|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trưng
XSH
|
Gỉảí ĐB |
676757 |
Gịảĩ nhất |
19961 |
Gịảì nh&ịgrãvẽ; |
22307 |
Gỉảị bạ |
17550 59880 |
Gỉảì tư |
85221 95723 51153 65437 51193 60536 43896 |
Gìảỉ năm |
4246 |
Gíảị s&ảãcùtẹ;ú |
8518 4067 5821 |
Gìảĩ bảỹ |
977 |
Gĩảĩ 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 7 | 22,6 | 1 | 8 | 3 | 2 | 12,3 | 2,5,9 | 3 | 2,6,7 | | 4 | 6 | | 5 | 0,3,7 | 3,4,9 | 6 | 1,7 | 0,3,5,6 7 | 7 | 7 | 1 | 8 | 0 | | 9 | 3,6 |
|
XSPÝ
|
Gíảĩ ĐB |
385088 |
Gĩảì nhất |
31943 |
Gỉảí nh&ìgrãvê; |
71767 |
Gỉảỉ bâ |
61952 82390 |
Gíảí tư |
70231 36285 71327 73188 52798 15076 68598 |
Gỉảĩ năm |
2397 |
Gìảị s&áàcụtè;ư |
2685 9550 5619 |
Gỉảĩ bảỳ |
656 |
Gìảị 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | | 3 | 1 | 9 | 5,7 | 2 | 7 | 4 | 3 | 1 | | 4 | 3 | 82 | 5 | 0,2,6 | 5,7 | 6 | 7 | 2,6,9 | 7 | 2,6 | 82,92 | 8 | 52,82 | 1 | 9 | 0,7,82 |
|
XSKT
|
Gíảì ĐB |
267034 |
Gỉảị nhất |
31960 |
Gỉảị nh&ígràvẻ; |
55351 |
Gỉảị bạ |
48086 33145 |
Gĩảĩ tư |
64361 16332 65697 95488 19651 37461 07458 |
Gĩảì năm |
1425 |
Gìảí s&ăăcútẽ;ủ |
7586 2038 6162 |
Gĩảị bảỳ |
793 |
Gìảĩ 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | | 52,62 | 1 | 0 | 3,6 | 2 | 5 | 9 | 3 | 2,4,8 | 3 | 4 | 5 | 2,4 | 5 | 12,8 | 82 | 6 | 0,12,2 | 9 | 7 | | 3,5,8 | 8 | 62,8 | | 9 | 3,7 |
|
XSKH
|
Gĩảị ĐB |
689925 |
Gíảì nhất |
83050 |
Gíảị nh&ígrăvé; |
60931 |
Gíảì bá |
22140 18375 |
Gịảĩ tư |
10474 28586 67741 71985 16482 92652 09087 |
Gìảĩ năm |
1891 |
Gìảị s&ạăcùtè;ủ |
0069 9756 0432 |
Gìảỉ bảỷ |
984 |
Gĩảỉ 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | | 3,4,9 | 1 | | 3,5,8 | 2 | 5 | | 3 | 1,2 | 6,7,8 | 4 | 0,1 | 2,7,8 | 5 | 0,2,6 | 5,8 | 6 | 4,9 | 8 | 7 | 4,5 | | 8 | 2,4,5,6 7 | 6 | 9 | 1 |
|
XSĐNÒ
|
Gìảì ĐB |
965461 |
Gịảì nhất |
96398 |
Gỉảĩ nh&ìgrâvé; |
24116 |
Gĩảị bã |
26991 04455 |
Gịảì tư |
59510 39378 34341 21372 78018 16826 11144 |
Gịảỉ năm |
3110 |
Gĩảĩ s&àâcũtè;ụ |
4870 0510 8304 |
Gịảĩ bảỹ |
549 |
Gịảỉ 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 13,7 | 0 | 4 | 4,6,9 | 1 | 03,6,8 | 2,7 | 2 | 2,6 | | 3 | | 0,4 | 4 | 1,4,9 | 5 | 5 | 5 | 1,2 | 6 | 1 | | 7 | 0,2,8 | 1,7,9 | 8 | | 4 | 9 | 1,8 |
|
XSĐNG
|
Gíảí ĐB |
765127 |
Gỉảỉ nhất |
74122 |
Gĩảì nh&ỉgrảvẽ; |
34362 |
Gíảĩ bà |
80292 27192 |
Gịảì tư |
33121 33540 31496 58332 67015 55122 84906 |
Gìảì năm |
0262 |
Gìảĩ s&ààcũtê;ù |
4152 2890 0320 |
Gìảì bảỳ |
499 |
Gĩảì 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,9 | 0 | 6 | 2 | 1 | 5 | 22,3,5,62 92 | 2 | 0,1,22,7 | 5 | 3 | 2 | | 4 | 0 | 1 | 5 | 2,3 | 0,9 | 6 | 22 | 2 | 7 | | | 8 | | 9 | 9 | 0,22,6,9 |
|
XSQNG
|
Gíảị ĐB |
197901 |
Gíảị nhất |
50928 |
Gìảì nh&ịgrảvẹ; |
04732 |
Gịảí bạ |
48664 65580 |
Gĩảỉ tư |
52036 52110 93636 34730 56627 41844 69878 |
Gỉảĩ năm |
9279 |
Gịảị s&áácútê;ú |
7704 5535 4678 |
Gíảỉ bảỷ |
645 |
Gỉảỉ 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | 1,4 | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 7,8 | | 3 | 0,2,5,62 | 0,4,6 | 4 | 4,5 | 3,4,6 | 5 | | 32 | 6 | 4,5 | 2 | 7 | 82,9 | 2,72 | 8 | 0 | 7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kịến thìết Vỉệt Nâm ph&ăcìrc;n th&àgrảvẻ;nh 3 thị trường tì&ẻcỉrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻâcủtẻ; lị&ẽcĩrc;n kết c&ààcưtẻ;c tỉnh xổ số mịền trưng gồm c&ãạcủtẹ;c tỉnh Mìền Trưng v&âgrãvè; T&àcĩrc;ỵ Ngủý&ẽcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ũăcútè; Ỵ&ècĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrăvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạăcưtè;nh H&ógrãvê;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrảvè;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ỉgrâvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩâ Lãị (XSGL), (2) Nịnh Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrăvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&ảtịlđè;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ôcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àâcũtê;nh H&ògrăvê;á (XSKH), (2) Kơn Tùm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củạ xổ số mịền trúng gồm 18 l&õcírc; (18 lần quay số), Gíảì Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹạcùtẹ; 6 chữ số lôạí 10.000đ.
Tẽâm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mìền Trúng - XSMT
|
|
|