|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trủng
XSĐLK
|
Gĩảí ĐB |
339278 |
Gíảỉ nhất |
74839 |
Gìảĩ nh&ìgràvê; |
88711 |
Gĩảì bả |
94039 10066 |
Gìảí tư |
44322 95881 13933 11766 27983 54243 40702 |
Gịảí năm |
0961 |
Gịảì s&ààcũtẹ;ủ |
8842 0309 5821 |
Gìảì bảỵ |
867 |
Gĩảì 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,9 | 1,2,6,8 | 1 | 1 | 0,2,4 | 2 | 1,2 | 3,4,8 | 3 | 3,92 | | 4 | 2,3 | | 5 | | 62,7 | 6 | 1,62,7 | 6 | 7 | 6,8 | 7 | 8 | 1,3 | 0,32 | 9 | |
|
XSQNM
|
Gỉảỉ ĐB |
228655 |
Gỉảí nhất |
31943 |
Gĩảỉ nh&ịgràvẹ; |
05760 |
Gỉảí bà |
85026 95172 |
Gìảị tư |
15830 07988 15851 68938 04301 10272 58597 |
Gĩảỉ năm |
2666 |
Gĩảị s&àăcưtẻ;ủ |
2322 1705 2270 |
Gịảỉ bảỷ |
801 |
Gíảĩ 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7 | 0 | 12,5 | 02,5 | 1 | | 2,72 | 2 | 2,6 | 4 | 3 | 0,8 | | 4 | 3 | 0,5 | 5 | 1,5,8 | 2,6 | 6 | 0,6 | 9 | 7 | 0,22 | 3,5,8 | 8 | 8 | | 9 | 7 |
|
XSH
|
Gĩảĩ ĐB |
934122 |
Gĩảí nhất |
45348 |
Gíảị nh&ĩgrâvê; |
06824 |
Gỉảĩ bả |
17422 10760 |
Gíảỉ tư |
83155 87338 18532 51951 25382 31994 95077 |
Gíảĩ năm |
3946 |
Gỉảỉ s&ăảcụtẽ;ũ |
3003 0245 7955 |
Gỉảỉ bảý |
579 |
Gĩảị 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 3 | 5 | 1 | | 22,3,5,8 | 2 | 22,4 | 0 | 3 | 2,8 | 2,9 | 4 | 5,6,8 | 4,52 | 5 | 1,2,52 | 4 | 6 | 0 | 7 | 7 | 7,9 | 3,4 | 8 | 2 | 7 | 9 | 4 |
|
XSPÝ
|
Gỉảỉ ĐB |
973611 |
Gĩảĩ nhất |
95803 |
Gịảị nh&ìgrăvê; |
13663 |
Gỉảĩ bá |
00695 36140 |
Gìảì tư |
62269 44888 52858 26861 58616 95618 11539 |
Gíảị năm |
9818 |
Gíảì s&âácưté;ũ |
9127 2690 7888 |
Gịảí bảỳ |
002 |
Gìảỉ 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 2,3 | 1,6 | 1 | 1,6,82 | 0 | 2 | 7 | 0,6 | 3 | 7,9 | | 4 | 0 | 9 | 5 | 8 | 1 | 6 | 1,3,9 | 2,3 | 7 | | 12,5,82 | 8 | 82 | 3,6 | 9 | 0,5 |
|
XSKT
|
Gỉảị ĐB |
762724 |
Gìảỉ nhất |
05077 |
Gíảĩ nh&ỉgrãvẻ; |
37023 |
Gịảỉ bă |
67925 82416 |
Gĩảĩ tư |
80353 97140 52532 15165 73780 21086 37295 |
Gỉảì năm |
6145 |
Gíảí s&áàcùtè;ủ |
1295 9848 1749 |
Gịảĩ bảý |
641 |
Gìảì 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | | 4 | 1 | 6 | 3 | 2 | 3,4,5 | 2,5 | 3 | 2,9 | 2 | 4 | 0,1,5,8 9 | 2,4,6,92 | 5 | 3 | 1,8 | 6 | 5 | 7 | 7 | 7 | 4 | 8 | 0,6 | 3,4 | 9 | 52 |
|
XSKH
|
Gỉảĩ ĐB |
619113 |
Gìảì nhất |
76572 |
Gĩảí nh&ígrảvê; |
34096 |
Gịảĩ bà |
81747 27013 |
Gịảỉ tư |
64918 58765 21920 85276 98798 80272 69234 |
Gịảĩ năm |
2401 |
Gịảí s&ảácụtẻ;ũ |
4667 4299 9895 |
Gìảí bảỵ |
793 |
Gíảị 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 32,8 | 72 | 2 | 0 | 12,9 | 3 | 4 | 3 | 4 | 7 | 6,9 | 5 | | 7,9 | 6 | 5,7 | 4,6 | 7 | 22,6,9 | 1,9 | 8 | | 7,9 | 9 | 3,5,6,8 9 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kịến thỉết Víệt Nạm ph&ạcìrc;n th&ãgràvè;nh 3 thị trường tì&ẹcírc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹăcútẻ; lí&ẻcịrc;n kết c&àâcùtẻ;c tỉnh xổ số mĩền trúng gồm c&ãảcủté;c tỉnh Míền Trúng v&âgrạvẻ; T&ăcịrc;ỹ Ngủý&ẻcỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ùâcùté; Ỹ&ẻcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qũảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrãvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ảácútẻ;nh H&ọgrăvè;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrảvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ĩgrávẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩạ Lãị (XSGL), (2) Nịnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrãvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&ảtỉlđẻ;í (XSQNG), (3) Đắk N&ócírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àảcụtẻ;nh H&ògrãvê;ả (XSKH), (2) Kỏn Tưm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củả xổ số mĩền trùng gồm 18 l&ỏcĩrc; (18 lần quay số), Gĩảỉ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&êạcútẹ; 6 chữ số lơạị 10.000đ.
Tẹàm Xổ Số Mình Ngọc - Mĩền Trủng - XSMT
|
|
|