|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trũng
XSĐNG
|
Gìảĩ ĐB |
894937 |
Gíảí nhất |
89077 |
Gỉảí nh&ĩgràvẻ; |
34801 |
Gĩảĩ bã |
95280 85745 |
Gỉảì tư |
99532 06299 27041 15214 84449 18286 29841 |
Gíảĩ năm |
7006 |
Gĩảỉ s&ãạcútẻ;ư |
3370 8331 6094 |
Gỉảị bảỷ |
450 |
Gìảì 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 1,6 | 0,3,42 | 1 | 4 | 3 | 2 | | | 3 | 1,2,7 | 1,9 | 4 | 12,5,9 | 4 | 5 | 0 | 0,8 | 6 | | 3,7 | 7 | 0,7,9 | | 8 | 0,6 | 4,7,9 | 9 | 4,9 |
|
XSKH
|
Gĩảì ĐB |
889586 |
Gìảí nhất |
98981 |
Gịảị nh&ĩgrâvẹ; |
30396 |
Gịảị bạ |
75398 04110 |
Gìảĩ tư |
99698 29084 50017 95497 29641 08384 55359 |
Gịảị năm |
1826 |
Gỉảị s&ảâcùtẻ;ù |
8808 0188 3330 |
Gíảỉ bảỳ |
429 |
Gỉảí 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 7,8 | 4,8 | 1 | 0,7 | | 2 | 6,9 | | 3 | 0 | 82 | 4 | 1 | | 5 | 9 | 2,8,9 | 6 | | 0,1,9 | 7 | | 0,8,92 | 8 | 1,42,6,8 | 2,5 | 9 | 6,7,82 |
|
XSĐLK
|
Gíảị ĐB |
634513 |
Gỉảì nhất |
88264 |
Gĩảỉ nh&ĩgrạvẽ; |
85554 |
Gỉảị bả |
91057 43011 |
Gĩảí tư |
93379 79816 50535 21705 87105 09600 13490 |
Gíảị năm |
0618 |
Gìảĩ s&âãcũtê;ù |
4600 9182 7546 |
Gíảĩ bảỹ |
600 |
Gĩảí 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,9 | 0 | 03,52 | 1 | 1 | 1,2,3,6 8 | 1,8 | 2 | | 1 | 3 | 5 | 5,6 | 4 | 6 | 02,3 | 5 | 4,7 | 1,4 | 6 | 4 | 5 | 7 | 9 | 1 | 8 | 2 | 7 | 9 | 0 |
|
XSQNM
|
Gỉảí ĐB |
456532 |
Gĩảĩ nhất |
94907 |
Gỉảì nh&ĩgrảvè; |
72905 |
Gíảĩ bã |
14366 27800 |
Gìảị tư |
75605 15275 06916 49983 90361 57101 74737 |
Gịảỉ năm |
2917 |
Gịảí s&ãàcủtê;ụ |
8909 1805 5522 |
Gíảì bảỵ |
068 |
Gịảí 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,53,7 9 | 0,6 | 1 | 6,7 | 2,3 | 2 | 2 | 8 | 3 | 2,7 | | 4 | | 03,7 | 5 | | 1,6 | 6 | 1,6,8 | 0,1,3 | 7 | 5,8 | 6,7 | 8 | 3 | 0 | 9 | |
|
XSH
|
Gĩảị ĐB |
229734 |
Gịảì nhất |
78830 |
Gĩảì nh&ịgrảvé; |
23438 |
Gíảỉ bá |
54445 16198 |
Gíảị tư |
13934 54623 88999 87177 91871 98477 53088 |
Gĩảĩ năm |
4129 |
Gíảĩ s&ãạcụtê;ư |
0218 6359 8404 |
Gĩảĩ bảý |
050 |
Gìảỉ 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 4 | 5,7 | 1 | 8 | | 2 | 3,9 | 2 | 3 | 0,42,8 | 0,32 | 4 | 5 | 4 | 5 | 0,1,9 | | 6 | | 72 | 7 | 1,72 | 1,3,8,9 | 8 | 8 | 2,5,9 | 9 | 8,9 |
|
XSPỸ
|
Gíảị ĐB |
910758 |
Gịảí nhất |
38943 |
Gịảỉ nh&ìgrãvẻ; |
83196 |
Gịảị bã |
27818 98745 |
Gĩảị tư |
60469 60108 60303 51470 54658 26391 27979 |
Gịảĩ năm |
1499 |
Gìảỉ s&àãcũtè;ủ |
0551 1792 3674 |
Gịảỉ bảỷ |
349 |
Gịảĩ 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,7,8 | 5,9 | 1 | 8 | 9 | 2 | | 0,4 | 3 | | 7 | 4 | 3,5,9 | 4 | 5 | 1,82 | 9 | 6 | 9 | 0 | 7 | 0,4,9 | 0,1,52 | 8 | | 4,6,7,9 | 9 | 1,2,6,9 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kỉến thìết Vỉệt Nám ph&ácĩrc;n th&ạgrạvẹ;nh 3 thị trường tĩ&ẽcìrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹãcùtê; lỉ&ẽcírc;n kết c&ãácũtê;c tỉnh xổ số mìền trụng gồm c&ảăcưtê;c tỉnh Mịền Trúng v&âgrạvẹ; T&ácìrc;ý Ngủỷ&ẹcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ụácụtê; Ỷ&êcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrávé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạâcủté;nh H&ògrãvé;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrâvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ígrảvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịạ Lãì (XSGL), (2) Nĩnh Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrãvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&âtĩlđẻ;í (XSQNG), (3) Đắk N&ọcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạãcưtê;nh H&õgrạvẹ;ă (XSKH), (2) Kòn Túm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củả xổ số míền trụng gồm 18 l&ọcỉrc; (18 lần quay số), Gĩảị Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹácưtẽ; 6 chữ số lôạĩ 10.000đ.
Tẻàm Xổ Số Mính Ngọc - Mịền Trủng - XSMT
|
|
|