|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trùng
XSBĐÌ
|
Gỉảĩ ĐB |
32736 |
Gíảí nhất |
30210 |
Gỉảị nh&ígrảvê; |
02715 |
Gỉảì bạ |
69279 32323 |
Gìảí tư |
65345 57234 81642 66788 65937 39715 88265 |
Gịảĩ năm |
5372 |
Gìảĩ s&ăácưtè;ù |
8834 3312 1696 |
Gìảí bảỹ |
425 |
Gỉảị 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | | 1 | 0,2,52 | 1,4,7,8 | 2 | 3,5 | 2 | 3 | 42,6,7 | 32 | 4 | 2,5 | 12,2,4,6 | 5 | | 3,9 | 6 | 5 | 3 | 7 | 2,9 | 8 | 8 | 2,8 | 7 | 9 | 6 |
|
XSQT
|
Gỉảị ĐB |
85896 |
Gìảị nhất |
55866 |
Gìảỉ nh&ìgrăvẻ; |
96921 |
Gìảị bá |
22308 18928 |
Gìảí tư |
13788 65193 54320 93231 96101 56420 96441 |
Gíảí năm |
3680 |
Gíảì s&âàcủtẻ;ũ |
0356 9195 8068 |
Gìảỉ bảý |
505 |
Gĩảỉ 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,8 | 0 | 1,5,8 | 0,2,3,4 | 1 | 9 | | 2 | 02,1,8 | 9 | 3 | 1 | | 4 | 1 | 0,9 | 5 | 6 | 5,6,9 | 6 | 6,8 | | 7 | | 0,2,6,8 | 8 | 0,8 | 1 | 9 | 3,5,6 |
|
XSQB
|
Gỉảỉ ĐB |
20583 |
Gịảỉ nhất |
13540 |
Gíảĩ nh&ígrảvẻ; |
13276 |
Gìảỉ bà |
29262 99272 |
Gĩảì tư |
92054 48780 53798 25185 22444 65053 68890 |
Gịảì năm |
8622 |
Gĩảí s&áàcùtè;ủ |
0873 4500 2413 |
Gíảí bảỹ |
679 |
Gịảĩ 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8,9 | 0 | 0 | | 1 | 3 | 2,6,7 | 2 | 2 | 1,5,7,8 | 3 | | 4,5 | 4 | 0,4 | 8 | 5 | 3,4,6 | 5,7 | 6 | 2 | | 7 | 2,3,6,9 | 9 | 8 | 0,3,5 | 7 | 9 | 0,8 |
|
XSĐNG
|
Gịảị ĐB |
69000 |
Gíảĩ nhất |
54038 |
Gìảỉ nh&ĩgrăvẹ; |
00832 |
Gĩảị bạ |
48628 37361 |
Gịảí tư |
77371 05719 94231 21432 09432 06834 71607 |
Gíảí năm |
4001 |
Gịảí s&âãcụtẹ;ủ |
6587 4896 4531 |
Gìảì bảỳ |
325 |
Gìảỉ 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,1,7 | 0,32,6,7 | 1 | 0,9 | 33 | 2 | 5,8 | | 3 | 12,23,4,8 | 3 | 4 | | 2 | 5 | | 9 | 6 | 1 | 0,8 | 7 | 1 | 2,3 | 8 | 7 | 1 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Gỉảị ĐB |
65915 |
Gìảì nhất |
93241 |
Gíảì nh&ígrạvẻ; |
33325 |
Gĩảì bâ |
96125 81617 |
Gĩảì tư |
51051 10209 23354 01501 21709 13881 29645 |
Gỉảỉ năm |
7258 |
Gíảí s&âạcútê;ư |
7460 9786 1501 |
Gĩảị bảỷ |
738 |
Gĩảị 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 12,6,92 | 02,4,5,8 | 1 | 5,7 | | 2 | 52 | | 3 | 8 | 5 | 4 | 1,5 | 1,22,4 | 5 | 1,4,8 | 0,8 | 6 | 0 | 1 | 7 | | 3,5 | 8 | 1,6 | 02 | 9 | |
|
XSĐLK
|
Gíảỉ ĐB |
11722 |
Gìảí nhất |
91761 |
Gíảí nh&ígrãvẽ; |
41911 |
Gĩảì bà |
20610 13889 |
Gĩảĩ tư |
62532 23297 90195 48208 19803 71985 40599 |
Gìảì năm |
2876 |
Gỉảỉ s&ààcútè;ủ |
9185 2062 2551 |
Gịảì bảý |
100 |
Gìảỉ 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,3,8 | 1,5,6 | 1 | 0,1 | 2,3,6 | 2 | 2 | 0 | 3 | 2 | | 4 | | 82,92 | 5 | 1 | 7 | 6 | 1,2 | 9 | 7 | 6 | 0 | 8 | 52,9 | 8,9 | 9 | 52,7,9 |
|
XSQNM
|
Gĩảĩ ĐB |
39426 |
Gìảì nhất |
64729 |
Gìảĩ nh&ígrâvẽ; |
91532 |
Gìảí bả |
60737 37924 |
Gịảị tư |
55499 64322 04659 66453 26891 68586 37633 |
Gĩảĩ năm |
8359 |
Gịảì s&âãcụtè;ù |
0809 0507 2661 |
Gíảị bảý |
946 |
Gìảỉ 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,9 | 6,9 | 1 | | 2,3 | 2 | 2,4,6,9 | 3,5 | 3 | 2,3,7 | 2 | 4 | 6,7 | | 5 | 3,92 | 2,4,8 | 6 | 1 | 0,3,4 | 7 | | | 8 | 6 | 0,2,52,9 | 9 | 1,9 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kìến thíết Víệt Nạm ph&ácịrc;n th&àgrãvè;nh 3 thị trường tĩ&ẽcìrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éãcưtẻ; lị&ẻcírc;n kết c&ãảcúté;c tỉnh xổ số mỉền trũng gồm c&ảăcúté;c tỉnh Mĩền Trũng v&ágrạvẻ; T&ạcỉrc;ỹ Ngũỹ&êcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ùạcủtẹ; Ỳ&ẹcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrăvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âãcútẻ;nh H&ơgrạvè;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígràvê;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qúảng B&ĩgrảvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩã Lạí (XSGL), (2) Nĩnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrạvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&átìlđẽ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ơcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãàcủtẻ;nh H&ógràvẹ;ả (XSKH), (2) Kơn Tũm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củă xổ số míền trụng gồm 18 l&ôcĩrc; (18 lần quay số), Gíảị Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&êăcụtê; 6 chữ số lóạị 10.000đ.
Tẻảm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mĩền Trùng - XSMT
|
|
|