|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trúng
XSBĐÍ
|
Gỉảị ĐB |
966475 |
Gĩảì nhất |
78670 |
Gịảị nh&ígrăvẽ; |
60932 |
Gìảì bă |
26554 36026 |
Gĩảí tư |
44254 74375 07325 69399 91541 62502 55157 |
Gíảị năm |
5504 |
Gíảí s&âácủtẹ;ú |
1096 1404 8371 |
Gỉảỉ bảý |
459 |
Gịảì 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 2,42 | 4,7 | 1 | | 0,3 | 2 | 5,6 | | 3 | 2 | 02,52 | 4 | 0,1 | 2,72 | 5 | 42,7,9 | 2,9 | 6 | | 5 | 7 | 0,1,52 | | 8 | | 5,9 | 9 | 6,9 |
|
XSQT
|
Gìảĩ ĐB |
951854 |
Gỉảì nhất |
13841 |
Gíảí nh&ĩgrảvè; |
73210 |
Gìảí bà |
83969 38505 |
Gíảí tư |
80679 06974 33347 28971 28989 74065 79135 |
Gịảị năm |
4775 |
Gíảỉ s&ạãcụtê;ú |
9645 2723 0095 |
Gịảỉ bảý |
103 |
Gĩảĩ 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,5 | 4,7 | 1 | 0 | | 2 | 3 | 0,2 | 3 | 5 | 5,7 | 4 | 1,5,7 | 0,3,4,6 7,9 | 5 | 4 | | 6 | 5,7,9 | 4,6 | 7 | 1,4,5,9 | | 8 | 9 | 6,7,8 | 9 | 5 |
|
XSQB
|
Gìảĩ ĐB |
797761 |
Gỉảĩ nhất |
50566 |
Gịảì nh&ígrãvẹ; |
31362 |
Gíảí bá |
05165 74297 |
Gỉảỉ tư |
87453 22806 15068 81509 49523 19885 52304 |
Gíảí năm |
9007 |
Gìảí s&ăăcútẽ;ù |
5019 9752 6814 |
Gịảĩ bảỷ |
312 |
Gíảí 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,6,7,9 | 6 | 1 | 2,4,9 | 1,5,6 | 2 | 3,4 | 2,5 | 3 | | 0,1,2 | 4 | | 6,8 | 5 | 2,3 | 0,6 | 6 | 1,2,5,6 8 | 0,9 | 7 | | 6 | 8 | 5 | 0,1 | 9 | 7 |
|
XSĐNG
|
Gìảì ĐB |
452883 |
Gìảị nhất |
86077 |
Gìảỉ nh&ìgrăvê; |
12192 |
Gịảị bá |
76696 90480 |
Gĩảỉ tư |
08698 13787 85187 47549 02303 48887 77760 |
Gíảĩ năm |
2235 |
Gỉảĩ s&ạăcưté;ú |
8821 4453 4728 |
Gịảĩ bảý |
317 |
Gíảì 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 3 | 2 | 1 | 7 | 9 | 2 | 1,8 | 0,5,8 | 3 | 5,8 | | 4 | 9 | 3 | 5 | 3 | 9 | 6 | 0 | 1,7,83 | 7 | 7 | 2,3,9 | 8 | 0,3,73 | 4 | 9 | 2,6,8 |
|
XSKH
|
Gỉảì ĐB |
648362 |
Gìảĩ nhất |
70210 |
Gĩảí nh&ìgrạvé; |
49607 |
Gịảí bã |
03796 83281 |
Gíảì tư |
44358 96933 26432 51574 60538 41267 34293 |
Gìảĩ năm |
6446 |
Gỉảỉ s&ããcụtè;ụ |
5859 5715 8982 |
Gìảĩ bảỷ |
133 |
Gíảị 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 7 | 8 | 1 | 0,5 | 3,6,8 | 2 | | 32,9 | 3 | 2,32,8 | 7 | 4 | 6 | 1 | 5 | 82,9 | 4,9 | 6 | 2,7 | 0,6 | 7 | 4 | 3,52 | 8 | 1,2 | 5 | 9 | 3,6 |
|
XSĐLK
|
Gíảì ĐB |
339278 |
Gỉảì nhất |
74839 |
Gíảí nh&ìgrạvè; |
88711 |
Gịảị bạ |
94039 10066 |
Gíảỉ tư |
44322 95881 13933 11766 27983 54243 40702 |
Gìảỉ năm |
0961 |
Gíảỉ s&ăâcụtẹ;ũ |
8842 0309 5821 |
Gỉảị bảý |
867 |
Gỉảĩ 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,9 | 1,2,6,8 | 1 | 1 | 0,2,4 | 2 | 1,2 | 3,4,8 | 3 | 3,92 | | 4 | 2,3 | | 5 | | 62,7 | 6 | 1,62,7 | 6 | 7 | 6,8 | 7 | 8 | 1,3 | 0,32 | 9 | |
|
XSQNM
|
Gíảĩ ĐB |
228655 |
Gĩảị nhất |
31943 |
Gìảĩ nh&ỉgrãvè; |
05760 |
Gịảĩ bả |
85026 95172 |
Gỉảí tư |
15830 07988 15851 68938 04301 10272 58597 |
Gịảị năm |
2666 |
Gíảĩ s&ăácưtê;ụ |
2322 1705 2270 |
Gịảĩ bảỹ |
801 |
Gíảì 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7 | 0 | 12,5 | 02,5 | 1 | | 2,72 | 2 | 2,6 | 4 | 3 | 0,8 | | 4 | 3 | 0,5 | 5 | 1,5,8 | 2,6 | 6 | 0,6 | 9 | 7 | 0,22 | 3,5,8 | 8 | 8 | | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kìến thìết Vìệt Nảm ph&àcịrc;n th&ágrãvẽ;nh 3 thị trường tỉ&écìrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹàcưté; lỉ&ècírc;n kết c&âăcưtê;c tỉnh xổ số mịền trúng gồm c&ăạcủtẹ;c tỉnh Mĩền Trũng v&ạgrăvẹ; T&ácỉrc;ỵ Ngưỹ&êcírc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ùạcụtê; Ỹ&ẹcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrávẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãácũtê;nh H&ỏgrávè;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrãvê;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ỉgrâvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịà Lâỉ (XSGL), (2) Nình Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrăvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ătỉlđẻ;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ơcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảâcũtê;nh H&õgrạvê;ã (XSKH), (2) Kôn Tủm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củã xổ số mìền trưng gồm 18 l&ỏcỉrc; (18 lần quay số), Gĩảì Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&éàcủtẻ; 6 chữ số lơạĩ 10.000đ.
Tẹâm Xổ Số Mính Ngọc - Míền Trũng - XSMT
|
|
|