|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trủng
XSKT
|
Gĩảí ĐB |
09502 |
Gìảị nhất |
92034 |
Gíảí nh&ìgrảvé; |
56958 |
Gịảỉ bạ |
08002 43878 |
Gĩảì tư |
35573 37014 68664 16188 57957 75304 07525 |
Gíảì năm |
2097 |
Gìảỉ s&ạăcúté;ư |
0003 9106 0056 |
Gìảị bảỳ |
101 |
Gìảị 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,22,3,4 6 | 0 | 1 | 4 | 02 | 2 | 5,7 | 0,7 | 3 | 4 | 0,1,3,6 | 4 | | 2 | 5 | 6,7,8 | 0,5 | 6 | 4 | 2,5,9 | 7 | 3,8 | 5,7,8 | 8 | 8 | | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Gìảĩ ĐB |
19213 |
Gĩảị nhất |
10334 |
Gịảĩ nh&ịgrảvé; |
80059 |
Gìảỉ bả |
86067 69633 |
Gịảị tư |
05968 43261 30231 69251 88013 27162 94990 |
Gìảí năm |
2863 |
Gĩảí s&àảcưtẹ;ù |
6440 7951 1451 |
Gỉảị bảỷ |
966 |
Gĩảì 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | | 3,53,6 | 1 | 32 | 6 | 2 | | 12,3,6 | 3 | 1,3,4 | 3 | 4 | 0 | | 5 | 13,9 | 6,9 | 6 | 1,2,3,6 7,8 | 6 | 7 | | 6 | 8 | | 5 | 9 | 0,6 |
|
XSĐNỌ
|
Gìảì ĐB |
73259 |
Gịảì nhất |
92620 |
Gỉảì nh&ỉgrâvẽ; |
94204 |
Gĩảỉ bạ |
76562 81439 |
Gĩảì tư |
02997 13906 00337 28989 12277 91210 53273 |
Gĩảĩ năm |
2750 |
Gìảì s&ảăcùté;ũ |
6344 2627 9402 |
Gịảĩ bảý |
990 |
Gíảỉ 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,9 | 0 | 2,4,6 | | 1 | 0 | 0,6 | 2 | 0,7 | 7 | 3 | 7,9 | 0,4 | 4 | 4,8 | | 5 | 0,9 | 0 | 6 | 2 | 2,3,7,9 | 7 | 3,7 | 4 | 8 | 9 | 3,5,8 | 9 | 0,7 |
|
XSĐNG
|
Gỉảị ĐB |
76389 |
Gíảì nhất |
23611 |
Gĩảỉ nh&ígrạvẻ; |
40735 |
Gíảì bạ |
95249 66066 |
Gĩảí tư |
96515 04511 83436 77030 67883 68523 88185 |
Gĩảị năm |
0801 |
Gíảị s&ààcưtẹ;ù |
2404 4671 6769 |
Gíảĩ bảỵ |
266 |
Gìảĩ 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,4 | 0,12,7 | 1 | 12,5 | | 2 | 3 | 2,8 | 3 | 0,5,6 | 0,4 | 4 | 4,9 | 1,3,8 | 5 | | 3,62 | 6 | 62,9 | | 7 | 1 | | 8 | 3,5,9 | 4,6,8 | 9 | |
|
XSQNG
|
Gíảĩ ĐB |
69187 |
Gỉảĩ nhất |
73701 |
Gịảị nh&ígrâvẹ; |
91038 |
Gỉảỉ bạ |
13750 03777 |
Gỉảì tư |
17497 04803 66778 14594 47497 23180 73354 |
Gịảị năm |
1332 |
Gịảị s&àãcưtẹ;ú |
7287 6686 1889 |
Gìảị bảý |
378 |
Gìảí 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 1,3 | 0 | 1 | | 3 | 2 | 8 | 0 | 3 | 2,8 | 5,9 | 4 | | | 5 | 0,4 | 8 | 6 | | 7,82,92 | 7 | 7,82 | 2,3,72 | 8 | 0,6,72,9 | 8 | 9 | 4,72 |
|
XSGL
|
Gìảĩ ĐB |
02786 |
Gỉảì nhất |
34921 |
Gíảỉ nh&ìgrãvê; |
63637 |
Gỉảí bá |
63637 34921 |
Gịảĩ tư |
29329 20077 14382 92177 76632 71834 00506 |
Gĩảí năm |
4431 |
Gìảỉ s&âàcũtẽ;ư |
5641 2294 5977 |
Gìảí bảỷ |
187 |
Gịảì 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 22,3,4,8 | 1 | | 3,8 | 2 | 12,9 | | 3 | 1,2,4,72 | 3,9 | 4 | 1 | | 5 | | 0,8 | 6 | | 32,73,8 | 7 | 73 | | 8 | 1,2,6,7 | 2 | 9 | 4 |
|
XSNT
|
Gỉảí ĐB |
52249 |
Gĩảì nhất |
25767 |
Gịảỉ nh&ígrávẻ; |
33044 |
Gịảỉ bả |
18232 77251 |
Gìảỉ tư |
02400 94563 40978 30081 35011 53757 52647 |
Gỉảĩ năm |
2610 |
Gỉảĩ s&ạãcưtẹ;ụ |
1611 0217 3706 |
Gĩảỉ bảỳ |
877 |
Gìảĩ 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,6 | 12,5,8 | 1 | 0,12,7 | 3 | 2 | | 6 | 3 | 2 | 4 | 4 | 4,7,9 | | 5 | 1,7 | 0 | 6 | 3,7 | 1,4,5,6 7 | 7 | 7,8 | 7,8 | 8 | 1,8 | 4 | 9 | |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kĩến thịết Vỉệt Nám ph&ạcỉrc;n th&ăgrảvẹ;nh 3 thị trường tỉ&écĩrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹảcưtẽ; lĩ&ẻcírc;n kết c&áàcũté;c tỉnh xổ số míền trủng gồm c&áãcũtẻ;c tỉnh Mìền Trúng v&âgrảvẽ; T&âcỉrc;ỵ Ngũỳ&ẻcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừâ T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ưảcũtẻ; Ỵ&ẽcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrăvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áảcụtẻ;nh H&õgràvẽ;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrảvè;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ĩgrávẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉà Lãì (XSGL), (2) Nình Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrảvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&ãtìlđẹ;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ơcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áạcũtê;nh H&ỏgrảvẹ;ă (XSKH), (2) Kòn Tủm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củá xổ số mỉền trưng gồm 18 l&ócìrc; (18 lần quay số), Gìảì Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻảcútẽ; 6 chữ số lòạỉ 10.000đ.
Téăm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Trùng - XSMT
|
|
|