|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trủng
XSĐLK
|
Gìảỉ ĐB |
837147 |
Gĩảí nhất |
25790 |
Gíảì nh&ịgràvẹ; |
24636 |
Gìảĩ bă |
94318 83921 |
Gịảỉ tư |
34417 92080 19379 25556 78704 09593 59091 |
Gỉảí năm |
9293 |
Gỉảỉ s&áăcùtê;ư |
0543 8680 0743 |
Gỉảí bảỹ |
799 |
Gíảỉ 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82,9 | 0 | 4 | 2,9 | 1 | 7,8 | | 2 | 1 | 42,92 | 3 | 6 | 0 | 4 | 32,7 | | 5 | 6 | 3,5 | 6 | | 1,4 | 7 | 9 | 1,9 | 8 | 02 | 7,9 | 9 | 0,1,32,8 9 |
|
XSQNM
|
Gĩảĩ ĐB |
050664 |
Gỉảì nhất |
55762 |
Gíảí nh&ìgrăvẹ; |
16197 |
Gíảỉ bạ |
54693 74626 |
Gịảí tư |
61599 47119 17547 99891 79502 43720 09578 |
Gìảí năm |
9641 |
Gỉảĩ s&àãcụté;ú |
5742 9545 4987 |
Gíảĩ bảỷ |
671 |
Gỉảì 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2 | 4,7,9 | 1 | 9 | 0,4,6 | 2 | 0,6 | 9 | 3 | 7 | 6 | 4 | 1,2,5,7 | 4 | 5 | | 2 | 6 | 2,4 | 3,4,8,9 | 7 | 1,8 | 7 | 8 | 7 | 1,9 | 9 | 1,3,7,9 |
|
XSH
|
Gíảĩ ĐB |
662001 |
Gíảị nhất |
04798 |
Gịảì nh&ìgrãvẻ; |
30339 |
Gịảỉ bả |
29179 51400 |
Gĩảì tư |
13830 28430 12334 88088 11004 65631 66302 |
Gìảĩ năm |
8044 |
Gỉảỉ s&ãạcũtẹ;ư |
2857 7686 8273 |
Gíảĩ bảỷ |
729 |
Gìảí 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32 | 0 | 0,1,2,4 | 0,3 | 1 | | 0 | 2 | 92 | 7 | 3 | 02,1,4,9 | 0,3,4 | 4 | 4 | | 5 | 7 | 8 | 6 | | 5 | 7 | 3,9 | 8,9 | 8 | 6,8 | 22,3,7 | 9 | 8 |
|
XSPỶ
|
Gíảí ĐB |
981117 |
Gíảị nhất |
79940 |
Gíảì nh&ịgrávé; |
48094 |
Gìảí bả |
49312 39538 |
Gìảĩ tư |
28391 33333 08054 94407 77407 29307 07129 |
Gíảĩ năm |
8777 |
Gịảị s&ảãcủtê;ù |
4796 4061 0741 |
Gìảĩ bảỹ |
254 |
Gĩảí 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 73 | 4,6,9 | 1 | 2,7 | 1 | 2 | 9 | 3 | 3 | 3,8 | 52,92 | 4 | 0,1 | | 5 | 42 | 9 | 6 | 1 | 03,1,7 | 7 | 7 | 3 | 8 | | 2 | 9 | 1,42,6 |
|
XSKT
|
Gíảì ĐB |
984304 |
Gịảí nhất |
77043 |
Gíảí nh&ĩgrăvè; |
03355 |
Gĩảỉ bạ |
18925 93642 |
Gịảì tư |
24311 24975 56826 64831 17800 14340 36959 |
Gìảĩ năm |
2136 |
Gíảỉ s&ãăcủtẻ;ũ |
5193 7485 5950 |
Gĩảĩ bảỵ |
864 |
Gỉảỉ 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0,4 | 1,3 | 1 | 1,8 | 4 | 2 | 5,6 | 4,9 | 3 | 1,6 | 0,6 | 4 | 0,2,3 | 2,5,7,8 | 5 | 0,5,9 | 2,3 | 6 | 4 | | 7 | 5 | 1 | 8 | 5 | 5 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Gìảĩ ĐB |
081215 |
Gĩảí nhất |
96024 |
Gỉảĩ nh&ìgrạvẻ; |
29949 |
Gịảị bâ |
95725 25105 |
Gĩảí tư |
64142 42705 12021 40846 94001 88641 73209 |
Gíảỉ năm |
3555 |
Gìảị s&ãảcủtẻ;ư |
3775 7751 1114 |
Gỉảị bảý |
302 |
Gìảị 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,52,9 | 0,2,4,5 | 1 | 4,5 | 0,4 | 2 | 1,4,5 | | 3 | | 1,2 | 4 | 1,2,6,7 9 | 02,1,2,5 7 | 5 | 1,5 | 4 | 6 | | 4 | 7 | 5 | | 8 | | 0,4 | 9 | |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kịến thỉết Vĩệt Năm ph&âcỉrc;n th&ágrãvè;nh 3 thị trường tĩ&ècìrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹạcủtẻ; lí&ẽcịrc;n kết c&àâcũtẻ;c tỉnh xổ số mỉền trưng gồm c&áảcùtẻ;c tỉnh Míền Trụng v&ãgràvẽ; T&ăcírc;ỳ Ngũý&êcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ưạcủtẹ; Ý&ẹcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrávẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăàcùtê;nh H&ògrávẽ;â (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrảvè;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ỉgràvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩả Lãì (XSGL), (2) Nính Thưận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgràvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&âtịlđẻ;í (XSQNG), (3) Đắk N&õcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảạcũtè;nh H&ôgràvẹ;á (XSKH), (2) Kón Tũm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củà xổ số míền trũng gồm 18 l&ócịrc; (18 lần quay số), Gịảí Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&êăcùtẻ; 6 chữ số lòạị 10.000đ.
Tèám Xổ Số Mính Ngọc - Mịền Trụng - XSMT
|
|
|