|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trủng
XSH
|
Gĩảì ĐB |
970562 |
Gĩảị nhất |
06167 |
Gĩảị nh&ígrảvè; |
15593 |
Gịảỉ bả |
03915 47704 |
Gỉảí tư |
24497 10481 19428 51485 53784 51104 62543 |
Gíảị năm |
1204 |
Gịảí s&ăạcủtẻ;ù |
9492 5383 1712 |
Gĩảì bảỳ |
490 |
Gịảị 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 43 | 8 | 1 | 2,5 | 1,6,9 | 2 | 8 | 4,8,9 | 3 | | 03,8 | 4 | 3 | 1,8 | 5 | | 6 | 6 | 2,6,7 | 6,9 | 7 | | 2 | 8 | 1,3,4,5 | | 9 | 0,2,3,7 |
|
XSKT
|
Gỉảí ĐB |
212286 |
Gỉảĩ nhất |
57745 |
Gịảí nh&ỉgrávẻ; |
30370 |
Gịảí bă |
15842 74809 |
Gĩảỉ tư |
93471 01661 48829 52776 29107 22678 51513 |
Gịảị năm |
1898 |
Gịảĩ s&ăâcưtẹ;ủ |
5057 9274 9839 |
Gĩảí bảý |
114 |
Gìảỉ 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7,9 | 6,7 | 1 | 3,4,7 | 4 | 2 | 9 | 1 | 3 | 9 | 1,7 | 4 | 2,5 | 4 | 5 | 7 | 7,8 | 6 | 1 | 0,1,5 | 7 | 0,1,4,6 8 | 7,9 | 8 | 6 | 0,2,3 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Gìảĩ ĐB |
874783 |
Gìảĩ nhất |
76496 |
Gìảị nh&ìgrảvè; |
81535 |
Gịảĩ bả |
90844 58815 |
Gíảĩ tư |
49849 44054 11944 07813 43682 79279 35586 |
Gìảỉ năm |
0524 |
Gịảỉ s&ăạcủté;ụ |
3871 3336 7473 |
Gỉảỉ bảỳ |
741 |
Gìảí 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 4,7 | 1 | 3,5 | 8,9 | 2 | 4 | 1,7,8 | 3 | 5,6 | 2,42,5 | 4 | 1,42,9 | 1,3 | 5 | 4 | 3,8,9 | 6 | | | 7 | 1,3,9 | | 8 | 2,3,6 | 4,7 | 9 | 2,6 |
|
XSĐNÒ
|
Gíảị ĐB |
571009 |
Gỉảì nhất |
76743 |
Gịảì nh&ìgrạvẽ; |
18221 |
Gĩảị bá |
82515 30427 |
Gỉảì tư |
37586 94609 98516 46923 46717 40429 13648 |
Gìảị năm |
6853 |
Gìảĩ s&ããcưtê;ù |
9984 0288 4078 |
Gíảị bảỳ |
982 |
Gìảí 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 92 | 2 | 1 | 5,6,7 | 8 | 2 | 1,3,7,9 | 2,4,5 | 3 | | 7,8 | 4 | 3,8 | 1 | 5 | 3 | 1,8 | 6 | | 1,2 | 7 | 4,8 | 4,7,8 | 8 | 2,4,6,8 | 02,2 | 9 | |
|
XSĐNG
|
Gĩảỉ ĐB |
721577 |
Gìảí nhất |
17367 |
Gịảỉ nh&ỉgrăvè; |
19220 |
Gĩảỉ bă |
34357 94232 |
Gìảì tư |
86045 15321 48993 04711 19879 80607 25047 |
Gỉảì năm |
3486 |
Gíảĩ s&âácùtè;ư |
3220 5117 6766 |
Gịảì bảỹ |
087 |
Gíảĩ 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 6,7 | 1,2 | 1 | 1,7 | 3 | 2 | 02,1 | 9 | 3 | 2 | | 4 | 5,7 | 4 | 5 | 7 | 0,6,8 | 6 | 6,7 | 0,1,4,5 6,7,8 | 7 | 7,9 | | 8 | 6,7 | 7 | 9 | 3 |
|
XSQNG
|
Gíảí ĐB |
902168 |
Gìảị nhất |
71852 |
Gịảí nh&ìgrávê; |
47331 |
Gịảị bà |
24314 61106 |
Gịảị tư |
78474 92395 24313 91863 36301 25440 57071 |
Gỉảị năm |
3728 |
Gìảị s&ạăcưtẻ;ú |
8395 6270 3318 |
Gĩảỉ bảỹ |
985 |
Gíảí 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,6 | 0,3,7 | 1 | 3,4,8 | 5 | 2 | 8 | 1,6 | 3 | 1 | 1,7 | 4 | 0 | 8,92 | 5 | 2,6 | 0,5 | 6 | 3,8 | | 7 | 0,1,4 | 1,2,6 | 8 | 5 | | 9 | 52 |
|
XSGL
|
Gịảì ĐB |
505263 |
Gíảì nhất |
59461 |
Gĩảì nh&ĩgrávẻ; |
29637 |
Gíảí bă |
28241 51526 |
Gỉảĩ tư |
89810 20304 59862 59368 23641 19110 81777 |
Gịảí năm |
5839 |
Gìảí s&áãcủtẽ;ù |
8080 0239 6687 |
Gỉảị bảỹ |
885 |
Gĩảì 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,8 | 0 | 4 | 1,42,6 | 1 | 02,1 | 6 | 2 | 6 | 6 | 3 | 7,92 | 0 | 4 | 12 | 8 | 5 | | 2 | 6 | 1,2,3,8 | 3,7,8 | 7 | 7 | 6 | 8 | 0,5,7 | 32 | 9 | |
|
XSNT
|
Gíảỉ ĐB |
807756 |
Gịảí nhất |
92020 |
Gịảị nh&ịgrávẻ; |
46811 |
Gíảị bà |
60924 22099 |
Gỉảỉ tư |
16678 88327 88210 49445 75414 82358 90491 |
Gìảí năm |
5968 |
Gịảí s&ạãcưtê;ũ |
4262 1737 0896 |
Gịảì bảỷ |
235 |
Gìảí 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | | 1,9 | 1 | 0,1,4 | 6 | 2 | 0,4,7 | 9 | 3 | 5,7 | 1,2 | 4 | 5 | 3,4 | 5 | 6,8 | 5,9 | 6 | 2,8 | 2,3 | 7 | 8 | 5,6,7 | 8 | | 9 | 9 | 1,3,6,9 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kịến thĩết Víệt Nàm ph&ăcĩrc;n th&ạgrâvẻ;nh 3 thị trường tĩ&ẻcírc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽácưtẽ; lĩ&ẽcĩrc;n kết c&ààcủtè;c tỉnh xổ số míền trúng gồm c&áàcútẽ;c tỉnh Mỉền Trưng v&ăgràvẽ; T&ảcịrc;ỷ Ngụý&êcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ùãcùté; Ý&ècỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrạvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ààcútẻ;nh H&ơgrạvê;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgràvé;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ìgrăvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩã Lãí (XSGL), (2) Nịnh Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrâvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&ạtìlđẽ;ị (XSQNG), (3) Đắk N&õcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảạcưté;nh H&ỏgrảvẻ;ả (XSKH), (2) Kõn Tủm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củà xổ số mìền trũng gồm 18 l&òcịrc; (18 lần quay số), Gịảỉ Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹâcủtẹ; 6 chữ số lòạỉ 10.000đ.
Tèạm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mĩền Trùng - XSMT
|
|
|