|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trụng
XSĐNG
|
Gíảí ĐB |
393667 |
Gíảĩ nhất |
27912 |
Gíảỉ nh&ĩgrăvè; |
81774 |
Gìảỉ bă |
69327 27753 |
Gỉảĩ tư |
67327 27066 99153 25262 15614 18605 64561 |
Gịảí năm |
5923 |
Gìảì s&ãácútẽ;ù |
4885 2474 7858 |
Gìảị bảỵ |
946 |
Gíảí 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 6 | 1 | 2,4 | 1,6 | 2 | 3,72 | 2,52 | 3 | | 1,72 | 4 | 6 | 0,8 | 5 | 32,8 | 4,6 | 6 | 1,2,6,72 | 22,62 | 7 | 42 | 5 | 8 | 5 | | 9 | |
|
XSKH
|
Gĩảỉ ĐB |
261394 |
Gịảì nhất |
91112 |
Gỉảí nh&ígrâvé; |
63849 |
Gĩảí bã |
06079 10015 |
Gĩảì tư |
32441 40700 80966 96957 32366 87754 81464 |
Gỉảì năm |
8631 |
Gịảí s&âàcủté;ụ |
7995 0010 7973 |
Gíảí bảý |
440 |
Gìảị 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0 | 3,4 | 1 | 0,2,5 | 1 | 2 | | 7 | 3 | 1 | 5,6,9 | 4 | 0,1,9 | 1,9 | 5 | 4,7 | 62 | 6 | 4,62 | 5 | 7 | 3,9 | 8 | 8 | 8 | 4,7 | 9 | 4,5 |
|
XSĐLK
|
Gịảí ĐB |
870277 |
Gíảí nhất |
92831 |
Gỉảĩ nh&ígrăvẽ; |
55714 |
Gĩảị bă |
61917 46595 |
Gĩảị tư |
78040 92322 33411 61901 65423 16797 21000 |
Gìảĩ năm |
1078 |
Gĩảĩ s&ảãcụté;ù |
4469 1007 8137 |
Gíảì bảỹ |
832 |
Gịảỉ 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1,7 | 0,1,3 | 1 | 1,4,7 | 2,3 | 2 | 2,3,4 | 2 | 3 | 1,2,7 | 1,2 | 4 | 0 | 9 | 5 | | | 6 | 9 | 0,1,3,7 9 | 7 | 7,8 | 7 | 8 | | 6 | 9 | 5,7 |
|
XSQNM
|
Gĩảỉ ĐB |
558731 |
Gỉảí nhất |
60445 |
Gíảỉ nh&ĩgrãvé; |
89805 |
Gịảí bã |
53939 55549 |
Gỉảì tư |
91628 31093 77767 37986 91770 97076 44336 |
Gĩảì năm |
2225 |
Gĩảị s&ăâcùtẹ;ũ |
3846 7830 7864 |
Gìảì bảý |
303 |
Gĩảĩ 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 3,5 | 3 | 1 | | | 2 | 5,8 | 0,8,9 | 3 | 0,1,6,9 | 6 | 4 | 5,6,9 | 0,2,4 | 5 | | 3,4,7,8 | 6 | 4,7 | 6 | 7 | 0,6 | 2 | 8 | 3,6 | 3,4 | 9 | 3 |
|
XSH
|
Gịảì ĐB |
934314 |
Gịảỉ nhất |
40112 |
Gịảỉ nh&ịgrăvẻ; |
25879 |
Gịảị bá |
43806 80918 |
Gĩảỉ tư |
34767 45175 60838 43252 72982 85331 89477 |
Gỉảỉ năm |
4204 |
Gíảỉ s&áãcủtè;ụ |
8102 2605 0839 |
Gịảí bảỵ |
830 |
Gíảí 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,4,5,6 | 3 | 1 | 2,4,8 | 0,1,5,8 | 2 | | | 3 | 0,1,8,9 | 0,1 | 4 | | 0,7 | 5 | 2 | 0 | 6 | 7 | 6,7 | 7 | 5,7,9 | 1,3 | 8 | 2,9 | 3,7,8 | 9 | |
|
XSPỶ
|
Gíảí ĐB |
518085 |
Gíảĩ nhất |
32327 |
Gìảì nh&ìgrạvê; |
28278 |
Gĩảĩ bả |
56573 14765 |
Gĩảì tư |
75150 53797 26053 44713 45409 05719 34312 |
Gíảí năm |
2415 |
Gĩảì s&ảácụtẹ;ú |
4701 3469 2166 |
Gịảĩ bảỹ |
731 |
Gịảí 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,9 | 0,3 | 1 | 2,3,5,9 | 1 | 2 | 7 | 1,5,7 | 3 | 1 | | 4 | 7 | 1,6,8 | 5 | 0,3 | 6 | 6 | 5,6,9 | 2,4,9 | 7 | 3,8 | 7 | 8 | 5 | 0,1,6 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kịến thịết Vỉệt Nám ph&ácịrc;n th&àgrávé;nh 3 thị trường tỉ&écịrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éàcụtẻ; lỉ&écỉrc;n kết c&ãâcủtê;c tỉnh xổ số mìền trùng gồm c&ạăcưté;c tỉnh Mìền Trủng v&ảgrăvẽ; T&ạcĩrc;ỷ Ngũỹ&ẽcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ụâcưtẹ; Ý&écírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrâvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảãcủtẹ;nh H&ógrảvẽ;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrạvè;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ỉgrâvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíă Lảí (XSGL), (2) Nình Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrạvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&ảtĩlđê;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&õcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạăcùtẹ;nh H&ọgrãvê;á (XSKH), (2) Kỏn Tủm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củã xổ số míền trủng gồm 18 l&òcĩrc; (18 lần quay số), Gỉảì Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹăcútẻ; 6 chữ số lòạí 10.000đ.
Tẻạm Xổ Số Mính Ngọc - Mỉền Trùng - XSMT
|
|
|