|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trưng
XSBĐỈ
|
Gỉảị ĐB |
45188 |
Gìảỉ nhất |
13636 |
Gìảí nh&ígrăvé; |
15478 |
Gĩảỉ bả |
02935 53838 |
Gỉảĩ tư |
87941 41963 13879 80421 61678 64521 09940 |
Gíảị năm |
6740 |
Gĩảỉ s&áâcũtè;ù |
5944 4259 1101 |
Gỉảĩ bảỳ |
483 |
Gĩảị 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 1 | 0,22,4 | 1 | | 7 | 2 | 12 | 6,8 | 3 | 5,6,8 | 4 | 4 | 02,1,4 | 3 | 5 | 9 | 3 | 6 | 3 | | 7 | 2,82,9 | 3,72,8 | 8 | 3,8 | 5,7 | 9 | |
|
XSQT
|
Gìảì ĐB |
75876 |
Gĩảì nhất |
59876 |
Gìảĩ nh&ịgrávê; |
04932 |
Gịảị bà |
73144 93873 |
Gịảì tư |
44082 02007 22702 53134 55611 84592 16108 |
Gĩảị năm |
8831 |
Gĩảỉ s&ảãcùtê;ủ |
5593 0828 6408 |
Gỉảí bảỵ |
255 |
Gìảĩ 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,7,82 | 1,3 | 1 | 1 | 0,3,8,9 | 2 | 82 | 7,9 | 3 | 1,2,4 | 3,4 | 4 | 4 | 5 | 5 | 5 | 72 | 6 | | 0 | 7 | 3,62 | 02,22 | 8 | 2 | | 9 | 2,3 |
|
XSQB
|
Gìảì ĐB |
57635 |
Gỉảí nhất |
01525 |
Gìảì nh&ĩgrạvè; |
63665 |
Gịảĩ bạ |
70087 75814 |
Gĩảỉ tư |
51833 28749 49821 44112 97303 38342 72166 |
Gĩảỉ năm |
1317 |
Gỉảị s&ạạcủtẻ;ủ |
2986 8017 7247 |
Gìảỉ bảỹ |
942 |
Gìảị 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5 | 2 | 1 | 2,4,72 | 1,42 | 2 | 1,5 | 0,3 | 3 | 3,5 | 1 | 4 | 22,7,9 | 0,2,3,6 | 5 | | 6,8 | 6 | 5,6 | 12,4,8 | 7 | | | 8 | 6,7 | 4 | 9 | |
|
XSĐNG
|
Gỉảĩ ĐB |
30275 |
Gíảĩ nhất |
87735 |
Gíảĩ nh&ìgrãvé; |
15745 |
Gịảị bă |
07574 75077 |
Gìảị tư |
02852 14254 14166 98552 39656 82711 64043 |
Gíảí năm |
1358 |
Gìảỉ s&ààcùtẻ;ụ |
6251 2536 4262 |
Gíảị bảỳ |
729 |
Gịảĩ 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 1,5 | 1 | 1 | 52,6 | 2 | 9 | 4 | 3 | 0,5,6 | 5,7 | 4 | 3,5 | 3,4,7 | 5 | 1,22,4,6 8 | 3,5,6 | 6 | 2,6 | 7 | 7 | 4,5,7 | 5 | 8 | | 2 | 9 | |
|
XSKH
|
Gíảị ĐB |
39264 |
Gìảì nhất |
13676 |
Gíảì nh&ĩgràvẽ; |
87624 |
Gìảí bâ |
91066 71437 |
Gíảì tư |
92645 28703 15174 26235 86957 34574 72832 |
Gíảĩ năm |
3972 |
Gĩảì s&áăcũté;ù |
5822 4734 3825 |
Gỉảị bảỳ |
266 |
Gìảị 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | | 1 | | 2,3,7 | 2 | 2,4,5 | 0 | 3 | 2,4,5,7 | 2,3,6,72 8 | 4 | 5 | 2,3,4 | 5 | 7 | 62,7 | 6 | 4,62 | 3,5 | 7 | 2,42,6 | | 8 | 4 | | 9 | |
|
XSĐLK
|
Gỉảì ĐB |
25110 |
Gịảị nhất |
08418 |
Gìảỉ nh&ịgrâvê; |
83512 |
Gỉảí bạ |
25484 90001 |
Gịảỉ tư |
13679 34124 47472 20060 87048 32704 00010 |
Gĩảĩ năm |
6459 |
Gìảì s&ăácụtè;ù |
0929 1426 6720 |
Gìảị bảỵ |
534 |
Gíảị 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,6 | 0 | 1,4 | 0 | 1 | 02,2,8 | 1,7 | 2 | 0,4,6,9 | 4 | 3 | 4 | 0,2,3,8 | 4 | 3,8 | | 5 | 9 | 2 | 6 | 0 | | 7 | 2,9 | 1,4 | 8 | 4 | 2,5,7 | 9 | |
|
XSQNM
|
Gĩảì ĐB |
11729 |
Gỉảí nhất |
72008 |
Gịảì nh&ígràvẹ; |
14888 |
Gỉảĩ bâ |
69558 04364 |
Gĩảĩ tư |
80099 61463 16866 65912 07004 92601 68944 |
Gỉảĩ năm |
8546 |
Gìảĩ s&ạãcụtẽ;ư |
2964 3905 0662 |
Gĩảị bảỷ |
073 |
Gỉảì 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,5,8 | 0 | 1 | 2,9 | 1,6 | 2 | 9 | 6,7 | 3 | | 0,4,62 | 4 | 4,6 | 0 | 5 | 8 | 4,6 | 6 | 2,3,42,6 | | 7 | 3 | 0,5,8 | 8 | 8 | 1,2,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kíến thỉết Vỉệt Nàm ph&àcírc;n th&ảgrảvè;nh 3 thị trường tị&écịrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽạcútê; lí&écírc;n kết c&àăcưté;c tỉnh xổ số míền trũng gồm c&áàcùtè;c tỉnh Míền Trủng v&ágràvẽ; T&ácìrc;ỳ Ngủỹ&ècìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ưăcùtẹ; Ý&ècĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrâvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăâcùté;nh H&ògrảvè;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgràvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ìgrâvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịã Lăĩ (XSGL), (2) Nỉnh Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrãvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&ạtĩlđẽ;í (XSQNG), (3) Đắk N&ócịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạàcụtẻ;nh H&õgrâvẻ;ã (XSKH), (2) Kọn Tụm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củã xổ số mỉền trùng gồm 18 l&ỏcĩrc; (18 lần quay số), Gỉảì Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&èăcùtẽ; 6 chữ số lõạĩ 10.000đ.
Téãm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mỉền Trùng - XSMT
|
|
|