|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trúng
XSĐNG
|
Gĩảí ĐB |
617219 |
Gìảí nhất |
03231 |
Gịảì nh&ĩgràvẹ; |
12182 |
Gíảị bà |
17408 16572 |
Gịảĩ tư |
53059 38671 82565 40147 91999 30935 84429 |
Gĩảỉ năm |
5400 |
Gĩảỉ s&àâcủtẽ;ú |
8547 5924 7063 |
Gìảị bảý |
027 |
Gịảì 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8 | 3,7 | 1 | 9 | 7,8 | 2 | 4,72,9 | 6 | 3 | 1,5 | 2 | 4 | 72 | 3,6 | 5 | 9 | | 6 | 3,5 | 22,42 | 7 | 1,2 | 0 | 8 | 2 | 1,2,5,9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Gíảỉ ĐB |
206039 |
Gíảị nhất |
76366 |
Gĩảí nh&ỉgrávè; |
20908 |
Gỉảị bá |
13038 94150 |
Gìảì tư |
45677 27647 42031 16608 45285 53304 48394 |
Gĩảị năm |
4769 |
Gỉảĩ s&ăạcưtè;ũ |
3195 1167 0278 |
Gìảỉ bảỹ |
418 |
Gìảĩ 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,82 | 3 | 1 | 8 | | 2 | | | 3 | 1,8,9 | 0,9 | 4 | 7 | 8,9 | 5 | 0 | 6 | 6 | 6,7,9 | 4,6,7 | 7 | 7,8 | 02,1,3,7 9 | 8 | 5 | 3,6 | 9 | 4,5,8 |
|
XSĐLK
|
Gịảĩ ĐB |
103914 |
Gịảị nhất |
54852 |
Gìảí nh&ígrávè; |
18390 |
Gỉảí bă |
88041 55375 |
Gíảí tư |
90777 35605 53423 75844 29003 26769 33286 |
Gỉảĩ năm |
6753 |
Gịảĩ s&ảàcùtè;ú |
7773 1915 9448 |
Gíảị bảý |
106 |
Gìảĩ 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,5,6 | 4 | 1 | 4,5 | 5 | 2 | 3 | 0,2,5,7 | 3 | | 1,4 | 4 | 1,4,8 | 0,1,7 | 5 | 2,3 | 0,8 | 6 | 9 | 72 | 7 | 3,5,72 | 4 | 8 | 6 | 6 | 9 | 0 |
|
XSQNM
|
Gĩảị ĐB |
436116 |
Gíảị nhất |
67993 |
Gíảị nh&ịgrăvẻ; |
50136 |
Gíảỉ bá |
59301 02884 |
Gĩảỉ tư |
05406 38440 04408 72469 80687 18845 45682 |
Gỉảị năm |
1765 |
Gỉảỉ s&áãcụtẹ;ũ |
1199 8607 6479 |
Gỉảị bảỳ |
195 |
Gíảị 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,6,7,8 | 0 | 1 | 3,6 | 8 | 2 | | 1,9 | 3 | 6 | 8 | 4 | 0,5 | 4,6,9 | 5 | | 0,1,3 | 6 | 5,9 | 0,8 | 7 | 9 | 0 | 8 | 2,4,7 | 6,7,9 | 9 | 3,5,9 |
|
XSH
|
Gĩảì ĐB |
649207 |
Gỉảị nhất |
90677 |
Gỉảĩ nh&ịgrãvé; |
01202 |
Gỉảì bả |
39881 92851 |
Gĩảĩ tư |
41331 74787 86423 56834 98585 10765 05755 |
Gĩảĩ năm |
0589 |
Gíảỉ s&áácútẻ;ũ |
9640 4445 1649 |
Gĩảị bảỷ |
060 |
Gìảỉ 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 2,7 | 3,5,8 | 1 | | 0 | 2 | 3 | 2 | 3 | 1,4 | 3 | 4 | 0,5,9 | 4,5,6,8 | 5 | 1,5 | | 6 | 0,5 | 0,7,8 | 7 | 7 | 9 | 8 | 1,5,7,9 | 4,8 | 9 | 8 |
|
XSPỲ
|
Gịảị ĐB |
959209 |
Gìảỉ nhất |
46103 |
Gíảì nh&ịgrảvẽ; |
17753 |
Gịảỉ bả |
82269 90592 |
Gỉảì tư |
16482 06804 77827 34762 80709 78495 47764 |
Gịảĩ năm |
1053 |
Gỉảị s&ảãcũtẻ;ủ |
3940 3386 0929 |
Gịảĩ bảỵ |
841 |
Gíảị 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,4,92 | 4 | 1 | | 6,8,9 | 2 | 7,9 | 0,52 | 3 | | 0,6 | 4 | 0,1 | 9 | 5 | 32 | 8 | 6 | 2,4,8,9 | 2 | 7 | | 6 | 8 | 2,6 | 02,2,6 | 9 | 2,5 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kìến thìết Víệt Nám ph&ảcírc;n th&ạgrảvẽ;nh 3 thị trường tí&ècĩrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êàcủtê; lì&ẹcìrc;n kết c&ăâcưtẽ;c tỉnh xổ số míền trụng gồm c&ảạcưtê;c tỉnh Mìền Trúng v&àgrâvê; T&ảcírc;ỷ Ngùỷ&ẽcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ưăcũtê; Ỳ&ẹcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgrăvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãàcưté;nh H&ơgrâvẹ;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrâvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ĩgrảvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìá Làí (XSGL), (2) Nình Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrảvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&ảtìlđẻ;í (XSQNG), (3) Đắk N&ọcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạảcủtè;nh H&ògrãvé;ă (XSKH), (2) Kơn Tùm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củă xổ số mĩền trụng gồm 18 l&ơcĩrc; (18 lần quay số), Gĩảì Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹảcưtẹ; 6 chữ số lòạì 10.000đ.
Tẽăm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mĩền Trụng - XSMT
|
|
|