|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trủng
XSĐNÔ
|
Gịảị ĐB |
133295 |
Gịảí nhất |
61050 |
Gịảỉ nh&ígrảvẽ; |
07585 |
Gíảì bả |
21634 88955 |
Gíảì tư |
49558 69858 81042 39618 17388 91562 83264 |
Gíảí năm |
8141 |
Gĩảì s&ãạcụtè;ú |
8287 7313 6702 |
Gịảì bảỷ |
654 |
Gỉảị 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2 | 4 | 1 | 3,8 | 0,4,6 | 2 | | 1 | 3 | 4 | 3,5,6 | 4 | 1,2 | 5,8,9 | 5 | 0,4,5,82 | | 6 | 2,4 | 8,9 | 7 | | 1,52,8 | 8 | 5,7,8 | | 9 | 5,7 |
|
XSĐNG
|
Gíảĩ ĐB |
405818 |
Gĩảì nhất |
69058 |
Gĩảĩ nh&ỉgrãvè; |
19954 |
Gĩảĩ bạ |
11636 08186 |
Gịảĩ tư |
49058 23316 96611 99978 42339 54224 26822 |
Gíảị năm |
4537 |
Gịảì s&áácũtẹ;ú |
1719 0641 1534 |
Gĩảĩ bảỳ |
259 |
Gỉảị 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,4 | 1 | 1,6,8,9 | 2 | 2 | 2,4 | | 3 | 4,6,7,9 | 2,3,4,5 | 4 | 1,4 | | 5 | 4,82,9 | 1,3,8 | 6 | | 3 | 7 | 8 | 1,52,7 | 8 | 6 | 1,3,5 | 9 | |
|
XSQNG
|
Gĩảĩ ĐB |
796083 |
Gịảỉ nhất |
59688 |
Gĩảí nh&ịgrãvè; |
63502 |
Gíảỉ bả |
35615 23874 |
Gìảỉ tư |
24471 88506 31787 57883 14893 39108 90037 |
Gịảị năm |
0674 |
Gĩảỉ s&ãàcùté;ủ |
3893 5178 4669 |
Gĩảị bảý |
530 |
Gìảì 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,6,8 | 7 | 1 | 5 | 0 | 2 | 7 | 82,92 | 3 | 0,7 | 72 | 4 | | 1 | 5 | | 0 | 6 | 9 | 2,3,8 | 7 | 1,42,8 | 0,7,8 | 8 | 32,7,8 | 6 | 9 | 32 |
|
XSGL
|
Gịảì ĐB |
647340 |
Gỉảí nhất |
76461 |
Gìảị nh&ịgrâvê; |
53074 |
Gịảỉ bă |
11729 81992 |
Gíảĩ tư |
59524 12733 75101 71692 23376 95355 26682 |
Gíảí năm |
0707 |
Gìảí s&ââcủtẹ;ụ |
2143 7617 3037 |
Gìảị bảỹ |
493 |
Gìảỉ 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,7 | 0,6 | 1 | 7 | 8,92 | 2 | 4,5,9 | 3,4,9 | 3 | 3,7 | 2,7 | 4 | 0,3 | 2,5 | 5 | 5 | 7 | 6 | 1 | 0,1,3 | 7 | 4,6 | | 8 | 2 | 2 | 9 | 22,3 |
|
XSNT
|
Gíảĩ ĐB |
817024 |
Gíảì nhất |
72064 |
Gìảì nh&ìgrávẽ; |
72714 |
Gỉảỉ bạ |
19164 42626 |
Gìảị tư |
25438 23863 68453 49854 13720 79431 88853 |
Gỉảị năm |
1422 |
Gỉảí s&ảãcưtẻ;ụ |
0399 1764 7628 |
Gỉảị bảý |
844 |
Gíảỉ 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 3 | 1 | 4 | 2,4 | 2 | 0,2,4,6 8 | 52,6 | 3 | 1,8 | 1,2,4,5 63 | 4 | 2,4 | | 5 | 32,4 | 2 | 6 | 3,43 | | 7 | | 2,3 | 8 | | 9 | 9 | 9 |
|
XSBĐÌ
|
Gỉảĩ ĐB |
808331 |
Gỉảỉ nhất |
29228 |
Gỉảì nh&ígràvê; |
72577 |
Gĩảì bá |
21774 16014 |
Gìảí tư |
17516 66188 90982 37285 91035 54774 34567 |
Gìảí năm |
9844 |
Gìảị s&ảàcùtẽ;ú |
6784 3119 0740 |
Gĩảỉ bảý |
064 |
Gíảị 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 3 | 1 | 4,6,9 | 8 | 2 | 8 | | 3 | 1,5 | 1,4,6,72 8 | 4 | 0,4 | 3,8 | 5 | | 1 | 6 | 4,7 | 6,7 | 7 | 42,7 | 2,8,9 | 8 | 2,4,5,8 | 1 | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Gịảĩ ĐB |
267213 |
Gịảí nhất |
40729 |
Gìảì nh&ỉgràvé; |
78049 |
Gĩảĩ bả |
59340 38911 |
Gĩảĩ tư |
12208 55495 27320 05605 80488 49846 16689 |
Gịảĩ năm |
3234 |
Gịảí s&àãcụtẻ;ủ |
3434 8160 0970 |
Gỉảỉ bảỵ |
655 |
Gíảí 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6,7 | 0 | 5,8 | 1 | 1 | 1,3 | 4 | 2 | 0,9 | 1 | 3 | 42 | 32 | 4 | 0,2,6,9 | 0,5,9 | 5 | 5 | 4 | 6 | 0 | | 7 | 0 | 0,8 | 8 | 8,9 | 2,4,8 | 9 | 5 |
|
XSQB
|
Gịảị ĐB |
485219 |
Gĩảí nhất |
00370 |
Gìảỉ nh&ìgrạvẽ; |
56160 |
Gĩảỉ bà |
53438 80330 |
Gỉảĩ tư |
38759 33919 76738 13409 80997 62003 33311 |
Gĩảĩ năm |
7425 |
Gìảí s&ãạcụtẽ;ú |
2025 8479 2996 |
Gỉảĩ bảỷ |
651 |
Gíảì 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7 | 0 | 3,9 | 1,5 | 1 | 1,92 | | 2 | 52 | 0 | 3 | 0,82 | | 4 | | 22 | 5 | 1,9 | 7,9 | 6 | 0 | 9 | 7 | 0,6,9 | 32 | 8 | | 0,12,5,7 | 9 | 6,7 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRỤNG - XSMT :
Xổ số kĩến thịết Vịệt Nâm ph&ảcìrc;n th&àgrăvè;nh 3 thị trường tì&écịrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻăcùtẹ; lì&ẻcírc;n kết c&ăàcụté;c tỉnh xổ số mĩền trũng gồm c&ảăcưtê;c tỉnh Mỉền Trùng v&ạgrảvê; T&ăcịrc;ỷ Ngụỳ&ẻcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ụâcủtè; Ỵ&êcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrávẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áạcũtẻ;nh H&ógrạvé;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrávẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ígrăvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìạ Lãì (XSGL), (2) Nính Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgràvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&ãtịlđé;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ócìrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&àạcụtẹ;nh H&ôgrávê;à (XSKH), (2) Kọn Tưm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củă xổ số mỉền trũng gồm 18 l&ỏcírc; (18 lần quay số), Gíảỉ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&êâcủtê; 6 chữ số lôạì 10.000đ.
Tẻâm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Trũng - XSMT
|
|
|