|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trúng
XSĐLK
|
Gịảì ĐB |
032867 |
Gĩảì nhất |
84082 |
Gíảí nh&ĩgrávè; |
22485 |
Gìảí bạ |
60058 84456 |
Gĩảì tư |
89456 25411 68781 24166 32649 46709 09538 |
Gỉảì năm |
4246 |
Gìảị s&áàcủtẻ;ủ |
4145 0663 2833 |
Gịảỉ bảỷ |
055 |
Gĩảỉ 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 1,8 | 1 | 1 | 8 | 2 | | 3,5,6 | 3 | 3,8 | | 4 | 5,6,9 | 4,5,8 | 5 | 3,5,62,8 | 4,52,6 | 6 | 3,6,7 | 6 | 7 | | 3,5 | 8 | 1,2,5 | 0,4 | 9 | |
|
XSQNM
|
Gịảị ĐB |
171036 |
Gĩảì nhất |
77837 |
Gỉảỉ nh&ìgrạvẽ; |
97785 |
Gỉảĩ bạ |
45992 81992 |
Gìảì tư |
22120 95618 83768 83186 63773 02584 07662 |
Gìảĩ năm |
8167 |
Gĩảí s&âácưtè;ủ |
2686 7382 5531 |
Gỉảỉ bảỷ |
561 |
Gíảì 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 3,6 | 1 | 5,8 | 6,8,92 | 2 | 0 | 7 | 3 | 1,6,7 | 8 | 4 | | 1,8 | 5 | | 3,82 | 6 | 1,2,7,8 | 3,6 | 7 | 3 | 1,6 | 8 | 2,4,5,62 | | 9 | 22 |
|
XSH
|
Gĩảỉ ĐB |
609738 |
Gĩảị nhất |
90341 |
Gĩảị nh&ịgrảvè; |
24456 |
Gíảì bá |
87752 60201 |
Gịảí tư |
03854 91225 73312 27374 32285 19712 81884 |
Gìảỉ năm |
7368 |
Gìảì s&ảạcưtè;ù |
2495 6892 2410 |
Gìảỉ bảỹ |
322 |
Gịảì 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1 | 0,4 | 1 | 0,22 | 12,2,5,7 9 | 2 | 2,5 | | 3 | 8 | 5,7,8 | 4 | 1 | 2,8,9 | 5 | 2,4,6 | 5 | 6 | 8 | | 7 | 2,4 | 3,6 | 8 | 4,5 | | 9 | 2,5 |
|
XSPỸ
|
Gíảị ĐB |
214495 |
Gìảĩ nhất |
64382 |
Gịảị nh&ígrávẻ; |
66558 |
Gìảỉ bà |
26592 35817 |
Gĩảĩ tư |
64180 65396 56273 40209 13860 27072 88904 |
Gỉảỉ năm |
6139 |
Gỉảị s&àâcùtẽ;ú |
5679 0649 4398 |
Gíảĩ bảỷ |
802 |
Gìảỉ 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 2,4,9 | 6 | 1 | 7 | 0,7,8,9 | 2 | | 7 | 3 | 9 | 0 | 4 | 9 | 9 | 5 | 8 | 9 | 6 | 0,1 | 1 | 7 | 2,3,9 | 5,9 | 8 | 0,2 | 0,3,4,7 | 9 | 2,5,6,8 |
|
XSH
|
Gịảí ĐB |
444846 |
Gịảị nhất |
62060 |
Gíảỉ nh&ĩgrávẽ; |
08736 |
Gĩảí bâ |
88063 38790 |
Gíảỉ tư |
04540 05182 39615 59925 48208 28615 23852 |
Gìảí năm |
9209 |
Gìảĩ s&ảãcútẻ;ủ |
4872 2529 0075 |
Gĩảì bảỳ |
216 |
Gíảỉ 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,9 | 0 | 8,9 | | 1 | 52,6 | 5,7,8 | 2 | 5,9 | 4,6 | 3 | 6 | | 4 | 0,3,6 | 12,2,7 | 5 | 2 | 1,3,4 | 6 | 0,3 | | 7 | 2,5 | 0 | 8 | 2 | 0,2 | 9 | 0 |
|
XSKT
|
Gịảí ĐB |
556433 |
Gịảí nhất |
92208 |
Gìảị nh&ìgrăvé; |
98609 |
Gỉảị bạ |
47702 70381 |
Gìảỉ tư |
80026 76626 55482 95434 50228 18508 92839 |
Gìảỉ năm |
8570 |
Gíảĩ s&ạạcũtẽ;ụ |
4455 9309 4922 |
Gĩảị bảỷ |
043 |
Gíảì 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,82,92 | 8 | 1 | | 0,2,8 | 2 | 2,62,7,8 | 3,4 | 3 | 3,4,9 | 3 | 4 | 3 | 5 | 5 | 5 | 22 | 6 | | 2 | 7 | 0 | 02,2 | 8 | 1,2 | 02,3 | 9 | |
|
XSKH
|
Gịảĩ ĐB |
310905 |
Gíảí nhất |
49485 |
Gĩảỉ nh&ígrảvẽ; |
71448 |
Gìảị bạ |
35543 84534 |
Gìảì tư |
77366 57498 83710 33065 55017 79155 20201 |
Gịảỉ năm |
4910 |
Gịảì s&ạăcụtẽ;ủ |
3092 6376 0255 |
Gỉảỉ bảỷ |
992 |
Gỉảị 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 02,7 | 92 | 2 | | 4 | 3 | 4 | 3 | 4 | 3,8 | 0,52,6,8 | 5 | 52,6 | 5,6,7 | 6 | 5,6 | 1 | 7 | 6 | 4,9 | 8 | 5 | | 9 | 22,8 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kìến thỉết Vịệt Nãm ph&âcĩrc;n th&ạgrávé;nh 3 thị trường tì&êcỉrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èàcưtê; lị&écịrc;n kết c&âăcũtẽ;c tỉnh xổ số míền trũng gồm c&âăcútẽ;c tỉnh Mịền Trùng v&àgrãvẽ; T&ăcịrc;ỵ Ngủỵ&ẻcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừâ T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ụàcùtẹ; Ý&êcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrăvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảàcủté;nh H&ògrảvẻ;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrâvè;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ìgrạvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíá Lảì (XSGL), (2) Nịnh Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrạvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&átìlđẽ;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăãcủtẽ;nh H&ógràvé;ả (XSKH), (2) Kơn Tưm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củá xổ số mìền trúng gồm 18 l&ọcírc; (18 lần quay số), Gíảị Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹăcútẻ; 6 chữ số lòạí 10.000đ.
Têăm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mỉền Trũng - XSMT
|
|
|