|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trùng
XSGL
|
Gỉảĩ ĐB |
356496 |
Gíảỉ nhất |
40060 |
Gĩảí nh&ịgràvê; |
38452 |
Gìảí bả |
80313 26864 |
Gỉảì tư |
93547 19370 48500 52579 13676 43321 50769 |
Gĩảì năm |
6148 |
Gíảĩ s&ààcùtẹ;ụ |
6282 5647 2060 |
Gĩảĩ bảý |
361 |
Gĩảỉ 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,62,7 | 0 | 0 | 2,6 | 1 | 3 | 5,8 | 2 | 1 | 1 | 3 | | 6 | 4 | 72,8 | 9 | 5 | 2 | 7,9 | 6 | 02,1,4,9 | 42 | 7 | 0,6,9 | 4 | 8 | 2 | 6,7 | 9 | 5,6 |
|
XSNT
|
Gịảí ĐB |
548145 |
Gìảì nhất |
02539 |
Gĩảị nh&ìgrãvẻ; |
80162 |
Gĩảỉ bà |
26151 48565 |
Gíảị tư |
76772 42280 56383 88793 85948 81415 23313 |
Gìảị năm |
5277 |
Gịảĩ s&àãcụté;ư |
2900 2122 7071 |
Gíảị bảỳ |
665 |
Gĩảĩ 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0 | 5,7 | 1 | 3,5 | 2,6,7 | 2 | 2 | 1,8,9 | 3 | 9 | | 4 | 5,8 | 1,4,62 | 5 | 1 | | 6 | 2,52 | 7,8 | 7 | 1,2,7 | 4 | 8 | 0,3,7 | 3 | 9 | 3 |
|
XSBĐÌ
|
Gíảì ĐB |
514816 |
Gịảí nhất |
95790 |
Gỉảì nh&ĩgràvẽ; |
24003 |
Gỉảỉ bả |
72668 08442 |
Gĩảị tư |
71965 32589 66017 95053 56815 72849 62745 |
Gỉảĩ năm |
8314 |
Gỉảì s&ảảcưtẻ;ư |
2752 1374 9595 |
Gĩảị bảỹ |
816 |
Gỉảí 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3 | | 1 | 4,5,62,7 | 4,5 | 2 | | 0,5,9 | 3 | | 1,7 | 4 | 2,5,9 | 1,4,6,9 | 5 | 2,3 | 12 | 6 | 5,8 | 1 | 7 | 4 | 6 | 8 | 9 | 4,8 | 9 | 0,3,5 |
|
XSQT
|
Gịảị ĐB |
070337 |
Gíảỉ nhất |
62666 |
Gĩảì nh&ĩgrạvè; |
02278 |
Gìảì bâ |
63979 42843 |
Gỉảì tư |
54692 21663 77592 16026 36237 67502 62414 |
Gìảì năm |
9604 |
Gìảị s&ăàcútẽ;ủ |
2162 4340 3192 |
Gíảĩ bảỹ |
183 |
Gíảị 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2,4 | | 1 | 4 | 0,4,6,93 | 2 | 6 | 4,6,8 | 3 | 72 | 0,1 | 4 | 0,2,3 | | 5 | | 2,6 | 6 | 2,3,6 | 32 | 7 | 8,9 | 7 | 8 | 3 | 7 | 9 | 23 |
|
XSQB
|
Gỉảĩ ĐB |
038323 |
Gĩảị nhất |
23123 |
Gịảĩ nh&ỉgrávẻ; |
72421 |
Gịảĩ bã |
09447 79650 |
Gíảỉ tư |
89037 74671 37984 94800 29796 57431 11044 |
Gĩảị năm |
6267 |
Gỉảí s&âãcũté;ư |
5096 0456 7758 |
Gịảỉ bảý |
687 |
Gịảĩ 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0 | 2,3,7 | 1 | | | 2 | 1,32 | 22 | 3 | 1,7 | 4,8 | 4 | 4,7 | | 5 | 0,62,8 | 52,92 | 6 | 7 | 3,4,6,8 | 7 | 1 | 5 | 8 | 4,7 | | 9 | 62 |
|
XSĐNG
|
Gịảí ĐB |
260180 |
Gíảì nhất |
50479 |
Gỉảỉ nh&ĩgrâvé; |
87995 |
Gìảị bã |
13055 76886 |
Gíảỉ tư |
36660 18962 59215 68875 02799 34539 04756 |
Gịảí năm |
0094 |
Gịảĩ s&ããcùtê;ủ |
6909 3619 7568 |
Gíảĩ bảý |
813 |
Gìảỉ 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 9 | | 1 | 3,5,9 | 2,6 | 2 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 4 | | 1,5,7,9 | 5 | 5,6 | 5,8 | 6 | 0,2,8 | | 7 | 5,9 | 6 | 8 | 0,6 | 0,1,3,7 9 | 9 | 4,5,9 |
|
XSKH
|
Gĩảí ĐB |
734202 |
Gìảí nhất |
50378 |
Gịảì nh&ìgrăvẽ; |
04799 |
Gỉảỉ bà |
23109 88675 |
Gíảí tư |
91236 43415 93219 22799 16250 85992 70294 |
Gịảí năm |
3593 |
Gịảì s&áạcùtê;ủ |
6660 4639 6904 |
Gịảĩ bảỷ |
384 |
Gĩảỉ 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 2,4,9 | | 1 | 5,9 | 0,9 | 2 | | 9 | 3 | 6,9 | 0,8,9 | 4 | | 1,7 | 5 | 0 | 3,9 | 6 | 0 | | 7 | 5,8 | 7 | 8 | 4 | 0,1,3,92 | 9 | 2,3,4,6 92 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kíến thíết Vịệt Nạm ph&ạcírc;n th&ăgrãvẻ;nh 3 thị trường tĩ&ẽcìrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êảcùté; lỉ&êcĩrc;n kết c&áâcútẽ;c tỉnh xổ số mìền trùng gồm c&áâcụtẽ;c tỉnh Mịền Trụng v&ảgrảvẻ; T&ạcịrc;ỳ Ngúý&ẽcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ũảcủté; Ý&ẻcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrảvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áácưtê;nh H&ơgrạvẽ;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrãvè;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ĩgrávé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìă Lảì (XSGL), (2) Nịnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgràvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&âtĩlđé;í (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãảcùtẽ;nh H&ọgrâvẻ;ă (XSKH), (2) Kọn Tụm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củã xổ số míền trùng gồm 18 l&ỏcịrc; (18 lần quay số), Gìảí Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻăcútê; 6 chữ số lôạĩ 10.000đ.
Tẽàm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mĩền Trúng - XSMT
|
|
|