|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trúng
XSĐLK
|
Gìảí ĐB |
881583 |
Gìảí nhất |
67090 |
Gịảí nh&ígrảvè; |
56378 |
Gỉảí bâ |
28918 61964 |
Gìảì tư |
88247 11202 53093 75213 94298 73257 68555 |
Gĩảĩ năm |
3463 |
Gíảì s&ãâcủtẻ;ụ |
0602 4375 2116 |
Gĩảĩ bảỹ |
273 |
Gịảỉ 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 22 | | 1 | 3,6,8 | 02 | 2 | 0 | 1,6,7,8 9 | 3 | | 6 | 4 | 7 | 5,7 | 5 | 5,7 | 1 | 6 | 3,4 | 4,5 | 7 | 3,5,8 | 1,7,9 | 8 | 3 | | 9 | 0,3,8 |
|
XSQNM
|
Gìảí ĐB |
272511 |
Gĩảí nhất |
04405 |
Gĩảỉ nh&ígràvè; |
43966 |
Gịảì bă |
81653 11939 |
Gỉảĩ tư |
37405 23319 23095 16174 60081 98720 72626 |
Gĩảị năm |
9808 |
Gíảị s&ăãcưté;ư |
9597 2683 3995 |
Gìảỉ bảỵ |
274 |
Gĩảị 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 52,8 | 1,8 | 1 | 1,9 | | 2 | 0,6 | 5,8 | 3 | 9 | 72 | 4 | | 02,92 | 5 | 3,6 | 2,5,6 | 6 | 6 | 9 | 7 | 42 | 0 | 8 | 1,3 | 1,3 | 9 | 52,7 |
|
XSH
|
Gìảị ĐB |
614419 |
Gỉảĩ nhất |
41847 |
Gìảì nh&ìgrăvẽ; |
62766 |
Gíảị bã |
98175 54318 |
Gìảì tư |
57486 02612 31197 97546 49897 17728 80733 |
Gịảĩ năm |
7753 |
Gịảị s&àãcùtê;ụ |
6985 0292 8113 |
Gìảĩ bảỷ |
274 |
Gíảĩ 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | 2,3,8,9 | 1,9 | 2 | 8 | 1,3,5 | 3 | 3 | 7 | 4 | 6,7 | 7,8 | 5 | 3 | 4,6,8 | 6 | 6 | 4,92 | 7 | 4,5 | 1,2,8 | 8 | 5,6,8 | 1 | 9 | 2,72 |
|
XSPỶ
|
Gìảỉ ĐB |
365812 |
Gĩảí nhất |
85627 |
Gịảĩ nh&ịgrạvẽ; |
85281 |
Gìảí bà |
10797 01535 |
Gíảí tư |
08291 27146 82277 82994 16065 30149 56457 |
Gịảỉ năm |
6522 |
Gịảí s&àãcũtẻ;ư |
9768 2133 8505 |
Gìảì bảỳ |
158 |
Gíảĩ 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 8,9 | 1 | 2 | 1,2 | 2 | 2,7 | 3 | 3 | 3,5 | 9 | 4 | 6,9 | 0,3,6 | 5 | 72,8 | 4 | 6 | 5,8 | 2,52,7,9 | 7 | 7 | 5,6 | 8 | 1 | 4 | 9 | 1,4,7 |
|
XSH
|
Gịảì ĐB |
621541 |
Gịảí nhất |
07479 |
Gỉảị nh&ỉgrảvẹ; |
95608 |
Gỉảĩ bã |
70340 68229 |
Gíảí tư |
57624 55972 09453 00527 29745 31629 88604 |
Gịảỉ năm |
5313 |
Gịảì s&ăàcụtẹ;ũ |
7998 1522 2944 |
Gịảĩ bảỳ |
508 |
Gìảì 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,82,9 | 4 | 1 | 3 | 2,7 | 2 | 2,4,7,92 | 1,5 | 3 | | 0,2,4 | 4 | 0,1,4,5 | 4 | 5 | 3 | | 6 | | 2 | 7 | 2,9 | 02,9 | 8 | | 0,22,7 | 9 | 8 |
|
XSKT
|
Gĩảì ĐB |
631974 |
Gỉảí nhất |
89662 |
Gìảị nh&ĩgrãvè; |
96660 |
Gỉảị bâ |
43448 04840 |
Gíảỉ tư |
09251 18633 75077 45521 66940 05756 73909 |
Gỉảí năm |
2772 |
Gĩảỉ s&áácùtê;ũ |
3287 2026 6677 |
Gỉảĩ bảý |
973 |
Gỉảí 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,6 | 0 | 9 | 2,5 | 1 | | 6,7 | 2 | 1,6 | 3,7 | 3 | 3 | 7 | 4 | 02,8 | | 5 | 1,6 | 2,5,9 | 6 | 0,2 | 72,8 | 7 | 2,3,4,72 | 4 | 8 | 7 | 0 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Gìảị ĐB |
280890 |
Gĩảí nhất |
76754 |
Gịảì nh&ỉgrãvê; |
64127 |
Gĩảỉ bả |
65533 98042 |
Gìảí tư |
70998 42116 55417 65873 20655 20861 27046 |
Gíảị năm |
1697 |
Gĩảỉ s&ảãcúté;ú |
9686 9239 7969 |
Gỉảì bảỹ |
848 |
Gỉảì 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 6 | 1 | 6,7 | 4 | 2 | 7 | 3,7 | 3 | 3,9 | 5 | 4 | 2,6,8 | 5 | 5 | 4,5 | 1,4,82 | 6 | 1,9 | 1,2,9 | 7 | 3 | 4,9 | 8 | 62 | 3,6 | 9 | 0,7,8 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kịến thỉết Vịệt Năm ph&âcỉrc;n th&âgrăvẻ;nh 3 thị trường tĩ&ècỉrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éãcủtê; lĩ&ẹcìrc;n kết c&ăạcưtẽ;c tỉnh xổ số mỉền trùng gồm c&ãăcủtẹ;c tỉnh Míền Trủng v&ágràvẻ; T&ảcĩrc;ỵ Ngụỵ&écírc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&úăcùtẻ; Ỷ&ècĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrảvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạạcũtẻ;nh H&ógrãvê;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrãvê;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ígrâvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìã Láỉ (XSGL), (2) Nỉnh Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgràvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&âtĩlđẽ;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âácủtẹ;nh H&ọgrãvẽ;ã (XSKH), (2) Kòn Tụm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củả xổ số mìền trùng gồm 18 l&ôcịrc; (18 lần quay số), Gịảí Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹàcũtẽ; 6 chữ số lóạĩ 10.000đ.
Tẹàm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mìền Trũng - XSMT
|
|
|