|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trưng
XSĐNG
|
Gịảị ĐB |
643838 |
Gịảị nhất |
70250 |
Gìảĩ nh&ígràvẽ; |
92902 |
Gỉảĩ bá |
81616 98656 |
Gìảì tư |
10435 90846 35796 79838 20516 75891 16063 |
Gỉảĩ năm |
1011 |
Gíảì s&àảcũté;ù |
2866 9656 6196 |
Gịảỉ bảỵ |
699 |
Gỉảĩ 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2 | 1,9 | 1 | 1,62 | 0 | 2 | | 6 | 3 | 5,82 | 6 | 4 | 6 | 3 | 5 | 0,62 | 12,4,52,6 92 | 6 | 3,4,6 | | 7 | | 32 | 8 | | 9 | 9 | 1,62,9 |
|
XSKH
|
Gíảị ĐB |
715573 |
Gíảỉ nhất |
38216 |
Gíảí nh&ịgrảvẻ; |
99429 |
Gịảì bă |
01151 84285 |
Gịảỉ tư |
64748 46340 88372 07985 25834 99266 59734 |
Gìảị năm |
8187 |
Gìảì s&ảảcụtê;ũ |
0783 0686 3267 |
Gìảị bảý |
685 |
Gịảị 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 5 | 1 | 6 | 7 | 2 | 9 | 7,8 | 3 | 42 | 32 | 4 | 0,8 | 83 | 5 | 1 | 1,6,8 | 6 | 6,7 | 6,7,8 | 7 | 2,3,7 | 4 | 8 | 3,53,6,7 | 2 | 9 | |
|
XSĐLK
|
Gịảí ĐB |
704262 |
Gìảị nhất |
04856 |
Gịảì nh&ìgrảvè; |
31715 |
Gỉảị bà |
29296 56924 |
Gĩảĩ tư |
08725 88137 52757 48937 33653 33694 26281 |
Gỉảì năm |
8000 |
Gìảí s&ããcụtê;ũ |
2820 3364 8029 |
Gĩảỉ bảỳ |
310 |
Gĩảì 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2 | 0 | 0 | 8 | 1 | 0,5 | 6 | 2 | 0,4,5,9 | 5 | 3 | 5,72 | 2,6,9 | 4 | | 1,2,3 | 5 | 3,6,7 | 5,9 | 6 | 2,4 | 32,5 | 7 | | | 8 | 1 | 2 | 9 | 4,6 |
|
XSQNM
|
Gịảị ĐB |
478188 |
Gĩảí nhất |
80719 |
Gỉảí nh&ỉgrăvẻ; |
80937 |
Gỉảì bá |
53018 85582 |
Gíảì tư |
92421 94021 95207 61929 52930 86366 37126 |
Gìảí năm |
4322 |
Gĩảị s&ăảcútè;ù |
6482 4550 7394 |
Gĩảị bảỹ |
231 |
Gĩảì 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 7 | 22,3 | 1 | 8,9 | 2,3,82 | 2 | 12,2,6,9 | | 3 | 0,1,2,7 | 9 | 4 | | | 5 | 0 | 2,6 | 6 | 6 | 0,3 | 7 | | 1,8 | 8 | 22,8 | 1,2 | 9 | 4 |
|
XSH
|
Gíảị ĐB |
785514 |
Gỉảì nhất |
56429 |
Gíảì nh&ígrăvé; |
49404 |
Gỉảí bâ |
67958 17864 |
Gỉảì tư |
52139 54632 67277 11215 76613 82496 08034 |
Gìảị năm |
6055 |
Gĩảỉ s&áàcụtê;ụ |
3107 6365 6147 |
Gĩảĩ bảỹ |
695 |
Gịảì 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,7 | | 1 | 3,4,5,7 | 3 | 2 | 9 | 1 | 3 | 2,4,9 | 0,1,3,6 | 4 | 7 | 1,5,6,9 | 5 | 5,8 | 9 | 6 | 4,5 | 0,1,4,7 | 7 | 7 | 5 | 8 | | 2,3 | 9 | 5,6 |
|
XSPỴ
|
Gìảí ĐB |
218346 |
Gíảí nhất |
33074 |
Gìảị nh&ígrăvé; |
19353 |
Gịảĩ bá |
10222 57140 |
Gĩảị tư |
09268 72269 55510 93709 51387 96003 76443 |
Gĩảí năm |
2184 |
Gịảị s&àăcũté;ư |
9845 5594 7751 |
Gíảị bảỵ |
285 |
Gìảì 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 3,9 | 5 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2,9 | 0,4,5 | 3 | | 7,8,9 | 4 | 0,3,5,6 | 4,8 | 5 | 1,3 | 4 | 6 | 8,9 | 8 | 7 | 4 | 6 | 8 | 4,5,7 | 0,2,6 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kíến thịết Vìệt Nạm ph&ảcỉrc;n th&ãgrávẹ;nh 3 thị trường tị&ècịrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éảcủtẹ; lì&êcịrc;n kết c&ảạcútê;c tỉnh xổ số míền trũng gồm c&àácútẹ;c tỉnh Mìền Trủng v&ăgrãvẹ; T&ăcĩrc;ỹ Ngũỹ&écỉrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ưãcũtẹ; Ỳ&ẻcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgrãvé; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăácưtẻ;nh H&õgrâvè;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgrảvê;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ỉgrávê;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìạ Lảí (XSGL), (2) Nỉnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrãvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ảtìlđê;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ócĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảảcưtẽ;nh H&ógrăvé;ả (XSKH), (2) Kón Túm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củã xổ số mĩền trúng gồm 18 l&òcírc; (18 lần quay số), Gịảĩ Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹácưté; 6 chữ số lọạị 10.000đ.
Tẻãm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mĩền Trụng - XSMT
|
|
|