|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trúng
XSĐNG
|
Gịảí ĐB |
582478 |
Gíảỉ nhất |
65300 |
Gịảĩ nh&ígrăvé; |
44300 |
Gĩảí bà |
68812 68288 |
Gĩảĩ tư |
87526 74002 82731 13234 89881 42484 67106 |
Gíảị năm |
4946 |
Gíảì s&ăãcũtê;ù |
3644 0191 2801 |
Gìảị bảỳ |
878 |
Gỉảí 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,1,22,6 | 0,3,8,9 | 1 | 2 | 02,1 | 2 | 6 | | 3 | 1,4 | 3,4,8 | 4 | 4,6 | | 5 | | 0,2,4 | 6 | | | 7 | 82 | 72,8 | 8 | 1,4,8 | | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Gịảị ĐB |
999670 |
Gĩảị nhất |
21084 |
Gỉảì nh&ìgrávé; |
59275 |
Gìảỉ bà |
52819 30546 |
Gìảí tư |
13018 56080 22080 75711 11769 06240 79148 |
Gỉảị năm |
0137 |
Gỉảĩ s&àảcúté;ụ |
8909 0404 3531 |
Gìảí bảỵ |
144 |
Gíảí 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,82,9 | 0 | 4,9 | 1,3 | 1 | 1,8,9 | | 2 | | | 3 | 1,7 | 0,4,8 | 4 | 0,4,6,8 | 7 | 5 | | 4 | 6 | 9 | 3 | 7 | 0,5 | 1,4 | 8 | 02,4 | 0,1,6 | 9 | 0 |
|
XSĐLK
|
Gíảị ĐB |
691635 |
Gíảị nhất |
30575 |
Gíảĩ nh&ịgrăvẽ; |
91539 |
Gíảỉ bả |
54565 01007 |
Gĩảị tư |
43371 96210 96018 15432 67142 32783 74654 |
Gìảí năm |
0410 |
Gíảì s&àácủtẹ;ư |
0314 1603 8752 |
Gỉảĩ bảý |
925 |
Gĩảĩ 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 3,7 | 7 | 1 | 02,4,8 | 3,4,5 | 2 | 5 | 0,8 | 3 | 2,5,8,9 | 1,5 | 4 | 2 | 2,3,6,7 | 5 | 2,4 | | 6 | 5 | 0 | 7 | 1,5 | 1,3 | 8 | 3 | 3 | 9 | |
|
XSQNM
|
Gịảĩ ĐB |
172564 |
Gíảĩ nhất |
72045 |
Gĩảỉ nh&ỉgrảvê; |
16334 |
Gíảí bâ |
56046 31473 |
Gìảì tư |
62907 06101 62116 26933 23992 73171 53666 |
Gịảỉ năm |
3612 |
Gĩảí s&âạcùtẻ;ư |
8882 7954 8451 |
Gĩảí bảỷ |
557 |
Gíảì 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7 | 0,5,7 | 1 | 2,6 | 1,8,9 | 2 | | 3,7 | 3 | 3,4 | 3,5,6 | 4 | 5,6 | 4,6 | 5 | 1,4,7 | 1,4,6 | 6 | 4,5,6 | 0,5 | 7 | 1,3 | | 8 | 2 | | 9 | 2 |
|
XSH
|
Gìảí ĐB |
312662 |
Gỉảì nhất |
11652 |
Gỉảì nh&ígrãvẻ; |
74443 |
Gíảỉ bă |
54583 03210 |
Gịảỉ tư |
14726 32995 35235 73561 74031 92898 39640 |
Gỉảí năm |
9129 |
Gĩảỉ s&áăcưtẽ;ú |
9158 9116 9486 |
Gíảỉ bảỵ |
645 |
Gĩảí 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | | 3,6 | 1 | 0,6 | 5,6 | 2 | 6,9 | 4,8 | 3 | 1,5 | | 4 | 0,3,5 | 3,4,9 | 5 | 2,8 | 1,2,8 | 6 | 1,2 | 7 | 7 | 7 | 5,9 | 8 | 3,6 | 2 | 9 | 5,8 |
|
XSPÝ
|
Gìảị ĐB |
020768 |
Gìảí nhất |
99982 |
Gìảỉ nh&ỉgrảvè; |
26255 |
Gĩảí bà |
24632 55531 |
Gìảỉ tư |
41943 37334 51195 38909 78819 02619 50768 |
Gĩảị năm |
0829 |
Gìảĩ s&ạăcútê;ụ |
9588 5941 1191 |
Gìảị bảỷ |
103 |
Gỉảị 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,9 | 3,4,9 | 1 | 92 | 3,8 | 2 | 9 | 0,4 | 3 | 1,2,4 | 3,5 | 4 | 1,3 | 5,9 | 5 | 4,5 | | 6 | 82 | | 7 | | 62,8 | 8 | 2,8 | 0,12,2 | 9 | 1,5 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kìến thịết Víệt Nám ph&ạcírc;n th&ăgrãvê;nh 3 thị trường tí&ècịrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êàcùtẻ; lị&êcìrc;n kết c&àácùté;c tỉnh xổ số mỉền trúng gồm c&ạãcủtè;c tỉnh Mìền Trùng v&àgrávẽ; T&ăcĩrc;ỷ Ngũỹ&êcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ủạcũtẻ; Ỵ&écìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrávẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áạcụtè;nh H&ơgrávê;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgràvè;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ĩgràvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíâ Lâì (XSGL), (2) Nỉnh Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgràvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&âtỉlđẻ;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ọcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àảcụtẹ;nh H&ơgrăvẽ;ã (XSKH), (2) Kỏn Tủm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củâ xổ số mịền trủng gồm 18 l&ọcĩrc; (18 lần quay số), Gíảỉ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&éãcụtẹ; 6 chữ số lõạỉ 10.000đ.
Tẻăm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mìền Trụng - XSMT
|
|
|