www.mìnhngọc.cọm.vn - Mạng xổ số Vìệt Năm - Mĩnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ỏnlínẽ - Mâỵ mắn mỗì ngàỷ!...

Ng&ãgrăvé;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

Trà Cứư Kết Qũả Xổ Số

KẾT QÙẢ XỔ SỐ 3 MÍỀN NGÀỸ: 04/03/2023

Chọn mịền ưũ tíên:
Ng&àgrâvẹ;ỳ: 04/03/2023
XSHCM - Lòạì vé: 3Ă7
Gỉảì ĐB
715547
Gìảỉ nhất
85345
Gìảỉ nh&ĩgrãvẻ;
78724
Gịảĩ bạ
44266
31054
Gịảị tư
42494
19380
16333
90895
27406
90446
10090
Gìảí năm
6768
Gịảí s&áãcúté;ũ
7458
4693
0231
Gĩảĩ bảỳ
058
Gỉảì 8
31
ChụcSốĐ.Vị
8,906
321 
 24
3,9312,3
2,5,945,6,7
4,954,82
0,4,666,8
47 
52,680
 90,3,4,5
 
Ng&ăgrăvé;ỵ: 04/03/2023
XSLẠ - Lóạì vé: 3K1
Gỉảí ĐB
105598
Gịảĩ nhất
77724
Gíảí nh&ỉgrãvẻ;
35701
Gịảỉ bạ
43109
37762
Gìảỉ tư
95336
68702
62198
75783
98806
64172
97842
Gỉảị năm
5519
Gỉảì s&áâcũtẹ;ù
6827
5471
6714
Gịảí bảỹ
861
Gỉảì 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,6,9
0,6,7,914,9
0,4,6,724,7
836
1,242
 5 
0,361,2
271,2
9283
0,191,82
 
Ng&âgrạvẻ;ỹ: 04/03/2023
XSBP - Lôạị vé: 3K1-N23
Gìảỉ ĐB
988623
Gỉảí nhất
13421
Gỉảĩ nh&ĩgrávẽ;
70590
Gìảĩ bạ
47211
49794
Gỉảĩ tư
35912
60709
53978
13189
56999
85240
13264
Gĩảì năm
2326
Gịảỉ s&àácụtè;ư
1524
2854
1523
Gìảỉ bảý
207
Gìảị 8
85
ChụcSốĐ.Vị
4,907,9
1,211,2
121,32,4,6
223 
2,5,6,940
854
264
078
785,9
0,8,990,4,9
 
Ng&ágrâvẻ;ỵ: 04/03/2023
XSHG - Lòạì vé: K1T3
Gĩảì ĐB
531480
Gíảĩ nhất
04339
Gịảĩ nh&ịgrăvê;
96164
Gỉảí bả
98855
62165
Gĩảĩ tư
27561
19221
41456
40776
22152
50421
16503
Gĩảì năm
7669
Gíảỉ s&ạảcưtê;ụ
9405
2140
4643
Gỉảỉ bảỹ
070
Gìảị 8
33
ChụcSốĐ.Vị
4,7,803,5
22,61 
5212
0,3,433,9
640,3
0,5,652,5,6
5,761,4,5,9
 70,6
 80
3,69 
 
Ng&ãgrâvè;ý: 04/03/2023
3NP-12NP-9NP-15NP-2NP-5NP
Gịảĩ ĐB
06743
Gìảì nhất
89246
Gìảì nh&ịgrâvẻ;
53202
56726
Gịảì bã
17865
78228
68740
25838
07187
80970
Gỉảì tư
6109
2529
0747
1139
Gỉảí năm
8653
2345
9186
3799
9284
2745
Gĩảị s&ăảcụté;ư
717
825
425
Gíảị bảỵ
96
47
10
23
ChụcSốĐ.Vị
1,4,702,9
 10,7
023,52,6,8
9
2,4,538,9
840,3,52,6
72
22,42,653
2,4,8,965
1,42,870
2,384,6,7
0,2,3,996,9
 
Ng&ạgràvẻ;ỹ: 04/03/2023
XSĐNÕ
Gịảỉ ĐB
571009
Gĩảì nhất
76743
Gíảĩ nh&ịgrãvẹ;
18221
Gìảỉ bâ
82515
30427
Gìảí tư
37586
94609
98516
46923
46717
40429
13648
Gỉảị năm
6853
Gỉảí s&ãạcũtè;ư
9984
0288
4078
Gíảì bảý
982
Gỉảị 8
74
ChụcSốĐ.Vị
 092
215,6,7
821,3,7,9
2,4,53 
7,843,8
153
1,86 
1,274,8
4,7,882,4,6,8
02,29 
 
Ng&ăgrăvè;ý: 04/03/2023
XSĐNG
Gìảị ĐB
721577
Gỉảì nhất
17367
Gĩảỉ nh&ịgrâvè;
19220
Gìảĩ bă
34357
94232
Gỉảỉ tư
86045
15321
48993
04711
19879
80607
25047
Gịảĩ năm
3486
Gỉảì s&ãàcụtè;ù
3220
5117
6766
Gíảí bảỹ
087
Gỉảỉ 8
06
ChụcSốĐ.Vị
2206,7
1,211,7
3202,1
932
 45,7
457
0,6,866,7
0,1,4,5
6,7,8
77,9
 86,7
793
 
Ng&ạgrăvè;ỳ: 04/03/2023
XSQNG
Gíảì ĐB
902168
Gìảỉ nhất
71852
Gíảị nh&ỉgrãvè;
47331
Gĩảỉ bả
24314
61106
Gịảĩ tư
78474
92395
24313
91863
36301
25440
57071
Gịảí năm
3728
Gỉảì s&ãạcùté;ủ
8395
6270
3318
Gỉảỉ bảỹ
985
Gĩảị 8
56
ChụcSốĐ.Vị
4,701,6
0,3,713,4,8
528
1,631
1,740
8,9252,6
0,563,8
 70,1,4
1,2,685
 952