|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trụng
XSGL
|
Gíảĩ ĐB |
022294 |
Gìảĩ nhất |
72622 |
Gịảí nh&ỉgrãvẻ; |
46542 |
Gỉảị bà |
68843 57494 |
Gìảì tư |
89517 51650 46354 27761 04102 77346 90951 |
Gíảì năm |
4588 |
Gìảì s&âãcưtè;ủ |
1687 5872 6531 |
Gìảí bảỹ |
561 |
Gĩảị 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2 | 3,5,62 | 1 | 7 | 0,2,4,7 | 2 | 2 | 4,7 | 3 | 1 | 5,92 | 4 | 2,3,6 | | 5 | 0,1,4 | 4 | 6 | 12 | 1,8 | 7 | 2,3 | 8 | 8 | 7,8 | | 9 | 42 |
|
XSNT
|
Gỉảỉ ĐB |
926307 |
Gịảì nhất |
96627 |
Gíảỉ nh&ĩgrảvẻ; |
86749 |
Gỉảỉ bă |
29031 58904 |
Gịảì tư |
88974 85995 87011 37811 61045 62384 30944 |
Gíảì năm |
0486 |
Gíảị s&âảcũtẻ;ụ |
0934 6010 1871 |
Gíảì bảỹ |
396 |
Gỉảì 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,7 | 12,3,7 | 1 | 0,12 | 3 | 2 | 7 | | 3 | 1,2,4 | 0,3,4,7 8 | 4 | 4,5,9 | 4,9 | 5 | | 8,9 | 6 | | 0,2 | 7 | 1,4 | | 8 | 4,6 | 4 | 9 | 5,6 |
|
XSBĐĨ
|
Gịảĩ ĐB |
563819 |
Gịảí nhất |
96621 |
Gịảị nh&ĩgràvẹ; |
70678 |
Gịảí bà |
52263 16516 |
Gịảỉ tư |
16818 56381 77601 24348 65655 50117 84052 |
Gìảị năm |
9575 |
Gịảỉ s&áâcủtẽ;ủ |
6824 8142 3205 |
Gìảì bảỳ |
321 |
Gĩảỉ 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5 | 0,22,8 | 1 | 6,7,8,9 | 4,5,6 | 2 | 12,4 | 6 | 3 | | 2 | 4 | 2,8 | 0,5,7 | 5 | 2,5 | 1 | 6 | 2,3 | 1 | 7 | 5,8 | 1,4,7 | 8 | 1 | 1 | 9 | |
|
XSQT
|
Gìảị ĐB |
326890 |
Gìảĩ nhất |
82343 |
Gỉảị nh&ịgràvẹ; |
56877 |
Gìảị bạ |
10711 11277 |
Gĩảị tư |
88248 13875 16653 11259 45415 87866 08649 |
Gĩảì năm |
3598 |
Gĩảĩ s&ãácùtẻ;ủ |
9199 8789 1054 |
Gìảĩ bảỵ |
217 |
Gìảì 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1,5,7 | | 2 | | 0,4,5 | 3 | | 5 | 4 | 3,8,9 | 1,7 | 5 | 3,4,9 | 6 | 6 | 6 | 1,72 | 7 | 5,72 | 4,9 | 8 | 9 | 4,5,8,9 | 9 | 0,8,9 |
|
XSQB
|
Gĩảì ĐB |
667402 |
Gíảỉ nhất |
02291 |
Gĩảĩ nh&ígrãvè; |
34556 |
Gĩảì bả |
36184 48839 |
Gíảỉ tư |
42022 89440 72258 11004 54322 06507 19054 |
Gìảị năm |
8764 |
Gĩảị s&ảácùtẹ;ụ |
1234 7611 1875 |
Gỉảĩ bảỹ |
878 |
Gịảí 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 2,4,7 | 1,9 | 1 | 1 | 0,22 | 2 | 22 | | 3 | 4,9 | 0,3,5,6 8 | 4 | 0 | 7 | 5 | 0,4,6,8 | 5 | 6 | 4 | 0 | 7 | 5,8 | 5,7 | 8 | 4 | 3 | 9 | 1 |
|
XSĐNG
|
Gíảí ĐB |
817339 |
Gỉảì nhất |
75174 |
Gịảỉ nh&ịgrạvé; |
22575 |
Gìảĩ bã |
83558 69857 |
Gíảỉ tư |
26240 92858 54264 54651 18060 67977 94502 |
Gỉảỉ năm |
1064 |
Gìảị s&áãcưté;ủ |
2790 6319 7714 |
Gịảí bảý |
734 |
Gịảĩ 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,9 | 0 | 2 | 5 | 1 | 4,9 | 0 | 2 | | | 3 | 4,9 | 1,3,62,7 9 | 4 | 0 | 7 | 5 | 1,7,82 | | 6 | 0,42 | 5,7 | 7 | 4,5,7 | 52 | 8 | | 1,3 | 9 | 0,4 |
|
XSKH
|
Gỉảĩ ĐB |
300596 |
Gíảị nhất |
10122 |
Gìảí nh&ígrávé; |
58413 |
Gìảí bâ |
65063 98305 |
Gĩảị tư |
93632 64746 04073 09011 28883 51624 89831 |
Gíảĩ năm |
8459 |
Gỉảĩ s&ạácưtê;ư |
2726 4775 9684 |
Gĩảĩ bảỹ |
306 |
Gĩảí 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,6 | 1,2,3 | 1 | 1,3 | 2,3 | 2 | 1,2,4,6 | 1,6,7,8 | 3 | 1,2 | 2,8 | 4 | 6 | 0,7 | 5 | 9 | 0,2,4,9 | 6 | 3 | | 7 | 3,5 | | 8 | 3,4 | 5 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kịến thíết Vịệt Nảm ph&ảcírc;n th&ăgrávè;nh 3 thị trường tỉ&ẹcỉrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹăcũté; lí&écịrc;n kết c&ââcútẹ;c tỉnh xổ số mỉền trủng gồm c&ạạcútẽ;c tỉnh Mìền Trũng v&ágrâvê; T&ãcírc;ỵ Ngủỵ&ẹcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ưàcùtẻ; Ỳ&êcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrảvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảạcưté;nh H&ơgrảvé;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrạvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ígrâvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩả Lảĩ (XSGL), (2) Nình Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrãvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ãtĩlđé;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ọcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăãcũtẹ;nh H&õgrávẻ;ã (XSKH), (2) Kõn Túm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củă xổ số míền trũng gồm 18 l&ỏcịrc; (18 lần quay số), Gỉảì Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽâcụtẻ; 6 chữ số lơạĩ 10.000đ.
Têăm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mĩền Trùng - XSMT
|
|
|