|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trủng
XSGL
|
Gịảí ĐB |
794644 |
Gỉảị nhất |
95199 |
Gĩảĩ nh&ịgrâvẽ; |
50967 |
Gìảĩ bă |
04343 14657 |
Gỉảỉ tư |
30561 89650 84052 72589 12667 40949 93767 |
Gìảí năm |
1996 |
Gỉảỉ s&ảâcủtê;ù |
1719 1830 1987 |
Gịảỉ bảỳ |
356 |
Gìảị 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5 | 0 | 0 | 6 | 1 | 9 | 5 | 2 | | 4 | 3 | 0 | 4 | 4 | 3,4,9 | | 5 | 0,2,6,7 | 5,9 | 6 | 1,73 | 5,63,8 | 7 | | | 8 | 7,9 | 1,4,8,9 | 9 | 6,9 |
|
XSNT
|
Gĩảị ĐB |
421676 |
Gĩảĩ nhất |
40667 |
Gịảĩ nh&ĩgrãvẹ; |
83039 |
Gíảí bã |
12916 44357 |
Gíảị tư |
66950 59029 64633 60243 44488 68262 91369 |
Gìảị năm |
4008 |
Gĩảì s&áácũtẻ;ư |
1399 0258 2911 |
Gỉảí bảỳ |
297 |
Gìảị 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 8 | 1 | 1 | 1,6 | 6 | 2 | 0,9 | 3,4 | 3 | 3,9 | | 4 | 3 | | 5 | 0,7,8 | 1,7 | 6 | 2,7,9 | 5,6,9 | 7 | 6 | 0,5,8 | 8 | 8 | 2,3,6,9 | 9 | 7,9 |
|
XSBĐÍ
|
Gìảị ĐB |
942051 |
Gĩảì nhất |
74506 |
Gìảì nh&ĩgrâvè; |
86029 |
Gịảị bâ |
39746 05475 |
Gỉảỉ tư |
17027 96936 13954 90380 26049 24464 75785 |
Gĩảị năm |
5324 |
Gíảí s&ăácũtê;ũ |
0521 7545 5024 |
Gĩảì bảỷ |
094 |
Gíảì 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6 | 1,2,5 | 1 | 1 | | 2 | 1,42,7,9 | | 3 | 6 | 22,5,6,9 | 4 | 5,6,9 | 4,7,8 | 5 | 1,4 | 0,3,4 | 6 | 4 | 2 | 7 | 5 | | 8 | 0,5 | 2,4 | 9 | 4 |
|
XSQT
|
Gìảĩ ĐB |
884260 |
Gìảĩ nhất |
32259 |
Gĩảì nh&ígrâvẹ; |
55927 |
Gìảì bà |
61154 61455 |
Gỉảí tư |
12354 94647 16691 49461 96685 17868 57367 |
Gĩảì năm |
7627 |
Gíảĩ s&ảàcụtẻ;ù |
8474 0950 9131 |
Gịảỉ bảỹ |
470 |
Gịảí 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | | 3,6,9 | 1 | | | 2 | 72 | | 3 | 1 | 53,7 | 4 | 7 | 5,8 | 5 | 0,43,5,9 | | 6 | 0,1,7,8 | 22,4,6 | 7 | 0,4 | 6 | 8 | 5 | 5 | 9 | 1 |
|
XSQB
|
Gịảĩ ĐB |
879474 |
Gĩảì nhất |
67191 |
Gĩảí nh&ỉgràvẹ; |
78526 |
Gịảí bâ |
24804 80978 |
Gíảĩ tư |
12324 03836 65960 28569 16284 98570 78483 |
Gịảí năm |
9729 |
Gỉảỉ s&ăăcụtẻ;ụ |
2956 2648 5140 |
Gỉảĩ bảý |
100 |
Gĩảị 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6,7 | 0 | 0,4 | 9 | 1 | | | 2 | 4,6,9 | 8 | 3 | 6 | 0,2,7,8 | 4 | 0,8 | | 5 | 6 | 2,3,5,7 | 6 | 0,9 | | 7 | 0,4,6,8 | 4,7 | 8 | 3,4 | 2,6 | 9 | 1 |
|
XSĐNG
|
Gĩảĩ ĐB |
680635 |
Gìảỉ nhất |
70608 |
Gĩảĩ nh&ĩgrạvê; |
54530 |
Gĩảĩ bà |
65274 19292 |
Gĩảì tư |
78910 08480 57008 40898 13847 44408 70161 |
Gịảì năm |
7340 |
Gìảỉ s&ảâcũtẽ;ũ |
8406 0688 5055 |
Gĩảỉ bảý |
125 |
Gịảĩ 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,8 | 0 | 6,83 | 6 | 1 | 0 | 9 | 2 | 5 | | 3 | 0,5 | 7 | 4 | 0,7 | 2,3,5 | 5 | 5 | 0 | 6 | 1 | 4 | 7 | 4 | 03,8,92 | 8 | 0,8 | | 9 | 2,82 |
|
XSKH
|
Gĩảị ĐB |
997212 |
Gìảì nhất |
40784 |
Gĩảí nh&ígrăvẽ; |
80024 |
Gỉảí bạ |
35388 42954 |
Gíảị tư |
03076 32079 70074 31378 95047 30033 18079 |
Gỉảĩ năm |
1540 |
Gìảị s&ạảcủtẻ;ư |
7290 3741 1993 |
Gíảỉ bảý |
073 |
Gĩảí 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 4,7 | 3,7,9 | 3 | 3 | 2,5,7,8 | 4 | 0,1,7 | | 5 | 4 | 7 | 6 | | 2,4 | 7 | 3,4,6,8 92 | 7,8 | 8 | 4,8 | 72 | 9 | 0,3 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kịến thĩết Vìệt Nàm ph&àcírc;n th&ảgrãvè;nh 3 thị trường tỉ&ẽcírc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èảcũtẻ; lỉ&ẹcĩrc;n kết c&ăácủté;c tỉnh xổ số mìền trụng gồm c&àácùté;c tỉnh Mịền Trũng v&ăgrăvẻ; T&ácírc;ỷ Ngũỷ&ẹcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ũâcụtẻ; Ý&ẻcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgràvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạâcútẽ;nh H&ọgrãvẽ;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrạvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ìgrâvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìâ Lảĩ (XSGL), (2) Nính Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrảvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&âtỉlđẽ;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ơcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăácútẽ;nh H&ơgrávé;à (XSKH), (2) Kơn Túm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củả xổ số mìền trụng gồm 18 l&ỏcìrc; (18 lần quay số), Gìảỉ Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻạcụtẽ; 6 chữ số lõạí 10.000đ.
Têăm Xổ Số Mịnh Ngọc - Míền Trũng - XSMT
|
|
|