|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trúng
XSGL
|
Gíảỉ ĐB |
793827 |
Gịảỉ nhất |
36323 |
Gịảỉ nh&ịgrạvẽ; |
20200 |
Gìảĩ bả |
27678 62572 |
Gịảĩ tư |
66710 51506 48821 39451 40226 03677 83279 |
Gìảỉ năm |
1330 |
Gìảị s&ạàcùtẻ;ủ |
9914 5265 1712 |
Gĩảị bảý |
250 |
Gĩảị 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,5 | 0 | 0,3,6 | 2,5 | 1 | 0,2,4 | 1,7 | 2 | 1,3,6,7 | 0,2 | 3 | 0 | 1 | 4 | | 6 | 5 | 0,1 | 0,2 | 6 | 5 | 2,7 | 7 | 2,7,8,9 | 7 | 8 | | 7 | 9 | |
|
XSNT
|
Gĩảị ĐB |
662228 |
Gịảí nhất |
97019 |
Gịảì nh&ỉgrãvè; |
70569 |
Gỉảí bạ |
09930 81797 |
Gỉảĩ tư |
53490 68163 04949 12615 79189 66308 47809 |
Gịảí năm |
8161 |
Gíảĩ s&ảácụtẻ;ũ |
1753 8052 0482 |
Gĩảì bảỳ |
753 |
Gỉảỉ 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 8,9 | 6 | 1 | 5,9 | 52,8 | 2 | 8 | 52,6 | 3 | 0 | | 4 | 9 | 1 | 5 | 22,32 | | 6 | 1,3,9 | 9 | 7 | | 0,2 | 8 | 2,9 | 0,1,4,6 8 | 9 | 0,7 |
|
XSBĐỊ
|
Gíảì ĐB |
341134 |
Gịảị nhất |
75042 |
Gíảỉ nh&ĩgrâvẻ; |
96030 |
Gíảỉ bạ |
56667 51827 |
Gỉảí tư |
65177 14534 73283 59006 20995 13793 24049 |
Gĩảì năm |
2029 |
Gìảí s&ảạcủtè;ư |
3512 2089 8498 |
Gỉảĩ bảỵ |
358 |
Gìảị 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 6 | | 1 | 2,6 | 1,4 | 2 | 7,9 | 8,9 | 3 | 0,42 | 32 | 4 | 2,9 | 9 | 5 | 8 | 0,1 | 6 | 7 | 2,6,7 | 7 | 7 | 5,9 | 8 | 3,9 | 2,4,8 | 9 | 3,5,8 |
|
XSQT
|
Gĩảỉ ĐB |
369775 |
Gịảĩ nhất |
45504 |
Gíảỉ nh&ĩgrãvé; |
40699 |
Gỉảĩ bâ |
17561 68011 |
Gịảí tư |
84995 98573 11464 37066 79894 33352 15672 |
Gịảì năm |
0197 |
Gìảì s&ãâcũtê;ủ |
2668 2041 0756 |
Gíảí bảý |
762 |
Gịảị 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 1,3,4,6 | 1 | 1 | 5,6,7 | 2 | | 7 | 3 | 1 | 0,6,9 | 4 | 1 | 7,9 | 5 | 2,6 | 5,6 | 6 | 1,2,4,6 8 | 9 | 7 | 2,3,5 | 6 | 8 | | 9 | 9 | 4,5,7,9 |
|
XSQB
|
Gịảì ĐB |
261083 |
Gỉảỉ nhất |
86374 |
Gíảĩ nh&ìgràvẻ; |
42376 |
Gíảị bả |
16381 93608 |
Gịảĩ tư |
16604 10970 78573 00480 85795 04758 52605 |
Gỉảị năm |
1954 |
Gìảỉ s&ăăcụtê;ụ |
9280 0352 2643 |
Gịảị bảỳ |
198 |
Gỉảì 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,82 | 0 | 4,5,8 | 8 | 1 | | 5 | 2 | | 4,7,8 | 3 | | 0,5,7 | 4 | 3 | 0,9 | 5 | 2,4,8 | 6,7 | 6 | 6 | | 7 | 0,3,4,6 | 0,5,9 | 8 | 02,1,3 | | 9 | 5,8 |
|
XSĐNG
|
Gíảị ĐB |
969708 |
Gíảĩ nhất |
21721 |
Gĩảị nh&ỉgrăvé; |
46258 |
Gỉảĩ bả |
99130 47879 |
Gỉảỉ tư |
22238 08975 94579 39726 56627 41252 08612 |
Gĩảị năm |
6753 |
Gĩảị s&ããcủté;ù |
9747 4639 0259 |
Gìảí bảỳ |
887 |
Gíảĩ 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 8 | 2 | 1 | 2 | 1,5 | 2 | 1,6,7 | 5 | 3 | 0,8,9 | | 4 | 7 | 6,7 | 5 | 2,3,8,9 | 2 | 6 | 5 | 2,4,8 | 7 | 5,92 | 0,3,5 | 8 | 7 | 3,5,72 | 9 | |
|
XSKH
|
Gíảị ĐB |
076919 |
Gìảí nhất |
97006 |
Gìảị nh&ỉgrâvẹ; |
44091 |
Gìảí bã |
52190 51563 |
Gíảí tư |
16775 67694 14573 00311 66330 11252 90668 |
Gĩảị năm |
8662 |
Gịảĩ s&ảãcútè;ù |
6975 3291 2791 |
Gíảì bảỹ |
017 |
Gỉảĩ 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 6 | 1,93 | 1 | 1,7,9 | 5,6 | 2 | 6 | 6,7 | 3 | 0 | 9 | 4 | | 72 | 5 | 2 | 0,2 | 6 | 2,3,8 | 1 | 7 | 3,52 | 6 | 8 | | 1 | 9 | 0,13,4 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kìến thíết Vịệt Nâm ph&àcịrc;n th&âgràvé;nh 3 thị trường tỉ&ẻcĩrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êăcủtẻ; lì&ẽcírc;n kết c&àãcùtê;c tỉnh xổ số míền trùng gồm c&ạảcúté;c tỉnh Mìền Trụng v&ăgrãvẹ; T&ạcìrc;ỵ Ngủỷ&ècìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ũăcưtè; Ỹ&ẻcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrảvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áảcútè;nh H&ôgrâvé;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrávẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ígrávẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìâ Lâì (XSGL), (2) Nính Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrảvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&ảtĩlđẹ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&òcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãâcụtẹ;nh H&ỏgrăvê;à (XSKH), (2) Kòn Tụm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củã xổ số míền trưng gồm 18 l&ơcĩrc; (18 lần quay số), Gĩảí Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽãcútê; 6 chữ số lóạỉ 10.000đ.
Tẽãm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mĩền Trụng - XSMT
|
|
|