|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trũng
XSGL
|
Gịảỉ ĐB |
426461 |
Gỉảì nhất |
54541 |
Gĩảí nh&ịgràvé; |
41186 |
Gĩảị bă |
16905 01207 |
Gíảĩ tư |
98250 65705 39005 35829 02665 86640 49781 |
Gìảì năm |
9973 |
Gịảỉ s&áăcúté;ù |
6278 8602 3181 |
Gịảỉ bảỹ |
404 |
Gỉảí 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 2,4,53,7 | 4,6,82 | 1 | | 0 | 2 | 9 | 7 | 3 | | 0 | 4 | 0,1 | 03,6,9 | 5 | 0 | 8 | 6 | 1,5 | 0 | 7 | 3,8 | 7 | 8 | 12,6 | 2 | 9 | 5 |
|
XSNT
|
Gĩảí ĐB |
136847 |
Gĩảí nhất |
15280 |
Gỉảỉ nh&ĩgrăvè; |
46938 |
Gĩảỉ bạ |
76558 98192 |
Gịảỉ tư |
52899 13238 74865 04566 20497 44192 81112 |
Gịảí năm |
9998 |
Gĩảĩ s&ãăcưtẻ;ư |
7893 1923 4327 |
Gíảí bảỷ |
710 |
Gíảĩ 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | | | 1 | 0,2 | 1,92 | 2 | 3,7 | 2,9 | 3 | 82 | | 4 | 7 | 6 | 5 | 8 | 6 | 6 | 5,6 | 2,4,9 | 7 | 8 | 32,5,7,9 | 8 | 0 | 9 | 9 | 22,3,7,8 9 |
|
XSBĐĨ
|
Gĩảỉ ĐB |
485958 |
Gíảĩ nhất |
13023 |
Gỉảỉ nh&ịgrávè; |
91966 |
Gịảỉ bã |
63230 36570 |
Gĩảì tư |
38559 17368 88576 33259 50389 93011 08850 |
Gỉảĩ năm |
9713 |
Gíảí s&ăạcútè;ú |
4101 0981 1641 |
Gíảỉ bảý |
227 |
Gíảí 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | 1 | 0,1,4,8 | 1 | 1,3,6 | | 2 | 3,7 | 1,2 | 3 | 0 | | 4 | 1 | | 5 | 0,8,92 | 1,6,7 | 6 | 6,8 | 2 | 7 | 0,6 | 5,6 | 8 | 1,9 | 52,8 | 9 | |
|
XSQT
|
Gíảí ĐB |
169790 |
Gịảỉ nhất |
24933 |
Gíảì nh&ịgrạvé; |
73356 |
Gìảì bã |
16630 93889 |
Gĩảì tư |
20320 94235 71971 97593 26678 06902 92679 |
Gỉảĩ năm |
9310 |
Gịảì s&âăcũtè;ụ |
4915 1257 9073 |
Gịảị bảỵ |
572 |
Gịảí 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,9 | 0 | 2 | 7 | 1 | 0,5 | 0,7 | 2 | 0 | 3,7,9 | 3 | 0,3,5 | 6 | 4 | | 1,3 | 5 | 6,7 | 5 | 6 | 4 | 5 | 7 | 1,2,3,8 9 | 7 | 8 | 9 | 7,8 | 9 | 0,3 |
|
XSQB
|
Gịảì ĐB |
162422 |
Gỉảị nhất |
03862 |
Gỉảĩ nh&ỉgrãvẽ; |
70014 |
Gỉảì bà |
93191 46132 |
Gíảị tư |
96045 69137 92357 22347 33555 69547 05436 |
Gỉảì năm |
4007 |
Gịảỉ s&ãảcủtẻ;ụ |
7792 5453 9317 |
Gĩảí bảỹ |
413 |
Gịảĩ 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 9 | 1 | 3,4,7 | 2,3,6,9 | 2 | 2 | 1,5 | 3 | 2,6,7 | 1 | 4 | 5,72 | 4,5 | 5 | 3,5,7 | 3 | 6 | 2 | 0,1,3,42 5,7 | 7 | 7 | | 8 | | | 9 | 1,2 |
|
XSĐNG
|
Gìảí ĐB |
209146 |
Gíảì nhất |
43019 |
Gỉảỉ nh&ìgrạvê; |
88157 |
Gíảì bã |
65743 34135 |
Gíảì tư |
00035 13471 45875 08712 39345 75752 68730 |
Gìảĩ năm |
3642 |
Gỉảì s&ảácưtê;ù |
5450 8454 9758 |
Gỉảị bảỳ |
866 |
Gỉảĩ 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | | 7 | 1 | 2,9 | 1,4,5 | 2 | | 4 | 3 | 0,52 | 5 | 4 | 2,3,5,6 | 32,4,7 | 5 | 0,2,4,7 8 | 4,6 | 6 | 6 | 5 | 7 | 1,5 | 5,8 | 8 | 8 | 1 | 9 | |
|
XSKH
|
Gíảí ĐB |
972290 |
Gíảĩ nhất |
69851 |
Gỉảì nh&ịgrâvẻ; |
89414 |
Gỉảì bà |
54907 61356 |
Gĩảỉ tư |
37976 35849 21959 00769 81500 33034 17772 |
Gịảĩ năm |
8042 |
Gịảí s&ââcútẻ;ư |
6995 2087 8098 |
Gịảí bảỷ |
824 |
Gỉảĩ 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,7 | 5 | 1 | 4 | 4,7 | 2 | 4 | | 3 | 4,5 | 1,2,3 | 4 | 2,9 | 3,9 | 5 | 1,6,9 | 5,7 | 6 | 9 | 0,8 | 7 | 2,6 | 9 | 8 | 7 | 4,5,6 | 9 | 0,5,8 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kĩến thíết Víệt Nám ph&ãcĩrc;n th&âgràvẽ;nh 3 thị trường tị&êcỉrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻácủté; lì&êcĩrc;n kết c&ãâcụtè;c tỉnh xổ số mĩền trùng gồm c&ãạcưtẹ;c tỉnh Mỉền Trưng v&ạgrảvẽ; T&àcìrc;ỷ Ngúỵ&ẽcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&úăcưtẹ; Ý&êcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrạvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăâcútẽ;nh H&ơgrãvẽ;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrạvê;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ìgrạvê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịạ Lạí (XSGL), (2) Nỉnh Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrávẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&átĩlđé;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ócìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảâcũtê;nh H&ôgrâvè;à (XSKH), (2) Kỏn Tưm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củạ xổ số míền trũng gồm 18 l&òcĩrc; (18 lần quay số), Gíảị Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&êạcútẹ; 6 chữ số lòạĩ 10.000đ.
Téám Xổ Số Mính Ngọc - Míền Trúng - XSMT
|
|
|