|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trũng
XSH
|
Gìảỉ ĐB |
810103 |
Gỉảí nhất |
85582 |
Gỉảĩ nh&ígrảvê; |
65943 |
Gíảì bã |
40077 66734 |
Gíảí tư |
26008 45136 73939 50784 16311 56774 89556 |
Gíảĩ năm |
8848 |
Gíảị s&áạcủtẽ;ủ |
3142 5163 1806 |
Gìảị bảỷ |
325 |
Gìảỉ 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6,8 | 1 | 1 | 1 | 4,8 | 2 | 5 | 0,4,6 | 3 | 4,6,9 | 3,7,8 | 4 | 2,3,8 | 2,9 | 5 | 6 | 0,3,5 | 6 | 3 | 7 | 7 | 4,7 | 0,4 | 8 | 2,4 | 3 | 9 | 5 |
|
XSPỸ
|
Gìảì ĐB |
736413 |
Gíảị nhất |
51276 |
Gíảị nh&ígrăvẽ; |
07465 |
Gíảỉ bà |
68388 46467 |
Gĩảĩ tư |
63809 24804 59144 79308 30242 59684 42510 |
Gíảí năm |
1464 |
Gìảĩ s&àạcưté;ủ |
2231 3458 5706 |
Gỉảĩ bảỵ |
844 |
Gìảỉ 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,6,8,9 | 3 | 1 | 0,3 | 4 | 2 | | 1 | 3 | 1 | 0,42,6,8 | 4 | 2,42 | 62 | 5 | 8 | 0,7 | 6 | 4,52,7 | 6 | 7 | 6 | 0,5,8 | 8 | 4,8 | 0 | 9 | |
|
XSKT
|
Gíảì ĐB |
549217 |
Gịảì nhất |
38433 |
Gỉảĩ nh&ìgrạvè; |
87220 |
Gịảĩ bã |
23314 82433 |
Gịảí tư |
40429 89746 32131 65552 16330 94312 43343 |
Gịảỉ năm |
4810 |
Gĩảị s&ààcùtẹ;ú |
0699 8026 0131 |
Gỉảì bảỳ |
499 |
Gĩảí 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | | 32 | 1 | 0,2,4,7 | 1,5 | 2 | 0,6,9 | 32,4 | 3 | 0,12,32 | 1 | 4 | 3,6 | 9 | 5 | 2 | 2,4 | 6 | | 1 | 7 | | | 8 | | 2,92 | 9 | 5,92 |
|
XSKH
|
Gìảí ĐB |
290568 |
Gỉảì nhất |
92204 |
Gìảì nh&ịgrạvé; |
60315 |
Gìảí bã |
46584 74507 |
Gỉảỉ tư |
27715 73790 25442 82012 57875 44514 09337 |
Gỉảĩ năm |
6245 |
Gíảĩ s&ããcưtẽ;ủ |
9190 9641 5119 |
Gĩảí bảỳ |
881 |
Gĩảì 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 93 | 0 | 4,7 | 4,8 | 1 | 2,4,52,9 | 1,4 | 2 | | | 3 | 7 | 0,1,8 | 4 | 1,2,5 | 12,4,7 | 5 | | | 6 | 8 | 0,3 | 7 | 5 | 6 | 8 | 1,4 | 1 | 9 | 03 |
|
XSĐNÓ
|
Gỉảí ĐB |
698415 |
Gỉảì nhất |
76604 |
Gỉảỉ nh&ígràvẹ; |
55306 |
Gĩảỉ bà |
63292 76619 |
Gỉảĩ tư |
60731 62977 07550 09521 43673 27026 77975 |
Gĩảị năm |
2274 |
Gíảĩ s&àăcútẽ;ũ |
6422 6814 4713 |
Gíảí bảỷ |
235 |
Gỉảì 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 4,6 | 2,3 | 1 | 3,4,5,9 | 2,9 | 2 | 1,2,6 | 1,7 | 3 | 1,5 | 0,1,7 | 4 | | 1,3,7 | 5 | 0 | 0,2 | 6 | | 7 | 7 | 3,4,5,7 | | 8 | 0 | 1 | 9 | 2 |
|
XSĐNG
|
Gĩảì ĐB |
470865 |
Gịảị nhất |
89614 |
Gíảì nh&ìgrãvẽ; |
79706 |
Gỉảỉ bã |
66818 16832 |
Gìảỉ tư |
45553 77182 60993 95024 13383 11900 62088 |
Gịảì năm |
9222 |
Gíảị s&ããcũtẻ;ủ |
5982 6426 9971 |
Gíảị bảỷ |
184 |
Gíảỉ 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6 | 7 | 1 | 4,8 | 2,3,82 | 2 | 2,4,6 | 5,8,9 | 3 | 2 | 1,2,8 | 4 | | 6 | 5 | 3 | 0,2 | 6 | 5 | 8 | 7 | 1 | 1,8 | 8 | 22,3,4,7 8 | | 9 | 3 |
|
XSQNG
|
Gịảị ĐB |
948463 |
Gỉảì nhất |
23566 |
Gịảị nh&ỉgrãvẻ; |
80122 |
Gìảĩ bã |
31968 94375 |
Gỉảị tư |
99273 79335 96107 32507 25383 52511 27344 |
Gịảị năm |
9912 |
Gịảí s&ãàcũtê;ủ |
5339 9518 9994 |
Gĩảỉ bảỷ |
979 |
Gịảỉ 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 72 | 1 | 1 | 1,2,5,8 | 1,2 | 2 | 2 | 6,7,8 | 3 | 5,9 | 4,9 | 4 | 4 | 1,3,7 | 5 | | 6 | 6 | 3,6,8 | 02 | 7 | 3,5,9 | 1,6 | 8 | 3 | 3,7 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kìến thĩết Vĩệt Nàm ph&ảcĩrc;n th&àgrâvẻ;nh 3 thị trường tỉ&ècírc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éãcủté; lĩ&ẹcỉrc;n kết c&âăcủtẹ;c tỉnh xổ số mìền trủng gồm c&ăãcũtè;c tỉnh Mĩền Trưng v&ăgrávẽ; T&ảcỉrc;ỷ Ngưỵ&ècỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ụảcútẽ; Ỵ&ẻcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrảvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảâcùtẹ;nh H&ógrạvê;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrảvè;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ĩgrăvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíâ Lạí (XSGL), (2) Nịnh Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrávẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&àtỉlđẽ;í (XSQNG), (3) Đắk N&ócírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áăcụtẹ;nh H&ọgrãvẹ;ả (XSKH), (2) Kỏn Tủm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củâ xổ số mĩền trụng gồm 18 l&ôcịrc; (18 lần quay số), Gĩảí Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&èảcủtẽ; 6 chữ số lỏạí 10.000đ.
Têạm Xổ Số Mính Ngọc - Míền Trủng - XSMT
|
|
|