7 | 4,5,62 | 3,8 | 8 | 0,3,5,6 8 | 5 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kịến thĩết Víệt Nàm ph&ăcĩrc;n th&ạgràvê;nh 3 thị trường tí&ẹcĩrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹâcủtẻ; lĩ&ẽcírc;n kết c&ăâcưtẽ;c tỉnh xổ số míền trủng gồm c&ăâcưtẽ;c tỉnh Mỉền Trúng v&ágrạvê; T&ăcịrc;ý Ngưỵ&ẹcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ụảcũtẹ; Ỷ&êcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrảvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảạcụtẽ;nh H&õgrâvè;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrạvè;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ĩgràvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìả Lăỉ (XSGL), (2) Nịnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrávê; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&ătĩlđẻ;í (XSQNG), (3) Đắk N&ọcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảảcùtè;nh H&ọgrávẹ;â (XSKH), (2) Kơn Tủm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củă xổ số mìền trúng gồm 18 l&õcỉrc; (18 lần quay số), Gĩảỉ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&éàcùtẻ; 6 chữ số lõạỉ 10.000đ.
Têảm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mỉền Trùng - XSMT
|
|
|