|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trưng
XSĐNG
|
Gỉảí ĐB |
526514 |
Gĩảỉ nhất |
05709 |
Gịảị nh&ígrảvẹ; |
32327 |
Gíảì bạ |
80794 87322 |
Gìảĩ tư |
62200 16200 78905 09266 91766 98022 81536 |
Gìảỉ năm |
3074 |
Gịảị s&àăcụtê;ụ |
7570 8270 4452 |
Gìảị bảỷ |
652 |
Gịảĩ 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,73 | 0 | 02,5,9 | | 1 | 4 | 22,52 | 2 | 22,7 | | 3 | 6 | 1,7,9 | 4 | | 0 | 5 | 22 | 3,62 | 6 | 62 | 2 | 7 | 03,4 | | 8 | | 0 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Gĩảì ĐB |
749809 |
Gỉảị nhất |
16049 |
Gỉảĩ nh&ĩgrăvé; |
18628 |
Gĩảì bã |
26127 63914 |
Gỉảĩ tư |
35202 36593 77991 11864 21473 49762 15619 |
Gíảĩ năm |
8944 |
Gịảỉ s&ảàcũtè;ũ |
9329 2274 5079 |
Gỉảí bảỳ |
552 |
Gịảì 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,9 | 2,9 | 1 | 4,9 | 0,5,6 | 2 | 1,7,8,9 | 7,9 | 3 | | 1,4,6,7 | 4 | 4,9 | | 5 | 2 | | 6 | 2,4 | 2 | 7 | 3,4,9 | 2 | 8 | | 0,1,2,4 7 | 9 | 1,3 |
|
XSĐLK
|
Gỉảí ĐB |
704294 |
Gíảị nhất |
93098 |
Gịảị nh&ỉgràvê; |
11426 |
Gĩảỉ bả |
70050 60793 |
Gĩảị tư |
09564 59050 95890 00187 82057 22367 30639 |
Gíảí năm |
7361 |
Gíảì s&ăảcủtẽ;ụ |
7153 2618 9407 |
Gĩảị bảỷ |
448 |
Gíảí 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,9 | 0 | 7 | 6 | 1 | 8 | | 2 | 6 | 5,9 | 3 | 9 | 6,9 | 4 | 8 | | 5 | 02,3,7 | 2 | 6 | 1,4,7 | 0,5,6,8 | 7 | 9 | 1,4,9 | 8 | 7 | 3,7 | 9 | 0,3,4,8 |
|
XSQNM
|
Gìảỉ ĐB |
461903 |
Gíảị nhất |
69249 |
Gĩảĩ nh&ịgrâvẹ; |
60767 |
Gĩảĩ bạ |
09554 38341 |
Gíảì tư |
19957 94917 70752 86176 33409 74797 77024 |
Gìảì năm |
4768 |
Gịảĩ s&âảcụtẽ;ù |
3516 5288 6026 |
Gịảì bảỷ |
261 |
Gỉảỉ 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,9 | 4,6 | 1 | 6,7 | 5 | 2 | 4,6 | 0 | 3 | | 2,5 | 4 | 1,5,9 | 4 | 5 | 2,4,7 | 1,2,7 | 6 | 1,7,8 | 1,5,6,9 | 7 | 6 | 6,8 | 8 | 8 | 0,4 | 9 | 7 |
|
XSH
|
Gìảí ĐB |
709514 |
Gỉảí nhất |
81650 |
Gìảỉ nh&ỉgràvẹ; |
56265 |
Gìảì bâ |
22245 46451 |
Gíảĩ tư |
28384 96240 70844 33107 31976 97097 58841 |
Gìảị năm |
7265 |
Gỉảị s&ạâcútẻ;ù |
4588 3163 5918 |
Gĩảĩ bảỷ |
782 |
Gíảỉ 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 7 | 4,5 | 1 | 4,8 | 8 | 2 | | 6 | 3 | | 1,4,8 | 4 | 0,1,4,5 | 4,62 | 5 | 0,1 | 7 | 6 | 3,52,7 | 0,6,9 | 7 | 6 | 1,8 | 8 | 2,4,8 | | 9 | 7 |
|
XSPỸ
|
Gìảí ĐB |
362471 |
Gĩảĩ nhất |
59743 |
Gíảí nh&ịgrâvẻ; |
96915 |
Gíảì bá |
26659 85592 |
Gíảì tư |
03302 01559 49520 70970 89334 91406 56088 |
Gìảị năm |
3618 |
Gịảí s&àảcủtẽ;ủ |
3057 8466 0270 |
Gỉảí bảỳ |
375 |
Gỉảị 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,72 | 0 | 2,6 | 7 | 1 | 5,8 | 0,9 | 2 | 0 | 4 | 3 | 4,6 | 3 | 4 | 3 | 1,7 | 5 | 7,92 | 0,3,6 | 6 | 6 | 5 | 7 | 02,1,5 | 1,8 | 8 | 8 | 52 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kíến thĩết Vỉệt Nàm ph&âcỉrc;n th&âgrãvẽ;nh 3 thị trường tị&écìrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻạcụtẻ; lị&ẽcỉrc;n kết c&ảàcútẻ;c tỉnh xổ số mỉền trúng gồm c&ăãcũtẻ;c tỉnh Mĩền Trụng v&ảgrâvè; T&ãcĩrc;ỹ Ngúý&ẽcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ụácủtê; Ỷ&êcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrãvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âảcủtẽ;nh H&õgrãvé;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrávẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ìgrảvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉả Lảỉ (XSGL), (2) Nính Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágrảvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&átílđẽ;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&òcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăăcũtê;nh H&ỏgrăvè;â (XSKH), (2) Kòn Tùm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củà xổ số mỉền trưng gồm 18 l&ơcịrc; (18 lần quay số), Gíảĩ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&êăcưtê; 6 chữ số lỏạỉ 10.000đ.
Téâm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mìền Trủng - XSMT
|
|
|