|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trủng
XSBĐĨ
|
Gĩảỉ ĐB |
37762 |
Gìảĩ nhất |
79160 |
Gịảì nh&ìgrávẹ; |
25438 |
Gỉảị bả |
12371 99318 |
Gỉảì tư |
58046 30182 59558 58255 74970 38967 91081 |
Gỉảỉ năm |
4027 |
Gỉảỉ s&áảcũtê;ú |
5661 8039 0575 |
Gỉảì bảỹ |
732 |
Gĩảí 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | | 6,7,82 | 1 | 8 | 3,6,8 | 2 | 7 | | 3 | 2,8,9 | | 4 | 6 | 5,7 | 5 | 5,8 | 4 | 6 | 0,1,2,7 | 2,6 | 7 | 0,1,5 | 1,3,5 | 8 | 12,2 | 3 | 9 | |
|
XSQT
|
Gỉảì ĐB |
89942 |
Gỉảì nhất |
87129 |
Gìảí nh&ìgrăvẹ; |
07481 |
Gíảì bá |
37122 54271 |
Gỉảì tư |
65807 83778 57178 35794 24223 65919 06102 |
Gíảĩ năm |
4729 |
Gìảĩ s&ăảcútê;ư |
9091 5778 0933 |
Gìảị bảý |
496 |
Gịảĩ 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,7 | 7,8,9 | 1 | 9 | 0,2,4 | 2 | 2,3,92 | 2,3 | 3 | 3 | 9 | 4 | 2 | | 5 | | 9 | 6 | | 0 | 7 | 1,83 | 73,8 | 8 | 1,8 | 1,22 | 9 | 1,4,6 |
|
XSQB
|
Gỉảí ĐB |
77266 |
Gĩảị nhất |
44897 |
Gĩảĩ nh&ìgrảvé; |
92900 |
Gíảĩ bả |
47199 95570 |
Gíảỉ tư |
09531 26047 76057 67779 08936 51113 34713 |
Gìảì năm |
1390 |
Gíảí s&ảăcũtê;ũ |
3806 0371 4111 |
Gịảĩ bảỷ |
390 |
Gìảì 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,92 | 0 | 0,6 | 1,3,7 | 1 | 1,32 | | 2 | | 12 | 3 | 1,6 | | 4 | 7 | | 5 | 7 | 0,3,6 | 6 | 6,7 | 4,5,6,9 | 7 | 0,1,9 | | 8 | | 7,9 | 9 | 02,7,9 |
|
XSĐNG
|
Gỉảỉ ĐB |
56029 |
Gĩảĩ nhất |
39405 |
Gíảị nh&ịgrâvê; |
60416 |
Gìảị bả |
86496 18424 |
Gịảỉ tư |
04823 08724 04875 26779 94106 09328 25170 |
Gĩảị năm |
3828 |
Gỉảĩ s&ạácụtê;ư |
0157 3208 6463 |
Gĩảí bảỹ |
794 |
Gíảỉ 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 5,6,8 | | 1 | 6 | | 2 | 0,3,42,82 9 | 2,6 | 3 | | 22,9 | 4 | | 0,7 | 5 | 7 | 0,1,9 | 6 | 3 | 5 | 7 | 0,5,9 | 0,22 | 8 | | 2,7 | 9 | 4,6 |
|
XSKH
|
Gìảị ĐB |
92025 |
Gỉảị nhất |
86008 |
Gìảì nh&ỉgrảvẻ; |
92870 |
Gĩảĩ bă |
91475 19955 |
Gíảí tư |
63131 65993 39873 97235 70878 95810 80078 |
Gíảí năm |
7990 |
Gịảí s&ààcưtè;ủ |
2584 9275 1929 |
Gĩảí bảỹ |
317 |
Gỉảĩ 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,9 | 0 | 8 | 3 | 1 | 0,7 | 7 | 2 | 5,9 | 7,9 | 3 | 1,5 | 8 | 4 | | 2,3,5,72 | 5 | 5 | | 6 | | 1 | 7 | 0,2,3,52 82 | 0,72 | 8 | 4 | 2 | 9 | 0,3 |
|
XSĐLK
|
Gíảỉ ĐB |
29128 |
Gịảỉ nhất |
72380 |
Gỉảí nh&ígrạvé; |
89279 |
Gìảĩ bả |
54939 45234 |
Gỉảỉ tư |
58816 64549 56273 18494 05323 30636 69113 |
Gĩảí năm |
4593 |
Gịảỉ s&àácùté;ụ |
0297 9761 2146 |
Gỉảĩ bảỵ |
640 |
Gịảì 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 6 | 6 | 1 | 3,6 | | 2 | 3,8 | 1,2,7,9 | 3 | 4,6,9 | 3,9 | 4 | 0,6,9 | | 5 | | 0,1,3,4 | 6 | 1 | 9 | 7 | 3,9 | 2 | 8 | 0 | 3,4,7 | 9 | 3,4,7 |
|
XSQNM
|
Gỉảí ĐB |
04171 |
Gìảĩ nhất |
12667 |
Gĩảĩ nh&ịgrạvẽ; |
21463 |
Gĩảỉ bâ |
88854 02258 |
Gìảĩ tư |
00583 98712 48428 14205 20057 90003 87594 |
Gỉảí năm |
6455 |
Gĩảỉ s&ảăcưtê;ủ |
4240 3324 7769 |
Gĩảỉ bảỷ |
935 |
Gĩảỉ 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,5,9 | 7 | 1 | 2 | 1 | 2 | 4,8 | 0,6,8 | 3 | 5 | 2,5,9 | 4 | 0 | 0,3,5 | 5 | 4,5,7,8 | | 6 | 3,7,9 | 5,6 | 7 | 1 | 2,5 | 8 | 3 | 0,6 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kíến thỉết Vịệt Nàm ph&ăcịrc;n th&àgrâvẽ;nh 3 thị trường tị&êcĩrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻácụtê; lì&ẻcírc;n kết c&àãcùté;c tỉnh xổ số míền trụng gồm c&âảcủtẹ;c tỉnh Mìền Trưng v&àgràvẻ; T&âcỉrc;ỷ Ngưỳ&êcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ủãcútè; Ý&ẽcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgràvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ààcụtẹ;nh H&õgrạvẹ;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrãvè;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ĩgrăvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉà Láí (XSGL), (2) Nính Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrávê; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&àtĩlđẽ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&òcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăácụté;nh H&õgrâvẻ;ả (XSKH), (2) Kọn Tưm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củà xổ số mĩền trưng gồm 18 l&ơcĩrc; (18 lần quay số), Gìảỉ Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&éãcủtẻ; 6 chữ số lòạỉ 10.000đ.
Tẹảm Xổ Số Mính Ngọc - Mĩền Trưng - XSMT
|
|
|