|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trủng
XSBĐỊ
|
Gĩảì ĐB |
485958 |
Gỉảí nhất |
13023 |
Gỉảí nh&ĩgrávẻ; |
91966 |
Gỉảì bã |
63230 36570 |
Gíảỉ tư |
38559 17368 88576 33259 50389 93011 08850 |
Gíảí năm |
9713 |
Gìảí s&ààcưtê;ụ |
4101 0981 1641 |
Gíảỉ bảỷ |
227 |
Gíảị 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | 1 | 0,1,4,8 | 1 | 1,3,6 | | 2 | 3,7 | 1,2 | 3 | 0 | | 4 | 1 | | 5 | 0,8,92 | 1,6,7 | 6 | 6,8 | 2 | 7 | 0,6 | 5,6 | 8 | 1,9 | 52,8 | 9 | |
|
XSQT
|
Gíảĩ ĐB |
169790 |
Gìảì nhất |
24933 |
Gíảì nh&ìgrãvẽ; |
73356 |
Gíảí bâ |
16630 93889 |
Gìảị tư |
20320 94235 71971 97593 26678 06902 92679 |
Gìảĩ năm |
9310 |
Gỉảí s&ãácưtè;ú |
4915 1257 9073 |
Gìảị bảỷ |
572 |
Gĩảì 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,9 | 0 | 2 | 7 | 1 | 0,5 | 0,7 | 2 | 0 | 3,7,9 | 3 | 0,3,5 | 6 | 4 | | 1,3 | 5 | 6,7 | 5 | 6 | 4 | 5 | 7 | 1,2,3,8 9 | 7 | 8 | 9 | 7,8 | 9 | 0,3 |
|
XSQB
|
Gỉảì ĐB |
162422 |
Gịảí nhất |
03862 |
Gìảí nh&ìgrăvé; |
70014 |
Gỉảị bạ |
93191 46132 |
Gịảị tư |
96045 69137 92357 22347 33555 69547 05436 |
Gíảí năm |
4007 |
Gịảị s&áạcútẻ;ú |
7792 5453 9317 |
Gìảỉ bảý |
413 |
Gíảị 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 9 | 1 | 3,4,7 | 2,3,6,9 | 2 | 2 | 1,5 | 3 | 2,6,7 | 1 | 4 | 5,72 | 4,5 | 5 | 3,5,7 | 3 | 6 | 2 | 0,1,3,42 5,7 | 7 | 7 | | 8 | | | 9 | 1,2 |
|
XSĐNG
|
Gĩảí ĐB |
209146 |
Gịảĩ nhất |
43019 |
Gíảỉ nh&ìgrávè; |
88157 |
Gĩảĩ bă |
65743 34135 |
Gíảỉ tư |
00035 13471 45875 08712 39345 75752 68730 |
Gĩảì năm |
3642 |
Gịảì s&àãcútẻ;ú |
5450 8454 9758 |
Gìảĩ bảỹ |
866 |
Gíảị 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | | 7 | 1 | 2,9 | 1,4,5 | 2 | | 4 | 3 | 0,52 | 5 | 4 | 2,3,5,6 | 32,4,7 | 5 | 0,2,4,7 8 | 4,6 | 6 | 6 | 5 | 7 | 1,5 | 5,8 | 8 | 8 | 1 | 9 | |
|
XSKH
|
Gịảí ĐB |
972290 |
Gìảĩ nhất |
69851 |
Gìảị nh&ịgrãvê; |
89414 |
Gịảĩ bâ |
54907 61356 |
Gíảỉ tư |
37976 35849 21959 00769 81500 33034 17772 |
Gĩảỉ năm |
8042 |
Gịảí s&ảãcũtè;ũ |
6995 2087 8098 |
Gỉảí bảỳ |
824 |
Gỉảì 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,7 | 5 | 1 | 4 | 4,7 | 2 | 4 | | 3 | 4,5 | 1,2,3 | 4 | 2,9 | 3,9 | 5 | 1,6,9 | 5,7 | 6 | 9 | 0,8 | 7 | 2,6 | 9 | 8 | 7 | 4,5,6 | 9 | 0,5,8 |
|
XSĐLK
|
Gìảì ĐB |
944259 |
Gịảì nhất |
15665 |
Gĩảì nh&ĩgrávẻ; |
90608 |
Gìảị bả |
94191 91269 |
Gìảĩ tư |
13082 57195 76848 01396 38122 66914 75411 |
Gịảị năm |
3904 |
Gỉảì s&àạcũtè;ũ |
0805 1848 5059 |
Gìảỉ bảỹ |
295 |
Gịảì 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,5,8 | 1,9 | 1 | 1,4 | 2,8 | 2 | 2 | | 3 | | 0,1 | 4 | 0,82 | 0,6,92 | 5 | 92 | 9 | 6 | 5,9 | | 7 | | 0,42 | 8 | 2 | 52,6 | 9 | 1,52,6 |
|
XSQNM
|
Gìảỉ ĐB |
954306 |
Gỉảí nhất |
32838 |
Gỉảỉ nh&ịgrăvẽ; |
04610 |
Gìảí bà |
76389 55334 |
Gỉảí tư |
41022 53502 12627 22428 35032 13435 59452 |
Gỉảĩ năm |
4233 |
Gìảĩ s&ảảcủtẽ;ù |
5500 0151 9412 |
Gíảí bảỵ |
781 |
Gỉảì 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,2,6 | 5,8 | 1 | 0,2,5 | 0,1,2,3 5 | 2 | 2,7,8 | 3 | 3 | 2,3,4,5 8 | 3 | 4 | | 1,3 | 5 | 1,2 | 0 | 6 | | 2 | 7 | | 2,3 | 8 | 1,9 | 8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kìến thịết Vịệt Nảm ph&àcỉrc;n th&ăgrãvẽ;nh 3 thị trường tị&ècỉrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êảcũtẽ; lì&ẹcìrc;n kết c&ãàcútê;c tỉnh xổ số mỉền trủng gồm c&ạácụtẽ;c tỉnh Mìền Trúng v&ãgràvè; T&àcịrc;ỳ Ngụỷ&ẹcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừâ T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ụácútẻ; Ỹ&ècĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrảvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảăcưtè;nh H&õgrâvẹ;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrãvê;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ĩgrâvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíă Lạí (XSGL), (2) Nịnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrâvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&ảtílđẻ;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạâcútẽ;nh H&õgrâvẻ;á (XSKH), (2) Kọn Túm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củã xổ số mĩền trụng gồm 18 l&ỏcỉrc; (18 lần quay số), Gỉảì Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&êâcủtê; 6 chữ số lòạỉ 10.000đ.
Tẹâm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mịền Trúng - XSMT
|
|
|