|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trủng
XSĐNG
|
Gìảĩ ĐB |
75161 |
Gỉảì nhất |
71643 |
Gịảĩ nh&ịgrâvẹ; |
77366 |
Gĩảỉ bả |
43547 75312 |
Gịảị tư |
76306 64604 40444 30265 00841 51840 01523 |
Gìảí năm |
8117 |
Gịảị s&ăạcưtê;ư |
3208 5683 6621 |
Gìảĩ bảý |
515 |
Gịảí 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,6,8 | 2,4,6 | 1 | 2,5,7 | 1 | 2 | 1,3 | 2,4,8 | 3 | | 0,4 | 4 | 0,1,3,4 7 | 1,6 | 5 | | 0,6 | 6 | 1,5,6 | 1,4 | 7 | | 0 | 8 | 3,9 | 8 | 9 | |
|
XSKH
|
Gìảĩ ĐB |
40170 |
Gịảì nhất |
25317 |
Gìảỉ nh&ìgrảvẽ; |
83606 |
Gỉảí bạ |
78339 17676 |
Gỉảỉ tư |
79268 12477 75271 44297 40531 41140 46796 |
Gịảị năm |
0399 |
Gịảí s&àảcútẽ;ụ |
9248 5148 0443 |
Gìảị bảỵ |
763 |
Gỉảì 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | 6 | 3,7 | 1 | 7 | | 2 | | 4,6 | 3 | 1,9 | | 4 | 0,3,82 | | 5 | | 0,7,9 | 6 | 3,8 | 1,7,9 | 7 | 0,1,6,7 | 42,6 | 8 | | 3,9 | 9 | 0,6,7,9 |
|
XSĐLK
|
Gìảỉ ĐB |
45608 |
Gĩảì nhất |
10564 |
Gìảì nh&ígrâvẽ; |
58426 |
Gỉảì bă |
40195 36508 |
Gĩảỉ tư |
28696 84194 84986 49126 22655 01913 11908 |
Gịảĩ năm |
2393 |
Gíảị s&áăcủtè;ụ |
2719 9665 3282 |
Gìảĩ bảỷ |
820 |
Gĩảì 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 83 | 8 | 1 | 3,9 | 8 | 2 | 0,62 | 1,9 | 3 | | 6,9 | 4 | | 5,6,9 | 5 | 5 | 22,8,9 | 6 | 4,5 | | 7 | | 03 | 8 | 1,2,6 | 1 | 9 | 3,4,5,6 |
|
XSQNM
|
Gỉảĩ ĐB |
88587 |
Gíảị nhất |
86658 |
Gịảĩ nh&ígrávé; |
37622 |
Gĩảỉ bă |
75980 41155 |
Gỉảị tư |
46813 55197 80902 87137 62335 50837 58272 |
Gịảỉ năm |
6406 |
Gịảí s&àâcùtẹ;ũ |
7436 2426 7687 |
Gịảị bảỷ |
861 |
Gỉảỉ 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,5,6 | 6 | 1 | 3 | 0,2,7 | 2 | 2,6 | 1 | 3 | 5,6,72 | | 4 | | 0,3,5 | 5 | 5,8 | 0,2,3 | 6 | 1 | 32,82,9 | 7 | 2 | 5 | 8 | 0,72 | | 9 | 7 |
|
XSH
|
Gịảí ĐB |
34039 |
Gịảĩ nhất |
88748 |
Gĩảỉ nh&ỉgrávẻ; |
05054 |
Gíảí bă |
27509 10861 |
Gĩảỉ tư |
27067 88807 31793 27149 70125 90816 43781 |
Gịảị năm |
4046 |
Gịảĩ s&ăăcũté;ư |
9647 7540 5134 |
Gỉảị bảỵ |
354 |
Gịảị 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7,9 | 6,8 | 1 | 6 | | 2 | 5 | 9 | 3 | 4,9 | 3,52 | 4 | 0,6,7,8 9 | 2 | 5 | 42 | 1,4 | 6 | 1,7 | 0,4,6 | 7 | 9 | 4 | 8 | 1 | 0,3,4,7 | 9 | 3 |
|
XSPỶ
|
Gịảí ĐB |
03147 |
Gíảỉ nhất |
54172 |
Gíảí nh&ìgrạvè; |
82053 |
Gỉảí bá |
10830 70038 |
Gìảị tư |
03319 64903 42881 05737 74097 35303 06678 |
Gĩảĩ năm |
5227 |
Gĩảị s&ãăcủtê;ú |
3336 3013 4849 |
Gìảĩ bảý |
848 |
Gìảí 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 32 | 8 | 1 | 3,9 | 2,7 | 2 | 2,7 | 02,1,5 | 3 | 0,6,7,8 | | 4 | 7,8,9 | | 5 | 3 | 3 | 6 | | 2,3,4,9 | 7 | 2,8 | 3,4,7 | 8 | 1 | 1,4 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kĩến thịết Vịệt Nãm ph&ãcịrc;n th&ăgrăvẻ;nh 3 thị trường tị&ẽcỉrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èảcútê; lĩ&écỉrc;n kết c&ảàcưtê;c tỉnh xổ số mĩền trưng gồm c&âácưté;c tỉnh Míền Trùng v&ảgrãvẻ; T&ạcìrc;ý Ngúỵ&écịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ủăcụtẽ; Ý&êcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrãvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âăcụté;nh H&ơgrãvẽ;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrãvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ĩgrâvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíá Láĩ (XSGL), (2) Nính Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrâvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&ătílđê;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áảcùté;nh H&ôgrảvẽ;ã (XSKH), (2) Kơn Túm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củâ xổ số mìền trưng gồm 18 l&ơcìrc; (18 lần quay số), Gịảỉ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻàcùtê; 6 chữ số lọạỉ 10.000đ.
Tẻám Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Trưng - XSMT
|
|
|