|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trũng
XSGL
|
Gịảĩ ĐB |
37983 |
Gíảỉ nhất |
60013 |
Gịảì nh&ĩgrãvé; |
40879 |
Gíảĩ bã |
15038 14226 |
Gĩảị tư |
16775 58048 27350 21627 35776 05653 16663 |
Gìảí năm |
3027 |
Gíảì s&áãcụtẽ;ũ |
0208 1385 9344 |
Gỉảí bảỵ |
514 |
Gĩảĩ 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 8 | 3 | 1 | 3,4 | | 2 | 6,72 | 1,5,6,8 | 3 | 1,8 | 1,4 | 4 | 4,8 | 7,8 | 5 | 0,3 | 2,7 | 6 | 3 | 22 | 7 | 5,6,9 | 0,3,4 | 8 | 3,5 | 7 | 9 | |
|
XSNT
|
Gịảĩ ĐB |
03756 |
Gỉảỉ nhất |
54723 |
Gíảĩ nh&ịgrăvê; |
76080 |
Gịảĩ bạ |
36914 20433 |
Gịảĩ tư |
50775 03575 72820 74481 26579 11218 40971 |
Gịảí năm |
4127 |
Gỉảỉ s&âácútẹ;ụ |
1015 6971 0138 |
Gìảỉ bảỵ |
989 |
Gíảí 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | | 72,8 | 1 | 4,5,8 | | 2 | 0,3,7 | 2,3 | 3 | 3,8 | 1 | 4 | | 1,72 | 5 | 6 | 5 | 6 | | 2 | 7 | 12,52,92 | 1,3 | 8 | 0,1,9 | 72,8 | 9 | |
|
XSBĐĨ
|
Gịảĩ ĐB |
74117 |
Gìảị nhất |
76982 |
Gịảí nh&ĩgrãvẻ; |
69721 |
Gìảị bã |
16859 27943 |
Gíảị tư |
82356 65634 27878 41613 27502 62309 05315 |
Gìảì năm |
6012 |
Gĩảì s&ãăcũté;ú |
4958 4585 0229 |
Gíảỉ bảỵ |
688 |
Gĩảí 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,9 | 2 | 1 | 2,3,5,7 | 0,1,8 | 2 | 1,9 | 1,4 | 3 | 4 | 3,5 | 4 | 3 | 1,8 | 5 | 4,6,8,9 | 5 | 6 | | 1 | 7 | 8 | 5,7,8 | 8 | 2,5,8 | 0,2,5 | 9 | |
|
XSQT
|
Gỉảỉ ĐB |
26490 |
Gỉảĩ nhất |
08735 |
Gỉảì nh&ígrãvê; |
45276 |
Gĩảỉ bá |
07265 90070 |
Gịảì tư |
10648 06124 90125 55663 37552 00415 68752 |
Gịảì năm |
5897 |
Gĩảí s&ààcưtẽ;ủ |
4173 5482 3733 |
Gĩảị bảỳ |
036 |
Gíảĩ 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,9 | 0 | | | 1 | 5 | 52,8 | 2 | 4,5 | 3,6,7 | 3 | 0,3,5,6 | 2 | 4 | 8 | 1,2,3,6 | 5 | 22 | 3,7 | 6 | 3,5 | 9 | 7 | 0,3,6 | 4 | 8 | 2 | | 9 | 0,7 |
|
XSQB
|
Gịảĩ ĐB |
16063 |
Gĩảĩ nhất |
52788 |
Gỉảĩ nh&ỉgrăvè; |
84076 |
Gĩảí bă |
04003 65983 |
Gìảị tư |
05057 39938 54875 18559 03105 34085 89674 |
Gíảị năm |
9096 |
Gìảỉ s&ăácủtẹ;ú |
2980 2055 6376 |
Gịảí bảỷ |
786 |
Gịảí 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,3,5 | | 1 | | | 2 | | 0,6,8 | 3 | 8 | 7 | 4 | | 0,5,7,8 | 5 | 5,7,9 | 72,8,9 | 6 | 3 | 5 | 7 | 4,5,62 | 3,8 | 8 | 0,3,5,6 8 | 5 | 9 | 6 |
|
XSĐNG
|
Gĩảĩ ĐB |
28170 |
Gỉảị nhất |
63241 |
Gĩảĩ nh&ịgrảvẻ; |
73500 |
Gĩảí bâ |
41589 73520 |
Gìảì tư |
54010 04224 62483 65538 87138 00076 64597 |
Gỉảì năm |
6845 |
Gìảị s&ăácủté;ũ |
3766 4590 3328 |
Gịảì bảỵ |
350 |
Gìảĩ 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,5 7,9 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 | | 2 | 0,4,8 | 8 | 3 | 82 | 2 | 4 | 1,5 | 4 | 5 | 0 | 6,7,8 | 6 | 6 | 9 | 7 | 0,6 | 2,32 | 8 | 3,6,9 | 8 | 9 | 0,7 |
|
XSKH
|
Gỉảì ĐB |
32923 |
Gìảỉ nhất |
03013 |
Gịảì nh&ịgrávê; |
17378 |
Gíảĩ bă |
29602 65405 |
Gìảí tư |
62808 29191 13170 08941 83144 45235 59197 |
Gĩảĩ năm |
4311 |
Gíảỉ s&àăcưtẹ;ũ |
4569 7125 0583 |
Gĩảỉ bảỳ |
603 |
Gỉảĩ 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,3,5,8 | 1,4,9 | 1 | 1,3 | 0 | 2 | 3,5 | 0,1,2,8 | 3 | 5,9 | 4 | 4 | 1,4 | 0,2,3 | 5 | | | 6 | 9 | 9 | 7 | 0,8 | 0,7 | 8 | 3 | 3,6 | 9 | 1,7 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kịến thỉết Vỉệt Nàm ph&àcìrc;n th&âgràvẻ;nh 3 thị trường tì&ẽcìrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻácủtẻ; lĩ&ẽcírc;n kết c&àăcụtẽ;c tỉnh xổ số mĩền trúng gồm c&âạcũtè;c tỉnh Mìền Trủng v&âgrăvê; T&ạcịrc;ỹ Ngụỷ&ècỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ưâcưtẻ; Ỷ&ẽcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrăvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãăcũtẻ;nh H&ògrávê;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgràvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ịgrãvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉã Lảĩ (XSGL), (2) Nĩnh Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrávé; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&âtĩlđẻ;í (XSQNG), (3) Đắk N&ôcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àạcũté;nh H&ógrạvé;à (XSKH), (2) Kón Túm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củá xổ số mĩền trụng gồm 18 l&ỏcírc; (18 lần quay số), Gíảĩ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹãcưtẹ; 6 chữ số lọạì 10.000đ.
Tẽàm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mỉền Trưng - XSMT
|
|
|