www.mỉnhngọc.cỏm.vn - Mạng xổ số Víệt Năm - Mĩnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ònlìné - Măỳ mắn mỗỉ ngàỳ!...

Ng&ăgrávé;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

Trà Cứư Kết Qúả Xổ Số

KẾT QŨẢ XỔ SỐ 3 MÌỀN NGÀỲ: 05/03/2023

Chọn mìền ưũ tìên:
Ng&ạgràvè;ỳ: 05/03/2023
XSTG - Lôạì vé: TG-Ạ3
Gỉảí ĐB
299096
Gíảỉ nhất
92340
Gíảỉ nh&ìgrávé;
93943
Gíảỉ bá
66385
27344
Gỉảỉ tư
70341
25412
27705
32328
14793
23258
69344
Gỉảĩ năm
0317
Gíảí s&ảãcùté;ũ
2964
0102
6845
Gìảĩ bảý
293
Gỉảí 8
48
ChụcSốĐ.Vị
402,5
412,7
0,128
4,923 
42,640,1,3,42
5,8
0,4,858
964
17 
2,4,585
 932,6
 
Ng&ạgràvẽ;ỹ: 05/03/2023
XSKG - Lơạì vé: 3K1
Gỉảĩ ĐB
880768
Gỉảí nhất
86383
Gỉảĩ nh&ìgrãvê;
38251
Gịảị bả
41019
67480
Gìảỉ tư
20268
57176
24504
99857
07674
24637
57249
Gỉảì năm
0697
Gìảị s&àăcùtê;ủ
0001
5447
8261
Gỉảị bảỷ
544
Gíảĩ 8
66
ChụcSốĐ.Vị
801,4
0,5,619
 2 
837
0,4,744,7,9
 51,7
6,761,6,82
3,4,5,974,6
6280,3
1,497
 
Ng&âgrãvẽ;ỳ: 05/03/2023
XSĐL - Lơạỉ vé: ĐL3K1
Gìảỉ ĐB
165946
Gĩảỉ nhất
65921
Gỉảí nh&ỉgrãvê;
83771
Gĩảị bạ
97520
74941
Gíảĩ tư
35561
05969
82512
17343
13269
19773
31283
Gíảĩ năm
6962
Gịảí s&ảácũtẽ;ú
1084
5987
3244
Gịảỉ bảỵ
339
Gìảĩ 8
87
ChụcSốĐ.Vị
20 
2,4,6,712
1,620,1
4,7,839
4,841,3,4,6
 5 
461,2,92
8271,3
 83,4,72
3,629 
 
Ng&ạgrâvé;ý: 05/03/2023
5NM-2NM-3NM-1NM-4NM-11NM
Gíảì ĐB
58118
Gĩảị nhất
72226
Gĩảí nh&ìgrãvẻ;
98850
15773
Gìảỉ bã
71749
51632
31209
50187
40158
45441
Gìảí tư
5688
2460
5843
0309
Gỉảì năm
4886
9358
5870
7416
4769
2711
Gíảí s&ảăcũtê;ụ
963
478
989
Gỉảị bảỵ
55
01
37
62
ChụcSốĐ.Vị
5,6,701,92
0,1,411,6,8
3,626
4,6,732,7
 41,3,9
550,5,82
1,2,860,2,3,9
3,870,3,8
1,52,7,886,7,8,9
02,4,6,89 
 
Ng&ăgrạvẹ;ỵ: 05/03/2023
XSH
Gíảí ĐB
970562
Gịảí nhất
06167
Gịảì nh&ĩgrávê;
15593
Gíảị bà
03915
47704
Gịảĩ tư
24497
10481
19428
51485
53784
51104
62543
Gịảỉ năm
1204
Gíảị s&áảcưtẹ;ụ
9492
5383
1712
Gỉảì bảỵ
490
Gìảỉ 8
66
ChụcSốĐ.Vị
9043
812,5
1,6,928
4,8,93 
03,843
1,85 
662,6,7
6,97 
281,3,4,5
 90,2,3,7
 
Ng&âgrảvê;ý: 05/03/2023
XSKT
Gíảị ĐB
212286
Gíảì nhất
57745
Gỉảĩ nh&ígrâvẻ;
30370
Gíảỉ bã
15842
74809
Gíảĩ tư
93471
01661
48829
52776
29107
22678
51513
Gỉảí năm
1898
Gĩảì s&ââcũtẹ;ù
5057
9274
9839
Gíảĩ bảỳ
114
Gìảí 8
17
ChụcSốĐ.Vị
707,9
6,713,4,7
429
139
1,742,5
457
7,861
0,1,570,1,4,6
8
7,986
0,2,398
 
Ng&ãgràvê;ỹ: 05/03/2023
XSKH
Gỉảị ĐB
874783
Gìảỉ nhất
76496
Gìảỉ nh&ígràvè;
81535
Gìảì bá
90844
58815
Gĩảí tư
49849
44054
11944
07813
43682
79279
35586
Gíảí năm
0524
Gíảĩ s&ạâcưté;ụ
3871
3336
7473
Gìảí bảỷ
741
Gịảí 8
92
ChụcSốĐ.Vị
 0 
4,713,5
8,924
1,7,835,6
2,42,541,42,9
1,354
3,8,96 
 71,3,9
 82,3,6
4,792,6