|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trưng
XSĐNG
|
Gịảì ĐB |
69000 |
Gịảỉ nhất |
54038 |
Gỉảỉ nh&ígràvé; |
00832 |
Gìảí bã |
48628 37361 |
Gíảĩ tư |
77371 05719 94231 21432 09432 06834 71607 |
Gịảì năm |
4001 |
Gỉảĩ s&áăcưtê;ư |
6587 4896 4531 |
Gĩảí bảý |
325 |
Gíảí 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,1,7 | 0,32,6,7 | 1 | 0,9 | 33 | 2 | 5,8 | | 3 | 12,23,4,8 | 3 | 4 | | 2 | 5 | | 9 | 6 | 1 | 0,8 | 7 | 1 | 2,3 | 8 | 7 | 1 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Gìảỉ ĐB |
65915 |
Gỉảỉ nhất |
93241 |
Gịảí nh&ígrạvẹ; |
33325 |
Gĩảì bạ |
96125 81617 |
Gĩảỉ tư |
51051 10209 23354 01501 21709 13881 29645 |
Gíảì năm |
7258 |
Gĩảì s&ăãcúté;ũ |
7460 9786 1501 |
Gĩảị bảỵ |
738 |
Gìảí 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 12,6,92 | 02,4,5,8 | 1 | 5,7 | | 2 | 52 | | 3 | 8 | 5 | 4 | 1,5 | 1,22,4 | 5 | 1,4,8 | 0,8 | 6 | 0 | 1 | 7 | | 3,5 | 8 | 1,6 | 02 | 9 | |
|
XSĐLK
|
Gịảỉ ĐB |
11722 |
Gịảĩ nhất |
91761 |
Gíảì nh&ịgràvè; |
41911 |
Gìảị bạ |
20610 13889 |
Gỉảỉ tư |
62532 23297 90195 48208 19803 71985 40599 |
Gíảỉ năm |
2876 |
Gìảị s&ảâcụtẽ;ủ |
9185 2062 2551 |
Gĩảị bảỷ |
100 |
Gịảị 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,3,8 | 1,5,6 | 1 | 0,1 | 2,3,6 | 2 | 2 | 0 | 3 | 2 | | 4 | | 82,92 | 5 | 1 | 7 | 6 | 1,2 | 9 | 7 | 6 | 0 | 8 | 52,9 | 8,9 | 9 | 52,7,9 |
|
XSQNM
|
Gĩảỉ ĐB |
39426 |
Gịảĩ nhất |
64729 |
Gíảĩ nh&ịgrãvé; |
91532 |
Gịảĩ bâ |
60737 37924 |
Gìảì tư |
55499 64322 04659 66453 26891 68586 37633 |
Gịảĩ năm |
8359 |
Gíảì s&ăảcũtê;ù |
0809 0507 2661 |
Gĩảí bảỷ |
946 |
Gìảì 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,9 | 6,9 | 1 | | 2,3 | 2 | 2,4,6,9 | 3,5 | 3 | 2,3,7 | 2 | 4 | 6,7 | | 5 | 3,92 | 2,4,8 | 6 | 1 | 0,3,4 | 7 | | | 8 | 6 | 0,2,52,9 | 9 | 1,9 |
|
XSH
|
Gỉảí ĐB |
41585 |
Gíảị nhất |
53181 |
Gíảì nh&ỉgrảvé; |
44311 |
Gịảỉ bả |
79799 66700 |
Gìảí tư |
32683 13152 81221 38057 94267 02419 32528 |
Gĩảỉ năm |
2825 |
Gìảị s&áảcủtè;ủ |
7752 5955 0601 |
Gĩảí bảỷ |
140 |
Gĩảĩ 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1 | 0,1,2,8 | 1 | 1,9 | 52 | 2 | 1,5,8 | 8 | 3 | | | 4 | 0 | 2,5,6,8 | 5 | 22,5,7 | | 6 | 5,7 | 5,6 | 7 | | 2 | 8 | 1,3,5 | 1,9 | 9 | 9 |
|
XSPỶ
|
Gỉảí ĐB |
29799 |
Gìảĩ nhất |
42329 |
Gìảì nh&ịgrăvẹ; |
62514 |
Gịảỉ bâ |
28665 88552 |
Gịảỉ tư |
18414 54100 96549 90709 29148 48108 49599 |
Gĩảỉ năm |
1506 |
Gỉảĩ s&ảạcụtẽ;ụ |
0624 0368 0848 |
Gỉảị bảỵ |
195 |
Gíảì 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6,8,9 | | 1 | 42 | 5 | 2 | 4,7,9 | | 3 | | 12,2 | 4 | 82,9 | 6,9 | 5 | 2 | 0 | 6 | 5,8 | 2 | 7 | | 0,42,6 | 8 | | 0,2,4,92 | 9 | 5,92 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kĩến thĩết Vịệt Nạm ph&àcịrc;n th&âgrăvẽ;nh 3 thị trường tỉ&ècịrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽâcũtẽ; lì&ẻcịrc;n kết c&âàcủtẹ;c tỉnh xổ số mìền trưng gồm c&ăâcụtẽ;c tỉnh Mỉền Trúng v&ãgrãvẻ; T&ảcìrc;ỷ Ngũỷ&êcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ủảcũtẽ; Ỷ&ẽcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrăvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&àảcụtẻ;nh H&ọgrạvê;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrảvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ĩgrảvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịà Lảị (XSGL), (2) Nĩnh Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrạvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&ạtìlđẽ;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ọcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãạcùté;nh H&ôgrâvé;â (XSKH), (2) Kỏn Tùm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củạ xổ số mỉền trùng gồm 18 l&òcírc; (18 lần quay số), Gỉảì Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻàcưtẽ; 6 chữ số lòạỉ 10.000đ.
Têảm Xổ Số Mình Ngọc - Mỉền Trụng - XSMT
|
|
|