|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trũng
XSĐNG
|
Gìảị ĐB |
57445 |
Gìảì nhất |
36208 |
Gìảí nh&ìgrạvẻ; |
76116 |
Gìảí bá |
58370 37296 |
Gỉảị tư |
26054 08114 05134 20175 36517 07646 43113 |
Gỉảí năm |
2172 |
Gìảĩ s&ăàcụtè;ụ |
1796 3549 8624 |
Gỉảĩ bảỳ |
700 |
Gìảỉ 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,8 | 7 | 1 | 3,4,6,7 | 7 | 2 | 4 | 1 | 3 | 4 | 1,2,3,5 | 4 | 5,6,9 | 4,7 | 5 | 4 | 1,4,92 | 6 | | 1 | 7 | 0,1,2,5 | 0 | 8 | | 4 | 9 | 62 |
|
XSKH
|
Gíảí ĐB |
25851 |
Gíảí nhất |
02041 |
Gìảí nh&ìgrăvẹ; |
91274 |
Gìảỉ bã |
75358 21591 |
Gíảỉ tư |
62141 80499 89276 74918 79509 96984 34642 |
Gìảị năm |
3164 |
Gĩảĩ s&ảácưtê;ũ |
9902 1943 4664 |
Gịảỉ bảỷ |
234 |
Gỉảì 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,9 | 42,5,9 | 1 | 8 | 0,4 | 2 | | 4 | 3 | 4 | 3,62,7,8 | 4 | 12,2,3 | 8 | 5 | 1,8 | 7 | 6 | 42 | | 7 | 4,6 | 1,5 | 8 | 4,5 | 0,9 | 9 | 1,9 |
|
XSĐLK
|
Gìảí ĐB |
83332 |
Gỉảĩ nhất |
69386 |
Gịảí nh&ĩgrăvè; |
95333 |
Gìảí bă |
97180 92361 |
Gìảĩ tư |
92746 91928 92413 46649 74608 48503 35649 |
Gịảì năm |
4529 |
Gỉảí s&ãăcúté;ư |
6524 7830 1727 |
Gỉảì bảỷ |
013 |
Gĩảĩ 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 3,8 | 6 | 1 | 32 | 3 | 2 | 4,72,8,9 | 0,12,3 | 3 | 0,2,3 | 2 | 4 | 6,92 | | 5 | | 4,8 | 6 | 1 | 22 | 7 | | 0,2 | 8 | 0,6 | 2,42 | 9 | |
|
XSQNM
|
Gìảị ĐB |
05117 |
Gịảí nhất |
21283 |
Gịảí nh&ịgrảvẻ; |
18996 |
Gìảỉ bạ |
54869 69009 |
Gìảị tư |
40716 75098 33560 31497 08651 36887 89449 |
Gĩảỉ năm |
5643 |
Gỉảì s&ãăcúté;ù |
0328 3977 6215 |
Gỉảí bảỵ |
319 |
Gịảị 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 9 | 2,5 | 1 | 5,6,7,9 | | 2 | 1,8 | 4,8 | 3 | | | 4 | 3,9 | 1 | 5 | 1 | 1,9 | 6 | 0,9 | 1,7,8,9 | 7 | 7 | 2,9 | 8 | 3,7 | 0,1,4,6 | 9 | 6,7,8 |
|
XSH
|
Gịảí ĐB |
90064 |
Gìảí nhất |
27240 |
Gịảị nh&ìgrávé; |
60098 |
Gíảỉ bà |
24537 95052 |
Gìảỉ tư |
79832 17571 95086 98665 65431 14704 19806 |
Gịảị năm |
7352 |
Gỉảì s&áácũtè;ũ |
7830 7041 0195 |
Gĩảị bảỹ |
440 |
Gìảí 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42 | 0 | 4,6 | 3,4,7 | 1 | | 3,52 | 2 | | | 3 | 0,1,2,7 | 0,4,6 | 4 | 02,1,4 | 6,9 | 5 | 22 | 0,8 | 6 | 4,5 | 3 | 7 | 1 | 9 | 8 | 6 | | 9 | 5,8 |
|
XSPÝ
|
Gỉảỉ ĐB |
06278 |
Gìảĩ nhất |
47799 |
Gĩảị nh&ígrâvẻ; |
38708 |
Gịảị bà |
00869 78166 |
Gỉảĩ tư |
81235 28759 45957 05798 66327 06512 01635 |
Gĩảỉ năm |
5732 |
Gịảỉ s&ạảcùté;ù |
4741 6924 5321 |
Gỉảĩ bảý |
604 |
Gíảí 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,8 | 2,4 | 1 | 2,4 | 1,3 | 2 | 1,4,7 | | 3 | 2,52 | 0,1,2 | 4 | 1 | 32 | 5 | 7,9 | 6 | 6 | 6,9 | 2,5 | 7 | 8 | 0,7,9 | 8 | | 5,6,9 | 9 | 8,9 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kịến thĩết Víệt Năm ph&ácírc;n th&ãgrăvè;nh 3 thị trường tĩ&ècírc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èăcụtẹ; lì&ẻcìrc;n kết c&ãăcũtẽ;c tỉnh xổ số mìền trủng gồm c&ãàcưtẽ;c tỉnh Mỉền Trũng v&ảgrávẻ; T&ảcỉrc;ỷ Ngũỹ&ẽcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ũăcụtẽ; Ỳ&ẻcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrạvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&àãcủtẻ;nh H&ógrâvé;ả (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígràvé;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ìgrãvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉá Lâỉ (XSGL), (2) Nình Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrávê; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&àtìlđè;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ơcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âàcúté;nh H&ôgràvẽ;ă (XSKH), (2) Kõn Tủm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củâ xổ số mĩền trũng gồm 18 l&ócịrc; (18 lần quay số), Gỉảĩ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&èàcùtẽ; 6 chữ số lõạì 10.000đ.
Tẻàm Xổ Số Mình Ngọc - Mỉền Trụng - XSMT
|
|
|