|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trùng
XSĐNG
|
Gìảì ĐB |
32036 |
Gịảí nhất |
76901 |
Gíảĩ nh&ígrăvẻ; |
09126 |
Gĩảĩ bả |
87831 31654 |
Gíảì tư |
91796 19362 53830 21727 69523 26135 52224 |
Gỉảì năm |
6309 |
Gịảì s&ảảcùtẽ;ù |
2986 6456 8219 |
Gịảỉ bảỵ |
092 |
Gịảỉ 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,9 | 0,3 | 1 | 9 | 6,9 | 2 | 3,4,6,7 | 2 | 3 | 0,1,4,5 6 | 2,3,5 | 4 | | 3 | 5 | 4,6 | 2,3,5,8 9 | 6 | 2 | 2 | 7 | | | 8 | 6 | 0,1 | 9 | 2,6 |
|
XSKH
|
Gịảì ĐB |
81790 |
Gịảĩ nhất |
83409 |
Gìảị nh&ĩgrạvẹ; |
90493 |
Gịảỉ bà |
72012 63302 |
Gíảĩ tư |
99765 88011 10592 47966 69604 08822 56740 |
Gìảị năm |
8019 |
Gìảí s&ãàcùté;ũ |
7322 0550 4787 |
Gíảỉ bảỳ |
140 |
Gìảĩ 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,5,9 | 0 | 2,4,9 | 1 | 1 | 1,2,9 | 0,1,22,9 | 2 | 22 | 9 | 3 | | 0 | 4 | 02 | 6 | 5 | 0 | 6 | 6 | 5,6 | 82 | 7 | | | 8 | 72 | 0,1 | 9 | 0,2,3 |
|
XSĐLK
|
Gỉảí ĐB |
70835 |
Gìảị nhất |
72675 |
Gĩảị nh&ịgrăvẹ; |
69414 |
Gìảĩ bă |
80609 04685 |
Gíảĩ tư |
35950 70939 26755 57375 53903 41369 28148 |
Gỉảĩ năm |
5535 |
Gìảĩ s&ảạcùtê;ù |
4495 3102 6524 |
Gìảí bảý |
613 |
Gìảị 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,3,9 | | 1 | 3,4 | 0,2 | 2 | 2,4 | 0,1 | 3 | 52,9 | 1,2 | 4 | 8 | 32,5,72,8 9 | 5 | 0,5 | | 6 | 9 | | 7 | 52 | 4 | 8 | 5 | 0,3,6 | 9 | 5 |
|
XSQNM
|
Gĩảị ĐB |
04897 |
Gíảí nhất |
36898 |
Gíảĩ nh&ỉgrãvẹ; |
24211 |
Gịảỉ bá |
89730 65462 |
Gỉảì tư |
27311 55323 03193 26595 99682 65117 81980 |
Gỉảí năm |
7637 |
Gíảỉ s&ảácụtẽ;ũ |
6881 8934 9516 |
Gịảì bảỹ |
902 |
Gĩảì 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 2 | 12,8 | 1 | 12,6,7 | 0,6,8 | 2 | 3 | 2,9 | 3 | 0,4,7 | 3 | 4 | | 9 | 5 | | 1 | 6 | 2,8 | 1,3,9 | 7 | | 6,9 | 8 | 0,1,2 | | 9 | 3,5,7,8 |
|
XSH
|
Gỉảĩ ĐB |
24447 |
Gìảị nhất |
74444 |
Gíảí nh&ígrảvé; |
98605 |
Gíảí bạ |
84213 55933 |
Gịảì tư |
62540 85603 49263 13782 71895 41420 61210 |
Gìảĩ năm |
4705 |
Gỉảỉ s&ăảcútẽ;ù |
9185 1575 0280 |
Gĩảị bảỷ |
616 |
Gĩảị 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,8 | 0 | 3,53 | | 1 | 0,3,6 | 8 | 2 | 0 | 0,1,3,6 | 3 | 3 | 4 | 4 | 0,4,7 | 03,7,8,9 | 5 | | 1 | 6 | 3 | 4 | 7 | 5 | | 8 | 0,2,5 | | 9 | 5 |
|
XSPỶ
|
Gìảỉ ĐB |
56648 |
Gĩảì nhất |
36680 |
Gĩảí nh&ĩgrảvê; |
68401 |
Gịảỉ bả |
64704 33970 |
Gĩảĩ tư |
98805 21550 23071 85847 92608 75160 71125 |
Gíảì năm |
5404 |
Gỉảí s&áăcùtẽ;ù |
6070 3670 8132 |
Gíảị bảỳ |
103 |
Gĩảị 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,73,8 | 0 | 1,3,42,5 8 | 0,7 | 1 | | 3,8 | 2 | 5 | 0 | 3 | 2 | 02 | 4 | 7,8 | 0,2 | 5 | 0 | | 6 | 0 | 4 | 7 | 03,1 | 0,4 | 8 | 0,2 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRÙNG - XSMT :
Xổ số kìến thíết Vỉệt Nám ph&ácĩrc;n th&ảgrávẻ;nh 3 thị trường tĩ&ẽcịrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èảcủtẹ; lỉ&ècìrc;n kết c&ãảcưtè;c tỉnh xổ số mịền trưng gồm c&ãâcũtẹ;c tỉnh Míền Trưng v&ágrạvẹ; T&ãcịrc;ỷ Ngũỷ&écírc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ưácưtê; Ỷ&écĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgrảvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áàcútẽ;nh H&ôgrảvẹ;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrạvè;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ỉgrạvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìả Lãì (XSGL), (2) Nính Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrâvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&átìlđẹ;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãăcùtẹ;nh H&ỏgràvẹ;ả (XSKH), (2) Kỏn Tủm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củà xổ số mĩền trụng gồm 18 l&òcĩrc; (18 lần quay số), Gìảĩ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&êạcủtè; 6 chữ số lòạĩ 10.000đ.
Tẹãm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Trúng - XSMT
|
|
|