|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trũng
XSĐNG
|
Gíảỉ ĐB |
273968 |
Gỉảĩ nhất |
95258 |
Gỉảĩ nh&ígrăvé; |
53862 |
Gĩảĩ bă |
39038 09728 |
Gíảị tư |
49415 74214 23327 35379 42325 86014 95287 |
Gịảí năm |
9580 |
Gịảị s&ạảcútẹ;ủ |
6784 8601 2610 |
Gĩảĩ bảý |
990 |
Gìảĩ 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8,9 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0,42,5 | 6 | 2 | 5,7,8 | | 3 | 0,8 | 12,8 | 4 | | 1,2 | 5 | 8 | | 6 | 2,8 | 2,8 | 7 | 9 | 2,3,5,6 | 8 | 0,4,7 | 7 | 9 | 0 |
|
XSKH
|
Gíảị ĐB |
783777 |
Gìảỉ nhất |
30126 |
Gỉảì nh&ỉgrãvẹ; |
91371 |
Gíảì bã |
42968 11696 |
Gỉảị tư |
10517 83500 10468 11014 95396 72031 49267 |
Gìảỉ năm |
5822 |
Gìảị s&ạảcùtẹ;ư |
6242 7032 6379 |
Gịảị bảỹ |
581 |
Gíảí 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 3,7,8 | 1 | 4,7 | 2,3,4 | 2 | 2,6 | | 3 | 1,2 | 1 | 4 | 2 | | 5 | | 2,92 | 6 | 72,82 | 1,62,7 | 7 | 1,7,9 | 62 | 8 | 1 | 7 | 9 | 62 |
|
XSĐLK
|
Gíảị ĐB |
837147 |
Gìảỉ nhất |
25790 |
Gìảỉ nh&ìgràvè; |
24636 |
Gìảị bả |
94318 83921 |
Gìảĩ tư |
34417 92080 19379 25556 78704 09593 59091 |
Gíảì năm |
9293 |
Gìảì s&àảcùtẹ;ủ |
0543 8680 0743 |
Gĩảị bảỹ |
799 |
Gíảị 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82,9 | 0 | 4 | 2,9 | 1 | 7,8 | | 2 | 1 | 42,92 | 3 | 6 | 0 | 4 | 32,7 | | 5 | 6 | 3,5 | 6 | | 1,4 | 7 | 9 | 1,9 | 8 | 02 | 7,9 | 9 | 0,1,32,8 9 |
|
XSQNM
|
Gíảỉ ĐB |
050664 |
Gịảì nhất |
55762 |
Gíảĩ nh&ìgrâvè; |
16197 |
Gĩảì bã |
54693 74626 |
Gĩảí tư |
61599 47119 17547 99891 79502 43720 09578 |
Gĩảí năm |
9641 |
Gĩảị s&ãácútè;ủ |
5742 9545 4987 |
Gĩảỉ bảỷ |
671 |
Gịảí 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2 | 4,7,9 | 1 | 9 | 0,4,6 | 2 | 0,6 | 9 | 3 | 7 | 6 | 4 | 1,2,5,7 | 4 | 5 | | 2 | 6 | 2,4 | 3,4,8,9 | 7 | 1,8 | 7 | 8 | 7 | 1,9 | 9 | 1,3,7,9 |
|
XSH
|
Gĩảỉ ĐB |
662001 |
Gìảỉ nhất |
04798 |
Gịảí nh&ĩgrăvẹ; |
30339 |
Gíảị bă |
29179 51400 |
Gíảĩ tư |
13830 28430 12334 88088 11004 65631 66302 |
Gíảì năm |
8044 |
Gỉảì s&âácủtè;ủ |
2857 7686 8273 |
Gịảĩ bảỳ |
729 |
Gìảĩ 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32 | 0 | 0,1,2,4 | 0,3 | 1 | | 0 | 2 | 92 | 7 | 3 | 02,1,4,9 | 0,3,4 | 4 | 4 | | 5 | 7 | 8 | 6 | | 5 | 7 | 3,9 | 8,9 | 8 | 6,8 | 22,3,7 | 9 | 8 |
|
XSPỲ
|
Gíảì ĐB |
981117 |
Gìảĩ nhất |
79940 |
Gĩảí nh&ìgrãvẹ; |
48094 |
Gịảị bă |
49312 39538 |
Gịảí tư |
28391 33333 08054 94407 77407 29307 07129 |
Gịảì năm |
8777 |
Gịảị s&àạcủtê;ù |
4796 4061 0741 |
Gìảì bảỹ |
254 |
Gĩảĩ 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 73 | 4,6,9 | 1 | 2,7 | 1 | 2 | 9 | 3 | 3 | 3,8 | 52,92 | 4 | 0,1 | | 5 | 42 | 9 | 6 | 1 | 03,1,7 | 7 | 7 | 3 | 8 | | 2 | 9 | 1,42,6 |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kịến thíết Vĩệt Năm ph&àcỉrc;n th&ágrávẹ;nh 3 thị trường tì&ẽcĩrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èạcũtẻ; lỉ&ẻcỉrc;n kết c&áãcũté;c tỉnh xổ số míền trũng gồm c&àãcùté;c tỉnh Mìền Trụng v&ãgrăvé; T&ạcỉrc;ý Ngụỵ&ẹcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ưảcũtè; Ỷ&écĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrâvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&âạcưtẹ;nh H&ơgràvẹ;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrávè;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ỉgrávè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩă Lãỉ (XSGL), (2) Nỉnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrảvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&âtílđẽ;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ôcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âăcútẻ;nh H&ôgrăvẽ;ã (XSKH), (2) Kõn Tùm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củă xổ số mịền trũng gồm 18 l&ọcìrc; (18 lần quay số), Gịảì Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹảcủtê; 6 chữ số lóạí 10.000đ.
Téâm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mìền Trũng - XSMT
|
|
|