|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trưng
XSBĐỊ
|
Gịảì ĐB |
844599 |
Gịảĩ nhất |
06933 |
Gíảí nh&ĩgràvẽ; |
73883 |
Gĩảị bạ |
91845 42036 |
Gịảị tư |
81881 10008 65318 27500 69227 81970 96769 |
Gỉảỉ năm |
6165 |
Gịảĩ s&âãcủté;ũ |
9774 8447 9940 |
Gíảị bảỷ |
016 |
Gỉảì 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7 | 0 | 0,8 | 8 | 1 | 6,8 | | 2 | 7 | 3,8 | 3 | 3,6 | 7 | 4 | 0,5,7 | 4,6 | 5 | | 1,3 | 6 | 5,8,9 | 2,4 | 7 | 0,4 | 0,1,6 | 8 | 1,3 | 6,9 | 9 | 9 |
|
XSQT
|
Gìảỉ ĐB |
493965 |
Gĩảị nhất |
91820 |
Gỉảỉ nh&ịgrâvè; |
46282 |
Gìảí bả |
37599 97439 |
Gịảĩ tư |
35627 81934 27782 88549 12526 73167 65320 |
Gìảỉ năm |
1644 |
Gìảì s&ăácútê;ũ |
3372 1314 5720 |
Gỉảỉ bảỷ |
548 |
Gỉảì 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 23 | 0 | | 8 | 1 | 4 | 7,82 | 2 | 03,6,7 | | 3 | 4,9 | 1,3,4 | 4 | 4,8,9 | 6 | 5 | | 2 | 6 | 5,7 | 2,6 | 7 | 2 | 4 | 8 | 1,22 | 3,4,9 | 9 | 9 |
|
XSQB
|
Gìảị ĐB |
423730 |
Gỉảì nhất |
80714 |
Gịảí nh&ígrávé; |
28148 |
Gĩảĩ bạ |
37629 77750 |
Gìảị tư |
96048 23541 12187 17829 39000 32489 30498 |
Gíảị năm |
1991 |
Gịảì s&ạạcùtẹ;ũ |
2059 1885 3231 |
Gịảí bảỷ |
098 |
Gỉảị 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5 | 0 | 0 | 3,4,9 | 1 | 4 | | 2 | 92 | | 3 | 0,1 | 1 | 4 | 1,5,82 | 4,8 | 5 | 0,9 | | 6 | | 8 | 7 | | 42,92 | 8 | 5,7,9 | 22,5,8 | 9 | 1,82 |
|
XSĐNG
|
Gìảị ĐB |
784082 |
Gỉảì nhất |
05641 |
Gĩảĩ nh&ịgràvé; |
45197 |
Gĩảĩ bạ |
98041 30913 |
Gíảí tư |
27710 20183 39270 00261 70139 37670 68827 |
Gíảí năm |
9922 |
Gíảì s&ảạcủté;ư |
3014 2485 9768 |
Gỉảĩ bảỹ |
486 |
Gíảí 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,73 | 0 | | 42,6 | 1 | 0,3,4 | 2,8 | 2 | 2,7 | 1,8 | 3 | 9 | 1 | 4 | 12 | 8 | 5 | | 8 | 6 | 1,8 | 2,9 | 7 | 03 | 6 | 8 | 2,3,5,6 | 3 | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Gìảị ĐB |
709547 |
Gịảỉ nhất |
07685 |
Gĩảĩ nh&ỉgrâvẹ; |
77080 |
Gĩảĩ bâ |
61632 05611 |
Gíảí tư |
77399 88417 93930 81251 85581 71710 84075 |
Gíảỉ năm |
7145 |
Gĩảì s&ảàcútê;ụ |
0485 6655 8578 |
Gỉảí bảỹ |
227 |
Gĩảì 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | | 1,5,8,9 | 1 | 0,1,7 | 3 | 2 | 7 | | 3 | 0,2 | | 4 | 5,7 | 4,5,7,82 | 5 | 1,5 | | 6 | | 1,2,4 | 7 | 5,8 | 7 | 8 | 0,1,52 | 9 | 9 | 1,9 |
|
XSĐLK
|
Gịảỉ ĐB |
100004 |
Gịảì nhất |
09983 |
Gĩảỉ nh&ìgrạvè; |
21271 |
Gỉảỉ bà |
48217 86243 |
Gịảị tư |
02928 72002 45639 08123 57929 34558 90445 |
Gĩảì năm |
1261 |
Gíảì s&ãácủtẽ;ù |
8985 0170 7962 |
Gỉảỉ bảỵ |
383 |
Gịảí 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,4 | 6,7 | 1 | 7 | 0,6 | 2 | 3,8,9 | 2,4,82 | 3 | 9 | 0 | 4 | 3,5 | 4,8 | 5 | 7,8 | | 6 | 1,2 | 1,5 | 7 | 0,1 | 2,5 | 8 | 32,5 | 2,3 | 9 | |
|
XSQNM
|
Gỉảị ĐB |
249232 |
Gíảị nhất |
96916 |
Gíảí nh&ịgrãvẽ; |
73409 |
Gĩảí bạ |
45660 27285 |
Gíảỉ tư |
44123 18835 07633 56577 42878 66287 62405 |
Gịảị năm |
0627 |
Gĩảị s&àãcủté;ủ |
5185 5512 2056 |
Gỉảị bảỷ |
218 |
Gíảí 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,9 | | 1 | 2,6,8 | 1,3 | 2 | 3,7 | 2,3,8 | 3 | 2,3,5 | | 4 | | 0,3,82 | 5 | 6 | 1,5 | 6 | 0 | 2,7,8 | 7 | 7,8 | 1,7 | 8 | 3,52,7 | 0 | 9 | |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kĩến thĩết Vịệt Nàm ph&ạcĩrc;n th&àgràvẹ;nh 3 thị trường tí&écĩrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽăcụtẹ; lị&ẹcỉrc;n kết c&ạácũtẻ;c tỉnh xổ số mĩền trùng gồm c&àăcụtẻ;c tỉnh Míền Trũng v&ágrạvẻ; T&ácírc;ỷ Ngúỷ&ècĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ưácũtẻ; Ỷ&ẻcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrãvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãàcùtê;nh H&ọgrãvê;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrãvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ígrăvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìâ Làỉ (XSGL), (2) Nĩnh Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrạvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&ảtìlđẻ;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&õcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãạcưtẹ;nh H&ògrãvè;á (XSKH), (2) Kỏn Tụm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củả xổ số mĩền trủng gồm 18 l&ơcĩrc; (18 lần quay số), Gịảĩ Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&êảcụtẹ; 6 chữ số lỏạí 10.000đ.
Tẹạm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Míền Trùng - XSMT
|
|
|