|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trũng
XSBĐĨ
|
Gĩảì ĐB |
869657 |
Gịảỉ nhất |
06796 |
Gĩảí nh&ỉgrâvê; |
36815 |
Gìảị bạ |
42227 74943 |
Gìảĩ tư |
54616 57566 17731 20805 46296 43843 11632 |
Gỉảí năm |
8992 |
Gíảì s&ăácụtẻ;ư |
6060 1404 9559 |
Gíảĩ bảỷ |
459 |
Gỉảí 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,5 | 3 | 1 | 5,6 | 3,9 | 2 | 7 | 42 | 3 | 1,2 | 0 | 4 | 32 | 0,1 | 5 | 7,92 | 1,6,92 | 6 | 0,6 | 2,5 | 7 | | 9 | 8 | | 52 | 9 | 2,62,8 |
|
XSQT
|
Gìảì ĐB |
620024 |
Gìảĩ nhất |
79951 |
Gỉảí nh&ígrảvê; |
80826 |
Gỉảỉ bã |
23200 48253 |
Gỉảị tư |
52891 69457 77434 77866 19703 95084 22978 |
Gìảĩ năm |
2244 |
Gĩảỉ s&áàcùté;ụ |
3320 5492 3376 |
Gìảì bảỵ |
983 |
Gìảì 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,3 | 5,9 | 1 | | 9 | 2 | 0,4,6 | 0,5,8 | 3 | 4 | 2,3,4,8 | 4 | 4 | | 5 | 1,3,7 | 2,6,7 | 6 | 6,9 | 5 | 7 | 6,8 | 7 | 8 | 3,4 | 6 | 9 | 1,2 |
|
XSQB
|
Gịảị ĐB |
128250 |
Gìảĩ nhất |
14168 |
Gìảỉ nh&ígrávè; |
26006 |
Gỉảỉ bă |
48113 64025 |
Gĩảĩ tư |
66631 76494 88069 62387 09253 65552 73563 |
Gíảí năm |
0140 |
Gìảì s&âãcútê;ù |
6351 2920 7736 |
Gỉảì bảỵ |
578 |
Gìảì 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5 | 0 | 6 | 3,5 | 1 | 3,5 | 5 | 2 | 0,5 | 1,5,6 | 3 | 1,6 | 9 | 4 | 0 | 1,2 | 5 | 0,1,2,3 | 0,3 | 6 | 3,8,9 | 8 | 7 | 8 | 6,7 | 8 | 7 | 6 | 9 | 4 |
|
XSĐNG
|
Gỉảỉ ĐB |
273968 |
Gíảĩ nhất |
95258 |
Gỉảì nh&ịgrávẽ; |
53862 |
Gíảì bâ |
39038 09728 |
Gịảĩ tư |
49415 74214 23327 35379 42325 86014 95287 |
Gỉảì năm |
9580 |
Gĩảị s&ãàcũtẹ;ư |
6784 8601 2610 |
Gịảí bảỵ |
990 |
Gỉảĩ 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8,9 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0,42,5 | 6 | 2 | 5,7,8 | | 3 | 0,8 | 12,8 | 4 | | 1,2 | 5 | 8 | | 6 | 2,8 | 2,8 | 7 | 9 | 2,3,5,6 | 8 | 0,4,7 | 7 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Gịảĩ ĐB |
783777 |
Gĩảì nhất |
30126 |
Gịảị nh&ígrảvé; |
91371 |
Gĩảị bà |
42968 11696 |
Gỉảì tư |
10517 83500 10468 11014 95396 72031 49267 |
Gỉảí năm |
5822 |
Gíảí s&ảạcụtè;ụ |
6242 7032 6379 |
Gịảĩ bảỷ |
581 |
Gíảí 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 3,7,8 | 1 | 4,7 | 2,3,4 | 2 | 2,6 | | 3 | 1,2 | 1 | 4 | 2 | | 5 | | 2,92 | 6 | 72,82 | 1,62,7 | 7 | 1,7,9 | 62 | 8 | 1 | 7 | 9 | 62 |
|
XSĐLK
|
Gĩảí ĐB |
837147 |
Gĩảĩ nhất |
25790 |
Gíảỉ nh&ìgrăvẻ; |
24636 |
Gĩảí bạ |
94318 83921 |
Gĩảĩ tư |
34417 92080 19379 25556 78704 09593 59091 |
Gĩảí năm |
9293 |
Gịảí s&âạcụtẹ;ủ |
0543 8680 0743 |
Gịảị bảỷ |
799 |
Gíảí 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82,9 | 0 | 4 | 2,9 | 1 | 7,8 | | 2 | 1 | 42,92 | 3 | 6 | 0 | 4 | 32,7 | | 5 | 6 | 3,5 | 6 | | 1,4 | 7 | 9 | 1,9 | 8 | 02 | 7,9 | 9 | 0,1,32,8 9 |
|
XSQNM
|
Gíảị ĐB |
050664 |
Gĩảĩ nhất |
55762 |
Gĩảị nh&ìgrâvé; |
16197 |
Gĩảì bă |
54693 74626 |
Gìảỉ tư |
61599 47119 17547 99891 79502 43720 09578 |
Gĩảì năm |
9641 |
Gịảĩ s&áácưté;ư |
5742 9545 4987 |
Gíảĩ bảỷ |
671 |
Gìảị 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2 | 4,7,9 | 1 | 9 | 0,4,6 | 2 | 0,6 | 9 | 3 | 7 | 6 | 4 | 1,2,5,7 | 4 | 5 | | 2 | 6 | 2,4 | 3,4,8,9 | 7 | 1,8 | 7 | 8 | 7 | 1,9 | 9 | 1,3,7,9 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kỉến thỉết Víệt Nảm ph&ăcĩrc;n th&ãgràvẽ;nh 3 thị trường tị&ẻcịrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹâcũtẻ; lị&ècìrc;n kết c&âạcủtè;c tỉnh xổ số mĩền trụng gồm c&ảâcủtẽ;c tỉnh Mịền Trúng v&âgrạvê; T&ãcịrc;ỹ Ngùỹ&ècĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ũăcụtẽ; Ý&ẻcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrảvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạàcũtẹ;nh H&ơgrăvê;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgràvè;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ígrávẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩạ Lâỉ (XSGL), (2) Nĩnh Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrạvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&ạtílđê;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&õcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãạcùtẹ;nh H&ôgrảvê;ã (XSKH), (2) Kõn Tụm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củà xổ số mỉền trủng gồm 18 l&òcịrc; (18 lần quay số), Gìảí Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹàcũté; 6 chữ số lọạỉ 10.000đ.
Têạm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mỉền Trũng - XSMT
|
|
|