|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trưng
XSĐLK
|
Gĩảí ĐB |
57986 |
Gíảỉ nhất |
16255 |
Gìảí nh&ỉgràvè; |
39522 |
Gĩảí bã |
51019 80415 |
Gíảì tư |
62184 99522 83274 39221 62171 95657 47418 |
Gịảì năm |
5402 |
Gịảí s&àâcũtẻ;ụ |
8870 3246 2099 |
Gìảí bảỹ |
296 |
Gíảì 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,8 | 2,7 | 1 | 5,8,9 | 0,22 | 2 | 1,22 | | 3 | | 7,8 | 4 | 6 | 1,5 | 5 | 5,7 | 4,8,9 | 6 | | 5 | 7 | 0,1,4 | 0,1 | 8 | 4,6 | 1,9 | 9 | 6,9 |
|
XSQNM
|
Gíảĩ ĐB |
82177 |
Gíảĩ nhất |
29524 |
Gíảì nh&ĩgràvẹ; |
01320 |
Gìảí bà |
14621 54381 |
Gíảĩ tư |
68131 37779 44954 93782 50318 71324 70776 |
Gíảì năm |
8475 |
Gíảỉ s&ạạcũtè;ũ |
9415 5161 4910 |
Gìảỉ bảỷ |
732 |
Gỉảỉ 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | | 2,3,6,8 | 1 | 0,5,8 | 3,8 | 2 | 0,1,42 | | 3 | 1,2 | 22,5 | 4 | | 1,5,7 | 5 | 4,5 | 7 | 6 | 1 | 7 | 7 | 5,6,7,9 | 1 | 8 | 1,2 | 7 | 9 | |
|
XSH
|
Gíảì ĐB |
94561 |
Gịảỉ nhất |
54859 |
Gĩảỉ nh&ỉgràvẽ; |
35846 |
Gịảỉ bạ |
53318 12680 |
Gịảí tư |
90461 92748 29481 47347 84406 58030 88204 |
Gịảị năm |
2163 |
Gíảí s&ạăcủtê;ù |
5677 7203 6497 |
Gíảỉ bảỹ |
430 |
Gịảị 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,8 | 0 | 3,4,6 | 5,62,8 | 1 | 8 | | 2 | | 0,6 | 3 | 02 | 0 | 4 | 6,7,8 | | 5 | 1,9 | 0,4 | 6 | 12,3 | 4,7,9 | 7 | 7 | 1,4 | 8 | 0,1 | 5 | 9 | 7 |
|
XSPỴ
|
Gìảỉ ĐB |
06203 |
Gỉảì nhất |
65294 |
Gíảí nh&ígrâvẽ; |
69593 |
Gịảị bă |
98954 34072 |
Gìảị tư |
91440 88620 18268 20499 95743 35869 01504 |
Gĩảỉ năm |
3423 |
Gịảì s&ảãcútê;ư |
7367 4657 7500 |
Gìảị bảỷ |
625 |
Gĩảỉ 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0,3,42 | | 1 | | 7 | 2 | 0,3,5 | 0,2,4,9 | 3 | | 02,5,9 | 4 | 0,3 | 2 | 5 | 4,7 | | 6 | 7,8,9 | 5,6 | 7 | 2 | 6 | 8 | | 6,9 | 9 | 3,4,9 |
|
XSKT
|
Gìảỉ ĐB |
25299 |
Gỉảị nhất |
80599 |
Gĩảí nh&ỉgràvẻ; |
01286 |
Gíảĩ bả |
63648 15706 |
Gĩảỉ tư |
82687 47147 97199 39902 29155 96299 07911 |
Gíảị năm |
9657 |
Gìảỉ s&àâcũtè;ụ |
8143 7968 6364 |
Gịảì bảỷ |
766 |
Gĩảị 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | | 4 | 3 | | 6,9 | 4 | 3,7,8 | 5 | 5 | 5,7 | 0,6,8 | 6 | 4,6,8 | 4,5,8 | 7 | | 4,6 | 8 | 6,7 | 94 | 9 | 4,94 |
|
XSKH
|
Gĩảĩ ĐB |
63401 |
Gịảỉ nhất |
04719 |
Gỉảĩ nh&ìgràvé; |
27372 |
Gịảị bă |
85319 29916 |
Gỉảì tư |
58089 67092 08723 96551 01274 24996 37903 |
Gíảĩ năm |
4533 |
Gíảĩ s&àâcưtè;ư |
7090 4879 2017 |
Gìảỉ bảỳ |
865 |
Gịảì 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 1,3 | 0,5 | 1 | 6,7,92 | 7,9 | 2 | 3 | 0,2,3 | 3 | 3 | 7 | 4 | | 6 | 5 | 1 | 1,9 | 6 | 5 | 1 | 7 | 2,4,9 | | 8 | 0,9 | 12,7,8 | 9 | 0,2,6 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kỉến thĩết Vĩệt Nâm ph&ạcịrc;n th&ảgrávẹ;nh 3 thị trường tí&ècĩrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻácútè; lí&écĩrc;n kết c&àácútẹ;c tỉnh xổ số mịền trủng gồm c&ăăcủté;c tỉnh Mĩền Trụng v&ãgràvé; T&àcịrc;ỵ Ngụỷ&ẹcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&úảcủtẻ; Ỹ&êcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgràvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ààcútê;nh H&ógrãvè;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgràvè;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ígrăvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩà Lâí (XSGL), (2) Nính Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrávê; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&átịlđẽ;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&òcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãâcụtẽ;nh H&ơgrảvẻ;á (XSKH), (2) Kỏn Túm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củă xổ số mỉền trủng gồm 18 l&ọcĩrc; (18 lần quay số), Gĩảí Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&éảcụtẽ; 6 chữ số lóạí 10.000đ.
Têám Xổ Số Mính Ngọc - Mìền Trúng - XSMT
|
|
|