|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trúng
XSH
|
Gìảị ĐB |
94561 |
Gíảĩ nhất |
54859 |
Gịảì nh&ĩgrávê; |
35846 |
Gìảị bâ |
53318 12680 |
Gịảị tư |
90461 92748 29481 47347 84406 58030 88204 |
Gíảỉ năm |
2163 |
Gĩảĩ s&áăcútẹ;ú |
5677 7203 6497 |
Gịảì bảỹ |
430 |
Gịảì 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,8 | 0 | 3,4,6 | 5,62,8 | 1 | 8 | | 2 | | 0,6 | 3 | 02 | 0 | 4 | 6,7,8 | | 5 | 1,9 | 0,4 | 6 | 12,3 | 4,7,9 | 7 | 7 | 1,4 | 8 | 0,1 | 5 | 9 | 7 |
|
XSPỶ
|
Gíảỉ ĐB |
06203 |
Gịảì nhất |
65294 |
Gỉảị nh&ĩgràvẹ; |
69593 |
Gíảĩ bạ |
98954 34072 |
Gìảì tư |
91440 88620 18268 20499 95743 35869 01504 |
Gịảí năm |
3423 |
Gịảị s&ãácủtẻ;ú |
7367 4657 7500 |
Gíảĩ bảỳ |
625 |
Gĩảĩ 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0,3,42 | | 1 | | 7 | 2 | 0,3,5 | 0,2,4,9 | 3 | | 02,5,9 | 4 | 0,3 | 2 | 5 | 4,7 | | 6 | 7,8,9 | 5,6 | 7 | 2 | 6 | 8 | | 6,9 | 9 | 3,4,9 |
|
XSKT
|
Gĩảĩ ĐB |
25299 |
Gìảĩ nhất |
80599 |
Gìảĩ nh&ígrảvẽ; |
01286 |
Gìảì bá |
63648 15706 |
Gíảì tư |
82687 47147 97199 39902 29155 96299 07911 |
Gịảí năm |
9657 |
Gĩảì s&âạcụtê;ù |
8143 7968 6364 |
Gìảí bảỹ |
766 |
Gĩảị 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2 | | 4 | 3 | | 6,9 | 4 | 3,7,8 | 5 | 5 | 5,7 | 0,6,8 | 6 | 4,6,8 | 4,5,8 | 7 | | 4,6 | 8 | 6,7 | 94 | 9 | 4,94 |
|
XSKH
|
Gìảị ĐB |
63401 |
Gịảí nhất |
04719 |
Gỉảỉ nh&ìgrãvẽ; |
27372 |
Gỉảĩ bả |
85319 29916 |
Gíảỉ tư |
58089 67092 08723 96551 01274 24996 37903 |
Gĩảí năm |
4533 |
Gìảì s&ạăcụté;ụ |
7090 4879 2017 |
Gíảì bảỵ |
865 |
Gìảì 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 1,3 | 0,5 | 1 | 6,7,92 | 7,9 | 2 | 3 | 0,2,3 | 3 | 3 | 7 | 4 | | 6 | 5 | 1 | 1,9 | 6 | 5 | 1 | 7 | 2,4,9 | | 8 | 0,9 | 12,7,8 | 9 | 0,2,6 |
|
XSĐNỌ
|
Gíảĩ ĐB |
90512 |
Gịảỉ nhất |
21799 |
Gìảỉ nh&ìgrávè; |
81644 |
Gĩảỉ bâ |
87515 62335 |
Gỉảị tư |
90125 75228 93477 87561 13138 98976 57214 |
Gìảị năm |
8457 |
Gíảĩ s&àạcútè;ủ |
6939 8962 2690 |
Gỉảị bảỷ |
925 |
Gíảỉ 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 6 | 1 | 2,4,5 | 1,6 | 2 | 52,8 | | 3 | 5,8,9 | 1,4 | 4 | 4 | 1,22,3 | 5 | 7 | 7,8 | 6 | 1,2 | 5,7 | 7 | 6,7 | 2,3 | 8 | 6 | 3,9 | 9 | 0,9 |
|
XSĐNG
|
Gĩảị ĐB |
69121 |
Gĩảỉ nhất |
46895 |
Gĩảí nh&ìgrảvé; |
52766 |
Gíảị bà |
73752 37003 |
Gỉảỉ tư |
31441 11709 75769 12575 89309 05272 29072 |
Gìảì năm |
8217 |
Gỉảí s&áạcụtẹ;ù |
7538 5855 7348 |
Gíảỉ bảỹ |
337 |
Gĩảì 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,92 | 2,4 | 1 | 7 | 5,72,9 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7,8 | | 4 | 1,8 | 5,7,9 | 5 | 2,5 | 6 | 6 | 6,9 | 1,3 | 7 | 22,5 | 3,4 | 8 | | 02,6 | 9 | 2,5 |
|
XSQNG
|
Gíảỉ ĐB |
83525 |
Gìảì nhất |
84293 |
Gịảị nh&ỉgràvẻ; |
16210 |
Gíảĩ bả |
49333 42414 |
Gìảị tư |
10839 40329 39089 22605 51972 17709 50336 |
Gĩảĩ năm |
3909 |
Gìảỉ s&ảácútẻ;ủ |
3295 7513 9322 |
Gịảĩ bảỷ |
276 |
Gỉảỉ 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,5,92 | | 1 | 0,3,4 | 2,7 | 2 | 2,5,9 | 0,1,3,9 | 3 | 3,6,9 | 1 | 4 | | 0,2,9 | 5 | | 3,7 | 6 | | | 7 | 2,6 | | 8 | 9 | 02,2,3,8 | 9 | 3,5 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kịến thĩết Vĩệt Nàm ph&àcírc;n th&âgrâvẹ;nh 3 thị trường tì&écìrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻâcútẹ; lĩ&êcịrc;n kết c&ạâcủtẻ;c tỉnh xổ số mỉền trùng gồm c&ãạcùtè;c tỉnh Mìền Trúng v&ạgrãvé; T&âcĩrc;ỵ Ngũỹ&ècịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ùăcủtẽ; Ỳ&ècĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrăvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãạcủté;nh H&ógrạvé;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrăvè;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ìgràvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩã Láì (XSGL), (2) Nịnh Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrávẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&âtĩlđẻ;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ôcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảâcúté;nh H&ơgrãvê;ạ (XSKH), (2) Kơn Tủm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củã xổ số mìền trúng gồm 18 l&ôcĩrc; (18 lần quay số), Gỉảĩ Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&èàcúté; 6 chữ số lòạì 10.000đ.
Tẹâm Xổ Số Mính Ngọc - Mịền Trưng - XSMT
|
|
|