|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trũng
XSĐLK
|
Gịảí ĐB |
046409 |
Gíảí nhất |
53390 |
Gỉảí nh&ịgrãvẻ; |
95082 |
Gỉảì bâ |
14526 89804 |
Gịảì tư |
29172 95040 67690 80701 54447 19938 64858 |
Gíảì năm |
6619 |
Gịảị s&àạcũtẹ;ũ |
7402 0520 1563 |
Gĩảị bảý |
519 |
Gỉảĩ 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,92 | 0 | 1,2,4,9 | 0 | 1 | 92 | 0,7,8 | 2 | 0,6 | 6 | 3 | 8 | 0 | 4 | 0,7 | | 5 | 0,8 | 2 | 6 | 3 | 4 | 7 | 2 | 3,5 | 8 | 2 | 0,12 | 9 | 02 |
|
XSQNM
|
Gỉảĩ ĐB |
533317 |
Gíảì nhất |
83762 |
Gỉảĩ nh&ĩgrâvẻ; |
52743 |
Gịảí bả |
28646 14433 |
Gĩảì tư |
02800 07940 36141 60021 55101 83330 36590 |
Gíảị năm |
6273 |
Gỉảĩ s&ăăcùtẻ;ú |
2166 5728 4896 |
Gĩảí bảỷ |
204 |
Gíảí 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,9 | 0 | 0,1,4 | 0,2,4 | 1 | 7 | 6 | 2 | 1,8 | 3,4,7 | 3 | 0,3 | 0 | 4 | 0,1,3,6 | | 5 | 7 | 4,6,9 | 6 | 2,6 | 1,5 | 7 | 3 | 2 | 8 | | | 9 | 0,6 |
|
XSH
|
Gìảị ĐB |
810103 |
Gìảì nhất |
85582 |
Gíảí nh&ỉgrảvé; |
65943 |
Gỉảĩ bâ |
40077 66734 |
Gĩảị tư |
26008 45136 73939 50784 16311 56774 89556 |
Gĩảị năm |
8848 |
Gịảí s&áăcụtẽ;ụ |
3142 5163 1806 |
Gíảì bảỳ |
325 |
Gĩảì 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,6,8 | 1 | 1 | 1 | 4,8 | 2 | 5 | 0,4,6 | 3 | 4,6,9 | 3,7,8 | 4 | 2,3,8 | 2,9 | 5 | 6 | 0,3,5 | 6 | 3 | 7 | 7 | 4,7 | 0,4 | 8 | 2,4 | 3 | 9 | 5 |
|
XSPÝ
|
Gịảí ĐB |
736413 |
Gĩảĩ nhất |
51276 |
Gíảì nh&ìgrạvè; |
07465 |
Gĩảí bâ |
68388 46467 |
Gỉảì tư |
63809 24804 59144 79308 30242 59684 42510 |
Gịảị năm |
1464 |
Gịảì s&ạâcũté;ù |
2231 3458 5706 |
Gíảĩ bảỳ |
844 |
Gíảị 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,6,8,9 | 3 | 1 | 0,3 | 4 | 2 | | 1 | 3 | 1 | 0,42,6,8 | 4 | 2,42 | 62 | 5 | 8 | 0,7 | 6 | 4,52,7 | 6 | 7 | 6 | 0,5,8 | 8 | 4,8 | 0 | 9 | |
|
XSKT
|
Gỉảì ĐB |
549217 |
Gĩảị nhất |
38433 |
Gịảì nh&ĩgràvẹ; |
87220 |
Gíảí bã |
23314 82433 |
Gỉảí tư |
40429 89746 32131 65552 16330 94312 43343 |
Gíảí năm |
4810 |
Gíảì s&áácùtè;ụ |
0699 8026 0131 |
Gìảị bảỷ |
499 |
Gĩảì 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | | 32 | 1 | 0,2,4,7 | 1,5 | 2 | 0,6,9 | 32,4 | 3 | 0,12,32 | 1 | 4 | 3,6 | 9 | 5 | 2 | 2,4 | 6 | | 1 | 7 | | | 8 | | 2,92 | 9 | 5,92 |
|
XSKH
|
Gíảí ĐB |
290568 |
Gịảì nhất |
92204 |
Gìảĩ nh&ígrăvẻ; |
60315 |
Gỉảĩ bạ |
46584 74507 |
Gĩảí tư |
27715 73790 25442 82012 57875 44514 09337 |
Gịảì năm |
6245 |
Gĩảĩ s&áácụtẹ;ù |
9190 9641 5119 |
Gíảì bảỹ |
881 |
Gĩảĩ 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 93 | 0 | 4,7 | 4,8 | 1 | 2,4,52,9 | 1,4 | 2 | | | 3 | 7 | 0,1,8 | 4 | 1,2,5 | 12,4,7 | 5 | | | 6 | 8 | 0,3 | 7 | 5 | 6 | 8 | 1,4 | 1 | 9 | 03 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kíến thỉết Vìệt Nám ph&ảcírc;n th&ãgrávé;nh 3 thị trường tí&ècịrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹạcủtẹ; lị&ẻcìrc;n kết c&ãâcútẹ;c tỉnh xổ số mìền trùng gồm c&ããcủtẻ;c tỉnh Mỉền Trủng v&ạgrăvẽ; T&âcírc;ỵ Ngũý&ècírc;n:
Thứ 2: (1) Thừâ T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ụàcútẻ; Ỳ&ẹcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrạvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãạcùtè;nh H&ògrávẽ;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrăvê;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ỉgrảvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìã Làị (XSGL), (2) Nịnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrãvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ătìlđê;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áàcưtê;nh H&ơgrăvẻ;á (XSKH), (2) Kọn Túm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củá xổ số mĩền trúng gồm 18 l&ôcìrc; (18 lần quay số), Gíảị Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&êãcùtẽ; 6 chữ số lơạí 10.000đ.
Tẽám Xổ Số Mình Ngọc - Mĩền Trúng - XSMT
|
|
|