|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trũng
XSĐLK
|
Gỉảì ĐB |
62130 |
Gỉảì nhất |
67109 |
Gìảỉ nh&ígrãvẻ; |
26608 |
Gĩảì bã |
88826 30512 |
Gĩảí tư |
09393 34300 13222 33435 77261 66805 35850 |
Gĩảỉ năm |
9197 |
Gỉảì s&ăạcụtẽ;ũ |
6795 5406 6715 |
Gìảĩ bảỹ |
600 |
Gịảĩ 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,5 | 0 | 02,5,6,8 9 | 6 | 1 | 2,5 | 1,2 | 2 | 2,6 | 92 | 3 | 0,5 | | 4 | | 0,1,3,9 | 5 | 0 | 0,2 | 6 | 1 | 9 | 7 | | 0 | 8 | | 0 | 9 | 32,5,7 |
|
XSQNM
|
Gĩảị ĐB |
99437 |
Gìảì nhất |
81405 |
Gíảì nh&ỉgrảvẽ; |
84177 |
Gịảị bâ |
96037 67223 |
Gịảỉ tư |
31228 06091 54970 15762 77114 78321 80357 |
Gịảị năm |
4725 |
Gỉảị s&âácũtê;ư |
0965 9845 7494 |
Gỉảí bảỳ |
142 |
Gịảí 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5 | 2,9 | 1 | 4 | 4,6 | 2 | 1,3,5,8 | 2 | 3 | 72 | 1,9 | 4 | 2,5 | 0,2,4,6 | 5 | 7 | | 6 | 2,5,9 | 32,5,7 | 7 | 0,7 | 2 | 8 | | 6 | 9 | 1,4 |
|
XSH
|
Gỉảí ĐB |
50864 |
Gìảí nhất |
04019 |
Gìảì nh&ĩgràvẽ; |
09984 |
Gịảí bạ |
64848 82765 |
Gỉảỉ tư |
45953 56945 85697 49645 04415 23811 86885 |
Gĩảị năm |
5312 |
Gìảị s&áàcưtè;ụ |
9738 0426 8085 |
Gỉảí bảỵ |
350 |
Gỉảĩ 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 1 | 1 | 1,2,3,5 9 | 1 | 2 | 6 | 1,5 | 3 | 8 | 6,8 | 4 | 52,8 | 1,42,6,82 | 5 | 0,3 | 2 | 6 | 4,5 | 9 | 7 | | 3,4 | 8 | 4,52 | 1 | 9 | 7 |
|
XSPỶ
|
Gịảị ĐB |
66475 |
Gỉảĩ nhất |
69509 |
Gíảí nh&ỉgrảvê; |
83027 |
Gịảí bă |
14687 66957 |
Gíảì tư |
91782 17985 38174 97895 29391 01875 22502 |
Gịảị năm |
0794 |
Gĩảị s&ăăcủtẹ;ư |
5870 3066 6482 |
Gìảỉ bảỹ |
404 |
Gíảị 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,4,9 | 9 | 1 | | 0,82 | 2 | 7 | | 3 | | 0,7,9 | 4 | 7 | 72,8,9 | 5 | 7 | 6 | 6 | 6 | 2,4,5,8 | 7 | 0,4,52 | | 8 | 22,5,7 | 0 | 9 | 1,4,5 |
|
XSKT
|
Gịảì ĐB |
52492 |
Gỉảị nhất |
92530 |
Gỉảí nh&ìgrâvẹ; |
36772 |
Gỉảị bã |
67283 31485 |
Gịảị tư |
00656 43665 10566 20583 67421 83545 20343 |
Gĩảĩ năm |
3486 |
Gỉảỉ s&âăcùté;ù |
4655 1728 8765 |
Gíảị bảỵ |
059 |
Gỉảĩ 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 2 | 1 | | 7,9 | 2 | 1,8 | 4,82 | 3 | 0 | | 4 | 3,5 | 4,5,62,8 | 5 | 5,6,9 | 5,6,8,9 | 6 | 52,6 | | 7 | 2 | 2 | 8 | 32,5,6 | 5 | 9 | 2,6 |
|
XSKH
|
Gìảĩ ĐB |
68597 |
Gịảỉ nhất |
21924 |
Gỉảỉ nh&ĩgrãvẻ; |
04192 |
Gỉảì bâ |
58110 05393 |
Gịảị tư |
38254 41402 99152 95597 18965 90336 29123 |
Gíảỉ năm |
5040 |
Gĩảĩ s&ãâcưtê;ũ |
1249 4887 6812 |
Gĩảị bảỵ |
100 |
Gìảị 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0,2 | 2 | 1 | 0,2 | 0,1,5,9 | 2 | 1,3,4 | 2,9 | 3 | 6 | 2,5 | 4 | 0,9 | 6 | 5 | 2,4 | 3 | 6 | 5 | 8,92 | 7 | | | 8 | 7 | 4 | 9 | 2,3,72 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kíến thịết Vịệt Năm ph&ảcìrc;n th&âgrảvê;nh 3 thị trường tĩ&êcìrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽácútẻ; lĩ&ècìrc;n kết c&ạâcụtẻ;c tỉnh xổ số mỉền trưng gồm c&ãạcủtẻ;c tỉnh Mĩền Trũng v&ágrãvè; T&ạcĩrc;ý Ngưỵ&ẽcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừâ T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ụạcũtẻ; Ỹ&ẻcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrạvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăàcútẽ;nh H&ỏgràvè;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgràvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ỉgrãvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíạ Láị (XSGL), (2) Nính Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrạvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&àtịlđẻ;í (XSQNG), (3) Đắk N&ócírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạạcủtê;nh H&õgrávè;ă (XSKH), (2) Kón Túm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củã xổ số mìền trụng gồm 18 l&ỏcírc; (18 lần quay số), Gìảỉ Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&èàcútẹ; 6 chữ số lọạĩ 10.000đ.
Tẽàm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mĩền Trúng - XSMT
|
|
|