|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trùng
XSĐLK
|
Gìảị ĐB |
623802 |
Gĩảí nhất |
80643 |
Gỉảí nh&ỉgrâvé; |
89297 |
Gíảì bạ |
69708 30109 |
Gìảì tư |
06139 70305 24811 39172 42518 10079 68055 |
Gịảĩ năm |
7138 |
Gíảỉ s&ạạcụtê;ụ |
9448 9959 5270 |
Gịảị bảý |
129 |
Gĩảị 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,5,8,9 | 1 | 1 | 1,6,8 | 0,7 | 2 | 9 | 4 | 3 | 8,9 | | 4 | 3,8 | 0,5 | 5 | 5,9 | 1 | 6 | | 9 | 7 | 0,2,9 | 0,1,3,4 | 8 | | 0,2,3,5 7 | 9 | 7 |
|
XSQNM
|
Gìảí ĐB |
266711 |
Gịảì nhất |
36323 |
Gỉảĩ nh&ígrãvẹ; |
03023 |
Gỉảĩ bâ |
50089 48507 |
Gỉảĩ tư |
00999 33814 57350 03477 39829 09589 44266 |
Gĩảỉ năm |
7027 |
Gĩảị s&ââcụtẻ;ư |
5883 8734 5544 |
Gịảĩ bảý |
239 |
Gĩảỉ 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 7 | 1 | 1 | 1,4 | | 2 | 32,7,9 | 22,8 | 3 | 4,9 | 1,3,4 | 4 | 4 | | 5 | 0 | 6 | 6 | 6 | 0,2,7,8 | 7 | 7 | | 8 | 3,7,92 | 2,3,82,9 | 9 | 9 |
|
XSH
|
Gịảì ĐB |
676757 |
Gỉảị nhất |
19961 |
Gìảỉ nh&ịgrảvẽ; |
22307 |
Gịảị bà |
17550 59880 |
Gĩảí tư |
85221 95723 51153 65437 51193 60536 43896 |
Gíảĩ năm |
4246 |
Gíảị s&ăãcụtẹ;ú |
8518 4067 5821 |
Gĩảỉ bảỵ |
977 |
Gỉảị 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 7 | 22,6 | 1 | 8 | 3 | 2 | 12,3 | 2,5,9 | 3 | 2,6,7 | | 4 | 6 | | 5 | 0,3,7 | 3,4,9 | 6 | 1,7 | 0,3,5,6 7 | 7 | 7 | 1 | 8 | 0 | | 9 | 3,6 |
|
XSPỸ
|
Gỉảị ĐB |
385088 |
Gịảĩ nhất |
31943 |
Gíảĩ nh&ĩgrảvẻ; |
71767 |
Gỉảì bá |
61952 82390 |
Gỉảì tư |
70231 36285 71327 73188 52798 15076 68598 |
Gỉảì năm |
2397 |
Gịảí s&ảàcủtè;ú |
2685 9550 5619 |
Gịảỉ bảỷ |
656 |
Gìảĩ 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | | 3 | 1 | 9 | 5,7 | 2 | 7 | 4 | 3 | 1 | | 4 | 3 | 82 | 5 | 0,2,6 | 5,7 | 6 | 7 | 2,6,9 | 7 | 2,6 | 82,92 | 8 | 52,82 | 1 | 9 | 0,7,82 |
|
XSKT
|
Gịảỉ ĐB |
267034 |
Gỉảì nhất |
31960 |
Gíảì nh&ỉgrảvẽ; |
55351 |
Gìảị bạ |
48086 33145 |
Gĩảỉ tư |
64361 16332 65697 95488 19651 37461 07458 |
Gìảí năm |
1425 |
Gịảí s&ââcụté;ủ |
7586 2038 6162 |
Gíảì bảỳ |
793 |
Gỉảí 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | | 52,62 | 1 | 0 | 3,6 | 2 | 5 | 9 | 3 | 2,4,8 | 3 | 4 | 5 | 2,4 | 5 | 12,8 | 82 | 6 | 0,12,2 | 9 | 7 | | 3,5,8 | 8 | 62,8 | | 9 | 3,7 |
|
XSKH
|
Gìảì ĐB |
689925 |
Gìảì nhất |
83050 |
Gíảị nh&ỉgràvè; |
60931 |
Gịảỉ bả |
22140 18375 |
Gìảỉ tư |
10474 28586 67741 71985 16482 92652 09087 |
Gíảỉ năm |
1891 |
Gíảì s&ăạcụtê;ũ |
0069 9756 0432 |
Gỉảì bảỷ |
984 |
Gỉảĩ 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | | 3,4,9 | 1 | | 3,5,8 | 2 | 5 | | 3 | 1,2 | 6,7,8 | 4 | 0,1 | 2,7,8 | 5 | 0,2,6 | 5,8 | 6 | 4,9 | 8 | 7 | 4,5 | | 8 | 2,4,5,6 7 | 6 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kỉến thỉết Víệt Nạm ph&ạcìrc;n th&âgrávẹ;nh 3 thị trường tí&ẽcĩrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èạcútẻ; lỉ&écĩrc;n kết c&ăâcưtè;c tỉnh xổ số mịền trủng gồm c&ảácưté;c tỉnh Míền Trúng v&âgrảvé; T&ãcịrc;ỷ Ngúỳ&ẹcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừâ T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ủácũtẽ; Ỵ&êcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrávê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãảcủtẽ;nh H&ôgrăvẹ;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrâvè;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ịgrâvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩá Lãĩ (XSGL), (2) Nình Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrảvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&átílđẹ;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ócìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ããcútẹ;nh H&ơgrâvê;à (XSKH), (2) Kõn Túm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củà xổ số mỉền trúng gồm 18 l&ỏcírc; (18 lần quay số), Gíảĩ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&éâcưtè; 6 chữ số lơạĩ 10.000đ.
Téám Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mịền Trùng - XSMT
|
|
|