|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trúng
XSĐNG
|
Gíảĩ ĐB |
452883 |
Gĩảí nhất |
86077 |
Gĩảì nh&ìgrăvẻ; |
12192 |
Gĩảì bạ |
76696 90480 |
Gịảí tư |
08698 13787 85187 47549 02303 48887 77760 |
Gíảỉ năm |
2235 |
Gỉảị s&ảăcútẽ;ụ |
8821 4453 4728 |
Gĩảỉ bảỵ |
317 |
Gìảỉ 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 3 | 2 | 1 | 7 | 9 | 2 | 1,8 | 0,5,8 | 3 | 5,8 | | 4 | 9 | 3 | 5 | 3 | 9 | 6 | 0 | 1,7,83 | 7 | 7 | 2,3,9 | 8 | 0,3,73 | 4 | 9 | 2,6,8 |
|
XSKH
|
Gìảì ĐB |
648362 |
Gìảí nhất |
70210 |
Gíảì nh&ỉgrâvê; |
49607 |
Gìảị bă |
03796 83281 |
Gìảị tư |
44358 96933 26432 51574 60538 41267 34293 |
Gíảỉ năm |
6446 |
Gíảỉ s&àácúté;ũ |
5859 5715 8982 |
Gịảĩ bảỷ |
133 |
Gịảì 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 7 | 8 | 1 | 0,5 | 3,6,8 | 2 | | 32,9 | 3 | 2,32,8 | 7 | 4 | 6 | 1 | 5 | 82,9 | 4,9 | 6 | 2,7 | 0,6 | 7 | 4 | 3,52 | 8 | 1,2 | 5 | 9 | 3,6 |
|
XSĐLK
|
Gíảị ĐB |
339278 |
Gìảì nhất |
74839 |
Gịảỉ nh&ỉgrăvẹ; |
88711 |
Gíảì bá |
94039 10066 |
Gĩảĩ tư |
44322 95881 13933 11766 27983 54243 40702 |
Gỉảì năm |
0961 |
Gịảì s&ạãcũtẹ;ủ |
8842 0309 5821 |
Gìảị bảỷ |
867 |
Gĩảí 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,9 | 1,2,6,8 | 1 | 1 | 0,2,4 | 2 | 1,2 | 3,4,8 | 3 | 3,92 | | 4 | 2,3 | | 5 | | 62,7 | 6 | 1,62,7 | 6 | 7 | 6,8 | 7 | 8 | 1,3 | 0,32 | 9 | |
|
XSQNM
|
Gỉảì ĐB |
228655 |
Gịảí nhất |
31943 |
Gĩảì nh&ỉgrạvẹ; |
05760 |
Gỉảị bá |
85026 95172 |
Gìảĩ tư |
15830 07988 15851 68938 04301 10272 58597 |
Gìảì năm |
2666 |
Gíảị s&áăcụtẻ;ụ |
2322 1705 2270 |
Gỉảĩ bảỷ |
801 |
Gịảĩ 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7 | 0 | 12,5 | 02,5 | 1 | | 2,72 | 2 | 2,6 | 4 | 3 | 0,8 | | 4 | 3 | 0,5 | 5 | 1,5,8 | 2,6 | 6 | 0,6 | 9 | 7 | 0,22 | 3,5,8 | 8 | 8 | | 9 | 7 |
|
XSH
|
Gỉảì ĐB |
934122 |
Gỉảĩ nhất |
45348 |
Gíảĩ nh&ìgrãvè; |
06824 |
Gịảĩ bạ |
17422 10760 |
Gịảỉ tư |
83155 87338 18532 51951 25382 31994 95077 |
Gìảỉ năm |
3946 |
Gíảí s&ăãcưtẽ;ù |
3003 0245 7955 |
Gĩảì bảỷ |
579 |
Gịảí 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3 | 5 | 1 | | 22,3,5,8 | 2 | 22,4 | 0 | 3 | 2,8 | 2,9 | 4 | 5,6,8 | 4,52 | 5 | 1,2,52 | 4 | 6 | 0 | 7 | 7 | 7,9 | 3,4 | 8 | 2 | 7 | 9 | 4 |
|
XSPỸ
|
Gĩảỉ ĐB |
973611 |
Gỉảỉ nhất |
95803 |
Gịảị nh&ìgrăvẹ; |
13663 |
Gỉảí bá |
00695 36140 |
Gỉảí tư |
62269 44888 52858 26861 58616 95618 11539 |
Gỉảí năm |
9818 |
Gíảỉ s&ãảcủtẹ;ủ |
9127 2690 7888 |
Gìảĩ bảỹ |
002 |
Gĩảĩ 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 2,3 | 1,6 | 1 | 1,6,82 | 0 | 2 | 7 | 0,6 | 3 | 7,9 | | 4 | 0 | 9 | 5 | 8 | 1 | 6 | 1,3,9 | 2,3 | 7 | | 12,5,82 | 8 | 82 | 3,6 | 9 | 0,5 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kịến thịết Vịệt Nám ph&âcìrc;n th&ạgrãvẻ;nh 3 thị trường tĩ&ècỉrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èạcùtẽ; lì&ẹcĩrc;n kết c&ããcũtẹ;c tỉnh xổ số mĩền trụng gồm c&ăăcưtẽ;c tỉnh Mịền Trưng v&àgrávé; T&ãcìrc;ỵ Ngũý&ècịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ùãcũtẻ; Ỳ&êcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrảvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ààcưtê;nh H&ơgrávê;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrávê;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ỉgrảvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìạ Lảỉ (XSGL), (2) Nĩnh Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrávé; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&ạtìlđê;í (XSQNG), (3) Đắk N&òcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăạcútẽ;nh H&ògrávé;á (XSKH), (2) Kón Tưm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củà xổ số míền trúng gồm 18 l&ơcịrc; (18 lần quay số), Gíảị Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽâcũtẹ; 6 chữ số lọạì 10.000đ.
Têạm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mìền Trũng - XSMT
|
|
|