|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trũng
XSĐLK
|
Gịảì ĐB |
830950 |
Gĩảĩ nhất |
20693 |
Gíảĩ nh&ịgrávé; |
45432 |
Gìảí bá |
76431 89343 |
Gĩảị tư |
93413 21434 13515 20567 59880 89026 39011 |
Gìảì năm |
0242 |
Gìảỉ s&ạảcútẻ;ù |
0726 5802 6231 |
Gíảì bảỵ |
223 |
Gĩảì 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 2 | 1,32 | 1 | 1,3,5 | 0,3,4 | 2 | 3,62 | 1,2,4,9 | 3 | 12,2,4 | 3 | 4 | 2,3 | 1,8 | 5 | 0 | 22 | 6 | 7 | 6 | 7 | | | 8 | 0,5 | | 9 | 3 |
|
XSQNM
|
Gỉảỉ ĐB |
324863 |
Gĩảỉ nhất |
64072 |
Gịảỉ nh&ỉgrâvê; |
13725 |
Gìảỉ bả |
98280 21717 |
Gìảĩ tư |
58559 73209 61184 34782 50732 49960 09713 |
Gỉảí năm |
1103 |
Gíảì s&ảãcủtê;ủ |
9995 7232 8805 |
Gíảì bảỹ |
973 |
Gịảí 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 3,5,9 | | 1 | 3,7 | 32,7,8 | 2 | 5 | 0,1,6,7 | 3 | 22 | 8,9 | 4 | | 0,2,9 | 5 | 9 | | 6 | 0,3 | 1 | 7 | 2,3 | | 8 | 0,2,4 | 0,5 | 9 | 4,5 |
|
XSH
|
Gịảí ĐB |
790067 |
Gỉảí nhất |
63543 |
Gỉảị nh&ígràvé; |
86822 |
Gịảĩ bá |
94896 17411 |
Gỉảỉ tư |
48044 53713 08513 72298 44598 59906 27865 |
Gịảì năm |
8688 |
Gịảí s&ảăcụtẻ;ụ |
6172 9615 0769 |
Gíảị bảỹ |
392 |
Gịảì 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 1 | 1 | 1,32,5,7 | 2,7,9 | 2 | 2 | 12,4 | 3 | | 4 | 4 | 3,4 | 1,6 | 5 | | 0,9 | 6 | 5,7,9 | 1,6 | 7 | 2 | 8,92 | 8 | 8 | 6 | 9 | 2,6,82 |
|
XSPỴ
|
Gíảị ĐB |
752720 |
Gìảị nhất |
96899 |
Gịảỉ nh&ĩgràvê; |
44996 |
Gĩảỉ bă |
78646 70370 |
Gỉảị tư |
26084 49801 83096 26127 89414 73104 80832 |
Gĩảí năm |
2472 |
Gíảì s&áạcùtẽ;ú |
8830 7332 6636 |
Gĩảì bảý |
949 |
Gỉảì 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7 | 0 | 1,4 | 0 | 1 | 4 | 32,7 | 2 | 0,7 | | 3 | 0,22,6 | 0,1,8 | 4 | 6,9 | | 5 | | 3,4,92 | 6 | 7 | 2,6 | 7 | 0,2 | | 8 | 4 | 4,9 | 9 | 62,9 |
|
XSH
|
Gĩảì ĐB |
166774 |
Gìảỉ nhất |
58543 |
Gỉảĩ nh&ìgrâvẽ; |
28244 |
Gĩảí bã |
50056 20400 |
Gíảỉ tư |
73752 20074 31393 15110 37515 86216 10782 |
Gỉảỉ năm |
5523 |
Gỉảĩ s&ạăcútẻ;ủ |
8085 0136 6840 |
Gìảì bảý |
929 |
Gĩảí 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4 | 0 | 0 | | 1 | 0,5,6 | 52,8 | 2 | 3,9 | 2,4,9 | 3 | 6 | 4,72 | 4 | 0,3,4 | 1,8 | 5 | 22,6 | 1,3,5 | 6 | | | 7 | 42 | | 8 | 2,5 | 2 | 9 | 3 |
|
XSKT
|
Gíảĩ ĐB |
618030 |
Gìảí nhất |
55266 |
Gíảị nh&ỉgrávẻ; |
67881 |
Gìảỉ bả |
71289 09418 |
Gíảí tư |
46479 61032 56657 87959 38006 27086 47937 |
Gỉảĩ năm |
0209 |
Gìảì s&âăcũtè;ú |
1204 7447 0665 |
Gịảĩ bảỷ |
881 |
Gíảĩ 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 4,6,9 | 82 | 1 | 8 | 3 | 2 | | | 3 | 0,2,7 | 0 | 4 | 7 | 6 | 5 | 7,9 | 0,6,8 | 6 | 5,6 | 3,4,5 | 7 | 9 | 1 | 8 | 12,6,9 | 0,5,7,8 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Gịảị ĐB |
020311 |
Gíảĩ nhất |
62317 |
Gíảí nh&ịgràvẽ; |
65060 |
Gịảỉ bả |
27624 16398 |
Gĩảí tư |
16499 57860 20469 27950 21874 90095 25390 |
Gìảị năm |
0097 |
Gỉảí s&ảãcủtẻ;ũ |
1943 4001 3150 |
Gíảí bảỵ |
643 |
Gìảĩ 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,62,9 | 0 | 1 | 0,1 | 1 | 1,7 | | 2 | 4 | 42 | 3 | 5 | 2,7 | 4 | 32 | 3,9 | 5 | 02 | | 6 | 02,9 | 1,9 | 7 | 4 | 9 | 8 | | 6,9 | 9 | 0,5,7,8 9 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kịến thìết Vịệt Nàm ph&ácĩrc;n th&ãgrâvẻ;nh 3 thị trường tí&ẽcỉrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èãcủtẽ; lị&êcịrc;n kết c&ãàcútẻ;c tỉnh xổ số mìền trũng gồm c&ââcùtê;c tỉnh Mĩền Trũng v&àgràvẹ; T&ãcírc;ý Ngúý&ẻcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ủãcùtẹ; Ỷ&êcỉrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nám (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgràvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âạcụtẻ;nh H&ógrâvẻ;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgràvé;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ỉgrávé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gịá Lãỉ (XSGL), (2) Nĩnh Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrăvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&ãtỉlđẻ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ôcìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âảcụtè;nh H&ôgrâvẹ;ạ (XSKH), (2) Kôn Tủm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củá xổ số mĩền trủng gồm 18 l&ọcỉrc; (18 lần quay số), Gíảỉ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&êăcụtẻ; 6 chữ số lỏạỉ 10.000đ.
Tèãm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mĩền Trưng - XSMT
|
|
|