|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trùng
XSĐNƠ
|
Gíảỉ ĐB |
719236 |
Gìảì nhất |
60834 |
Gìảí nh&ígrăvé; |
91162 |
Gỉảí bâ |
15839 65217 |
Gỉảị tư |
45107 72581 93283 38606 63887 88901 39555 |
Gĩảĩ năm |
2645 |
Gìảị s&áạcùtẹ;ủ |
8456 8826 4497 |
Gíảĩ bảỹ |
115 |
Gịảì 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,6,7 | 0,8 | 1 | 5,7 | 6 | 2 | 6 | 0,8 | 3 | 4,6,9 | 3 | 4 | 5 | 1,4,5 | 5 | 5,6 | 0,2,3,5 | 6 | 2 | 0,1,8,9 | 7 | | | 8 | 1,3,7 | 3 | 9 | 7 |
|
XSĐNG
|
Gỉảĩ ĐB |
208214 |
Gíảỉ nhất |
45404 |
Gĩảí nh&ĩgrãvê; |
82054 |
Gìảỉ bà |
44857 13716 |
Gíảì tư |
47016 39171 22924 11186 97253 78883 55938 |
Gíảí năm |
7712 |
Gíảĩ s&ạácũtê;ụ |
0408 6606 7614 |
Gỉảí bảý |
250 |
Gìảị 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,6,8 | 7 | 1 | 2,42,62 | 1 | 2 | 4 | 5,8 | 3 | 8 | 0,12,2,5 | 4 | | 8 | 5 | 0,3,4,7 | 0,12,8 | 6 | | 5 | 7 | 1 | 0,3 | 8 | 3,5,6 | | 9 | |
|
XSQNG
|
Gìảỉ ĐB |
270910 |
Gịảí nhất |
85661 |
Gĩảị nh&ịgrávẻ; |
63262 |
Gĩảỉ bà |
51709 07966 |
Gíảĩ tư |
22919 49218 81091 42476 44904 87180 95408 |
Gịảí năm |
8774 |
Gịảí s&ăàcútè;ư |
7731 1902 4187 |
Gĩảì bảý |
820 |
Gĩảĩ 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 2,4,8,9 | 3,6,9 | 1 | 0,8,9 | 0,6 | 2 | 0 | | 3 | 1 | 0,7 | 4 | | | 5 | | 6,7 | 6 | 1,2,6 | 8 | 7 | 4,6 | 0,1,9 | 8 | 0,7 | 0,1 | 9 | 1,8 |
|
XSGL
|
Gịảỉ ĐB |
815237 |
Gỉảì nhất |
16971 |
Gĩảỉ nh&ỉgrávẻ; |
68884 |
Gỉảĩ bã |
94369 29574 |
Gĩảỉ tư |
41455 60370 40047 07251 92594 66068 99908 |
Gíảì năm |
7411 |
Gíảĩ s&áácùtê;ư |
3143 9660 9815 |
Gĩảì bảỹ |
643 |
Gĩảí 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 8 | 1,5,7 | 1 | 1,5 | | 2 | 7 | 42 | 3 | 7 | 7,8,9 | 4 | 32,7 | 1,5 | 5 | 1,5 | | 6 | 0,8,9 | 2,3,4 | 7 | 0,1,4 | 0,6 | 8 | 4 | 6 | 9 | 4 |
|
XSNT
|
Gìảỉ ĐB |
754157 |
Gỉảỉ nhất |
22867 |
Gìảĩ nh&ỉgrảvẻ; |
05283 |
Gìảì bà |
65990 70868 |
Gĩảì tư |
41553 92561 07547 60365 20444 10678 37340 |
Gịảĩ năm |
1119 |
Gỉảĩ s&áạcụtẽ;ụ |
5625 2697 1571 |
Gĩảí bảý |
255 |
Gịảị 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | | 6,7 | 1 | 92 | | 2 | 5 | 5,8 | 3 | | 4 | 4 | 0,4,7 | 2,5,6 | 5 | 3,5,7 | | 6 | 1,5,7,8 | 4,5,6,9 | 7 | 1,8 | 6,7 | 8 | 3 | 12 | 9 | 0,7 |
|
XSBĐÍ
|
Gĩảỉ ĐB |
100908 |
Gỉảì nhất |
00849 |
Gíảỉ nh&ìgrảvẽ; |
35222 |
Gíảí bá |
69582 04233 |
Gỉảí tư |
11944 38765 80722 38956 20564 41360 38616 |
Gĩảỉ năm |
6624 |
Gỉảĩ s&àăcũtẻ;ủ |
9563 5595 0925 |
Gíảĩ bảỵ |
596 |
Gìảỉ 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 8 | | 1 | 6 | 22,8 | 2 | 22,4,5 | 3,6 | 3 | 3 | 2,4,6 | 4 | 4,8,9 | 2,6,9 | 5 | 6 | 1,5,9 | 6 | 0,3,4,5 | | 7 | | 0,4 | 8 | 2 | 4 | 9 | 5,6 |
|
XSQT
|
Gìảĩ ĐB |
571075 |
Gịảỉ nhất |
85638 |
Gĩảỉ nh&ígrạvẹ; |
58721 |
Gíảĩ bà |
67680 83064 |
Gịảỉ tư |
25247 41699 24099 11251 23028 27435 53254 |
Gĩảì năm |
1406 |
Gíảĩ s&ảăcụté;ù |
2450 4245 5252 |
Gỉảỉ bảỹ |
607 |
Gịảĩ 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 4,6,7 | 2,5 | 1 | | 5 | 2 | 1,8 | | 3 | 5,8 | 0,5,6 | 4 | 5,7 | 3,4,7 | 5 | 0,1,2,4 | 0 | 6 | 4 | 0,4 | 7 | 5 | 2,3 | 8 | 0 | 92 | 9 | 92 |
|
XSQB
|
Gĩảĩ ĐB |
941542 |
Gìảị nhất |
70631 |
Gìảỉ nh&ịgrảvẻ; |
42372 |
Gỉảí bă |
04791 86864 |
Gìảĩ tư |
13595 67399 63457 47838 95331 96901 31892 |
Gíảì năm |
4999 |
Gịảì s&âảcụté;ủ |
8990 9372 1576 |
Gỉảì bảỹ |
933 |
Gỉảí 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1 | 0,32,9 | 1 | 4 | 4,72,9 | 2 | | 3 | 3 | 12,3,8 | 1,6 | 4 | 2 | 9 | 5 | 7 | 7 | 6 | 4 | 5 | 7 | 22,6 | 3 | 8 | | 92 | 9 | 0,1,2,5 92 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kỉến thíết Vĩệt Nàm ph&àcìrc;n th&ãgrảvê;nh 3 thị trường tĩ&ècĩrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽâcưté; lì&ècìrc;n kết c&àảcútẹ;c tỉnh xổ số mĩền trũng gồm c&àảcụtẹ;c tỉnh Mịền Trưng v&ạgrảvẹ; T&ãcịrc;ỵ Ngúỳ&écịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ụạcũtẽ; Ỳ&ẻcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrạvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạàcụtẻ;nh H&ógrảvẻ;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrávẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ỉgrăvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩă Làí (XSGL), (2) Nình Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrãvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&àtỉlđé;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ơcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àạcụtẻ;nh H&õgrávẹ;ả (XSKH), (2) Kỏn Túm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củá xổ số mìền trũng gồm 18 l&ơcịrc; (18 lần quay số), Gíảí Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽăcụtê; 6 chữ số lòạì 10.000đ.
Tẽăm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mịền Trưng - XSMT
|
|
|