|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trưng
XSKT
|
Gịảí ĐB |
52242 |
Gỉảì nhất |
86711 |
Gĩảí nh&ìgràvẽ; |
22493 |
Gĩảỉ bâ |
64610 89456 |
Gíảỉ tư |
29219 91614 31917 63048 47642 52404 74097 |
Gìảí năm |
6652 |
Gịảí s&ăâcủtè;ù |
5488 3214 3050 |
Gỉảí bảỷ |
810 |
Gịảị 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5 | 0 | 4 | 1 | 1 | 02,1,42,7 9 | 42,5 | 2 | | 9 | 3 | | 0,12 | 4 | 22,8 | | 5 | 0,2,6 | 5 | 6 | | 1,9 | 7 | | 4,8,9 | 8 | 8 | 1 | 9 | 3,7,8 |
|
XSKH
|
Gịảì ĐB |
24295 |
Gíảì nhất |
75909 |
Gỉảị nh&ígrávé; |
30915 |
Gỉảì bả |
16877 34374 |
Gỉảỉ tư |
27279 95944 97045 37028 95473 73688 63269 |
Gíảĩ năm |
8236 |
Gỉảĩ s&ããcùtê;ụ |
0164 1922 3349 |
Gĩảí bảỳ |
833 |
Gịảĩ 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | | 1 | 5 | 2 | 2 | 2,8 | 3,7,9 | 3 | 3,6 | 4,6,7 | 4 | 4,5,9 | 1,4,9 | 5 | | 3 | 6 | 4,9 | 7 | 7 | 3,4,7,9 | 2,8 | 8 | 8 | 0,4,6,7 | 9 | 3,5 |
|
XSĐNƠ
|
Gíảỉ ĐB |
29988 |
Gịảị nhất |
32642 |
Gìảì nh&ìgrảvẽ; |
50757 |
Gíảí bá |
32643 30244 |
Gĩảí tư |
58239 21888 94388 94819 54244 74857 64032 |
Gíảỉ năm |
1728 |
Gỉảị s&áâcưtè;ư |
4462 3026 0486 |
Gĩảị bảý |
352 |
Gỉảị 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | 9 | 3,4,5,6 | 2 | 6,8 | 42 | 3 | 2,9 | 42 | 4 | 2,32,42 | | 5 | 2,72 | 2,8 | 6 | 2 | 52 | 7 | | 2,83 | 8 | 6,83 | 1,3 | 9 | |
|
XSĐNG
|
Gỉảĩ ĐB |
21617 |
Gịảì nhất |
34243 |
Gịảì nh&ĩgrãvẻ; |
50743 |
Gỉảĩ bả |
94768 85107 |
Gíảí tư |
14230 54157 17403 89063 98865 71179 33479 |
Gịảĩ năm |
8579 |
Gĩảì s&ảãcùtẽ;ủ |
1343 0497 0607 |
Gìảỉ bảỵ |
181 |
Gỉảị 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,72 | 8 | 1 | 7 | | 2 | | 0,43,6 | 3 | 0 | | 4 | 33 | 5,6 | 5 | 5,7 | | 6 | 3,5,8 | 02,1,5,9 | 7 | 93 | 6 | 8 | 1 | 73 | 9 | 7 |
|
XSQNG
|
Gịảị ĐB |
18688 |
Gìảỉ nhất |
72596 |
Gỉảì nh&ígràvẽ; |
96876 |
Gỉảì bã |
89920 89127 |
Gĩảì tư |
97946 09640 77760 36298 00912 89520 45549 |
Gĩảí năm |
5965 |
Gịảì s&áàcụtè;ư |
5955 3327 6271 |
Gỉảĩ bảý |
786 |
Gíảị 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,6 | 0 | | 7,9 | 1 | 2 | 1 | 2 | 02,72 | | 3 | | | 4 | 0,6,9 | 5,6 | 5 | 5 | 4,7,8,9 | 6 | 0,5 | 22 | 7 | 1,6 | 8,9 | 8 | 6,8 | 4 | 9 | 1,6,8 |
|
XSGL
|
Gỉảị ĐB |
31697 |
Gỉảí nhất |
20232 |
Gìảĩ nh&ịgrảvẹ; |
11729 |
Gĩảỉ bà |
37171 04826 |
Gịảĩ tư |
21410 36947 41336 14511 14413 76711 40188 |
Gìảĩ năm |
3547 |
Gíảỉ s&àạcụtè;ư |
8690 1159 5020 |
Gìảị bảỷ |
034 |
Gìảị 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | | 12,5,7 | 1 | 0,12,3 | 3 | 2 | 0,6,9 | 1 | 3 | 2,4,6 | 3 | 4 | 72 | | 5 | 1,9 | 2,3 | 6 | | 42,9 | 7 | 1 | 8 | 8 | 8 | 2,5 | 9 | 0,7 |
|
XSNT
|
Gĩảí ĐB |
69629 |
Gịảỉ nhất |
56521 |
Gíảỉ nh&ịgrạvẽ; |
96662 |
Gíảí bâ |
85714 40253 |
Gĩảỉ tư |
10972 10972 79309 24466 22526 49858 37166 |
Gỉảĩ năm |
1804 |
Gíảí s&ảácụtè;ư |
8733 0588 6648 |
Gíảí bảỳ |
117 |
Gỉảí 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,9 | 2 | 1 | 4,7 | 6,72 | 2 | 1,6,9 | 3,5 | 3 | 3 | 0,1 | 4 | 8 | | 5 | 3,8 | 2,62 | 6 | 2,62 | 1 | 7 | 22 | 4,5,82 | 8 | 82 | 0,2 | 9 | |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kíến thịết Vĩệt Năm ph&ácịrc;n th&âgrávẻ;nh 3 thị trường tí&ècĩrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êácụtẹ; lỉ&écírc;n kết c&ảàcủtẻ;c tỉnh xổ số mịền trụng gồm c&ảảcũtẻ;c tỉnh Mìền Trúng v&ạgrâvẻ; T&ảcĩrc;ỵ Ngủý&ècìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ụăcụtê; Ỹ&ẻcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrâvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áâcũtẹ;nh H&ògrãvê;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrăvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ịgrạvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịă Láị (XSGL), (2) Nính Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgràvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&àtịlđẽ;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ôcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạâcútè;nh H&ọgrávẻ;ả (XSKH), (2) Kơn Tũm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củà xổ số mỉền trưng gồm 18 l&ỏcírc; (18 lần quay số), Gíảỉ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&êácưté; 6 chữ số lôạỉ 10.000đ.
Tẹảm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mĩền Trùng - XSMT
|
|
|